chủ nghĩa dân túy
Các nhà lãnh đạo ủng hộ chủ nghĩa dân túy thường xuyên sử dụng lời nói nhấn mạnh sự phân đôi giữa "người dân" và "giới tinh hoa", hứa hẹn sẽ trả lại quyền lực cho công dân bình thường.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Chính trị cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
chủ nghĩa dân túy
Các nhà lãnh đạo ủng hộ chủ nghĩa dân túy thường xuyên sử dụng lời nói nhấn mạnh sự phân đôi giữa "người dân" và "giới tinh hoa", hứa hẹn sẽ trả lại quyền lực cho công dân bình thường.
the doctrine of absolute governmental power
lưỡng đảng
Việc thông qua dự luật thành công là kết quả của sự ủng hộ lưỡng đảng, với các đại diện từ cả hai đảng chính ủng hộ sáng kiến.
caucus
Các thành viên caucus đảng Cộng hòa đã tập hợp để đề cử ứng viên của họ cho chức thị trưởng.
psephology
Trường đại học cung cấp một khóa học chuyên sâu về psephology, thu hút những sinh viên quan tâm đến việc hiểu biết sâu sắc về chính trị bầu cử.
agitprop
Chế độ đã dựa rất nhiều vào áp phích và khẩu hiệu agitprop để nuôi dưỡng cảm giác trung thành và ủng hộ trong dân chúng.
chính sách bờ vực thẳm
Các nhà ngoại giao đã tham gia vào chính sách bờ vực trong các cuộc đàm phán căng thẳng, đẩy giới hạn để đảm bảo các điều khoản có lợi cho quốc gia của họ.
the advocacy or support of government according to constitutional principles
còi chó
Người viết diễn văn đã bao gồm thông điệp mã hóa để báo hiệu lập trường của mình về các vấn đề gây tranh cãi.
địa chính trị
Địa chính trị đóng vai trò trong các cuộc đàm phán quốc tế, khi các quốc gia tận dụng lợi thế địa lý của mình để đảm bảo các thỏa thuận có lợi.
chính trị quyền lực
Trong lĩnh vực chính trị quyền lực, các quốc gia tham gia vào các liên minh và cạnh tranh để nâng cao vị thế địa chính trị và ảnh hưởng của mình trên trường toàn cầu.
sự cuồng tín
Nhiều bi kịch lịch sử là kết quả của chủ nghĩa cuồng tín không kiểm soát và các hệ tư tưởng cực đoan.
cực hữu
Lập trường của chính trị gia về nhập cư đã đặt ông ta vững chắc vào cánh cực hữu của phổ chính trị.
chủ nghĩa quân phiệt
Vào đầu thế kỷ 20, chủ nghĩa quân phiệt là một yếu tố quan trọng trong việc dẫn đến Chiến tranh Thế giới thứ nhất, khi các quốc gia đầu tư mạnh vào lực lượng vũ trang và áp dụng các chính sách hiếu chiến.
chủ nghĩa nhà nước
Những người ủng hộ chủ nghĩa nhà nước cho rằng một chính phủ mạnh, tập trung là cần thiết để đảm bảo công bằng xã hội, ổn định kinh tế và cung cấp hàng hóa và dịch vụ công.
chủ nghĩa đơn phương
Cách tiếp cận của quốc gia đối với đàm phán thương mại phản ánh cam kết với chủ nghĩa đơn phương, ưu tiên lợi ích kinh tế của mình hơn các thỏa thuận đa phương.
người đương nhiệm
Người đương nhiệm đã làm rất ít để giải quyết những lo ngại ngày càng tăng của cộng đồng.
tội phản loạn
Nhà lãnh đạo chính trị đối mặt với cáo buộc kích động vì phát biểu khuyến khích biểu tình hàng loạt chống lại chế độ cầm quyền.
quyền bầu cử
Quyền bầu cử của phụ nữ là một phong trào quan trọng vào đầu thế kỷ 20.
cuộc bao vây
Trong cuộc vây hãm, cư dân của thành phố đối mặt với nạn đói và bệnh tật khi họ tự vệ trước những cuộc tấn công liên tục.
thủ tục hành chính
Dự án bị trì hoãn hàng tháng trời do tất cả các thủ tục hành chính liên quan đến việc xin phê duyệt từ chính phủ.
ban hành
Hiến pháp sửa đổi đã chính thức được ban hành vào năm ngoái.
cuộc đụng độ nhỏ
Cuộc giao tranh giữa các băng đảng đối địch đã dẫn đến một số thương tích và thiệt hại tài sản.
the principle or system of unlimited and unchecked governmental power