pattern

Động vật - Động vật có vú khác

Tại đây, bạn sẽ học tên của các loài động vật có vú khác bằng tiếng Anh như "aardvark", "bat" và "raccoon".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
bat
[Danh từ]

a small flying creature that comes out at night

con dơi, dơi

con dơi, dơi

raccoon
[Danh từ]

a small animal with a thick tail, gray-brown fur and black marks on its face

cầy rái cá, gấu mèo

cầy rái cá, gấu mèo

rabbit
[Danh từ]

an animal that is small, eats plants, has a short tail, long ears, and soft fur

thỏ, cái thỏ

thỏ, cái thỏ

hare
[Danh từ]

a rabbit-like animal with long legs and ears, which can run very fast

con thỏ, con thỏ rừng

con thỏ, con thỏ rừng

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek