pattern

Trạng từ chỉ kết quả và quan điểm - Trạng từ của quan điểm dựa trên thực tế

Những trạng từ này được sử dụng để chỉ ra rằng ý kiến ​​hoặc phát biểu của một người dựa trên sự thật chứ không phải quan điểm cá nhân, như “infact”, “actually”, “indeed”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Adverbs of Result and Viewpoint
actually

used to emphasize a fact or the truth of a situation

thực tế

thực tế

Google Translate
[Trạng từ]
obviously

in a way that is easily understandable or noticeable

rõ ràng

rõ ràng

Google Translate
[Trạng từ]
technically

in a manner that is in accordance with an exact understanding of facts, rules, etc., or their literal interpretation

về mặt kỹ thuật

về mặt kỹ thuật

Google Translate
[Trạng từ]
in fact

used to introduce a statement that provides additional information or emphasizes the truth or reality of a situation

trên thực tế

trên thực tế

Google Translate
[Trạng từ]
in truth

used to emphasize that something is being expressed honestly or genuinely, often revealing the real facts or feelings

trong thực tế

trong thực tế

Google Translate
[Trạng từ]
of course

used to show that what is being said is obvious or known and not surprising

tất nhiên

tất nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
indeed

used to emphasize or confirm a statement

thật vậy

thật vậy

Google Translate
[Trạng từ]
especially

used for showing that what you are saying is more closely related to a specific thing or person than others

đặc biệt

đặc biệt

Google Translate
[Trạng từ]
notably

used to introduce the most important part of what is being said

đặc biệt

đặc biệt

Google Translate
[Trạng từ]
importantly

used to highlight the significance of a particular point, fact, or aspect

quan trọng

quan trọng

Google Translate
[Trạng từ]
crucially

in a manner emphasizing the important nature of an action, event, or situation

quyết định

quyết định

Google Translate
[Trạng từ]
instrumentally

in a way that is crucial to achieving a desired outcome or goal

theo cách quan trọng

theo cách quan trọng

Google Translate
[Trạng từ]
substantively

in a way that is significant, often in terms of impression or content

một cách có ý nghĩa

một cách có ý nghĩa

Google Translate
[Trạng từ]
dominantly

in a manner that shows control or superiority in a situation

một cách chiếm ưu thế

một cách chiếm ưu thế

Google Translate
[Trạng từ]
secondarily

in a manner that is of less importance or priority compared to other things

thứ yếu

thứ yếu

Google Translate
[Trạng từ]
peripherally

in a manner that is not very important or closely connected when compared to other things

một cách ngoại vi

một cách ngoại vi

Google Translate
[Trạng từ]
tangentially

in a way that is related to a topic but not directly connected or relevant

một cách tiếp cận

một cách tiếp cận

Google Translate
[Trạng từ]
clearly

without any uncertainty

rõ ràng

rõ ràng

Google Translate
[Trạng từ]
apparently

used to convey that something seems to be true based on the available evidence or information

hình như

hình như

Google Translate
[Trạng từ]
ostensibly

in a way that is based on appearances or perception

bề ngoài

bề ngoài

Google Translate
[Trạng từ]
seemingly

in a manner that looks a certain way at first glance, but there might be hidden aspects or complications

dường như

dường như

Google Translate
[Trạng từ]
purely

with no other reason or purpose involved

hoàn toàn

hoàn toàn

Google Translate
[Trạng từ]
truly

in a thorough or genuine manner

thật sự

thật sự

Google Translate
[Trạng từ]
namely

used to give more specific information or examples regarding what has just been mentioned

cụ thể là

cụ thể là

Google Translate
[Trạng từ]
foremost

used for indicating the most important aspect of something

trước hết

trước hết

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek