pattern

Động vật - Giông cho

Tại đây bạn sẽ học tên các giống chó bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "Spaniel", "Labrador" và "Poodle".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
mutt
[Danh từ]

a dog that is not from a single breed

chó hỗn hợp, chó lai

chó hỗn hợp, chó lai

Boxer
[Danh từ]

a mid-sized German dog breed with a square face, soft hair and short tail that is closely related to Bulldog

Giống chó Boxer, Chó Boxer

Giống chó Boxer, Chó Boxer

Động vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek