pattern

Động vật - Âm thanh động vật

Tại đây bạn sẽ học tên các âm thanh của động vật bằng tiếng Anh như "hoot", "neigh" và "bark".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
to squeak

to make a short high-pitched noise or cry

kêu squeak, kêu squeak

kêu squeak, kêu squeak

Google Translate
[Động từ]
to buzz

to make a low and continuous humming or vibrating sound, like the sound of a bee or a motor

ruồi bay, rung

ruồi bay, rung

Google Translate
[Động từ]
to hum

to make a low, continuous, and steady sound

vo ve, rì rào

vo ve, rì rào

Google Translate
[Động từ]
to moo

to make a long deep sound such as a cow

kêu bò, kêu la

kêu bò, kêu la

Google Translate
[Động từ]
to tweet

to make a short high sound characteristic of a bird

hót, ca hát

hót, ca hát

Google Translate
[Động từ]
to sing

(of birds) to make high-pitched and pleasing sounds

hát, bài hát

hát, bài hát

Google Translate
[Động từ]
to chirp

to utter the short sharp sound characteristic of a bird or an insect

hót, kêu chir chir

hót, kêu chir chir

Google Translate
[Động từ]
to hoot

to make a deep call characteristic of an owl

kêu, gáy

kêu, gáy

Google Translate
[Động từ]
to croak

(of a frog or raven) to make a harsh noise

khịt khịt, kêu

khịt khịt, kêu

Google Translate
[Động từ]
to woof

(of a dog) to make a loud noise

sủa, gầm gừ

sủa, gầm gừ

Google Translate
[Động từ]
to gaggle

to utter a sound, as of a goose

cạc cạc, kêu cạc cạc

cạc cạc, kêu cạc cạc

Google Translate
[Động từ]
bleat

the characteristic sound made by sheep, goats, or other similar animals

kêu, tiếng kêu của cừu

kêu, tiếng kêu của cừu

Google Translate
[Danh từ]
to growl

(of animals, particularly dogs) to make a rumbling sound from the throat as a sign of warning

gầm, gầm gừ

gầm, gầm gừ

Google Translate
[Động từ]
to cackle

to make a harsh, sharp, and raucous vocalization characteristic of hens after laying an egg or when disturbed

kêu cục tác, cạc cạc

kêu cục tác, cạc cạc

Google Translate
[Động từ]
to quack

to make the characteristic sound of a duck

kêu quác, kêu

kêu quác, kêu

Google Translate
[Động từ]
to coo

to utter a murmuring sound, as of pigeons or doves

cúc cu, cú cu

cúc cu, cú cu

Google Translate
[Động từ]
to caw

to make the characteristic harsh, guttural cry of a crow or raven

kêu quang, kêu cốc

kêu quang, kêu cốc

Google Translate
[Động từ]
to baa

to make the sheep sound

kêu be be, gào be be

kêu be be, gào be be

Google Translate
[Động từ]
to roar

to make a full loud noise characteristic of a lion or another wild animal

gầm, rống

gầm, rống

Google Translate
[Động từ]
snarl

(of an animal such as a dog) a growling sound with display of teeth

gầm gừ, grọng

gầm gừ, grọng

Google Translate
[Danh từ]
to howl

(of an animal such as a dog or wolf) to make a loud and prolonged sound or cry

howl, rên rỉ

howl, rên rỉ

Google Translate
[Động từ]
to purr

(of cats) to make a prolonged low sound as a sign of content

gừ gừ

gừ gừ

Google Translate
[Động từ]
to bark

to make a short, loud sound that is typical of a dog

sủa, kêu gào

sủa, kêu gào

Google Translate
[Động từ]
to cluck

(of a hen) to make a glottal sound characteristic of a hen

cục tác, kêu kì kì

cục tác, kêu kì kì

Google Translate
[Động từ]
to creak

to make a harsh, high-pitched sound when something rubs against or moves against another surface that is rough or rusty

kêu cót két, kêu răng rắc

kêu cót két, kêu răng rắc

Google Translate
[Động từ]
to snort

(of an animal) to make a sudden rough sound by exhaling hard through the nose as a sign of excitement or agitation

khịt mũi, hắt hơi

khịt mũi, hắt hơi

Google Translate
[Động từ]
to meow

to make a crying sound, such as a cat

kêu meo, meo meo

kêu meo, meo meo

Google Translate
[Động từ]
to neigh

to make a high-pitched sound of a horse

 hí hê,  kêu hê

hí hê, kêu hê

Google Translate
[Động từ]
to gobble

to make a rapid, throaty, and guttural noise made in a series of gurgling clucks sound

kêu bầng bật, rống lên

kêu bầng bật, rống lên

Google Translate
[Động từ]
to hiss

to make a sharp, prolonged sound, usually produced by forcing air through the mouth

xì xì, rít

xì xì, rít

Google Translate
[Động từ]
to squawk

to make a harsh sudden scream

kêu to, thét lên

kêu to, thét lên

Google Translate
[Động từ]
to bellow

to emit a deep, loud roar or cry, typically from a large animal such as a bull

rống, gào thét

rống, gào thét

Google Translate
[Động từ]
to oink

to make a short, grunting, low-pitched and nasal sound similar to that of a pig

khịt khịt, kêu gà gà

khịt khịt, kêu gà gà

Google Translate
[Động từ]
to shriek

to produce a loud, high-pitched sound, often due to fear, surprise, or excitement

kêu thét, la lên

kêu thét, la lên

Google Translate
[Động từ]
to call

(of a bird or an animal) to produce a characteristic sound

gọi, hát

gọi, hát

Google Translate
[Động từ]
to twitter

to utter successive high sounds characteristic of a bird

hót, hót líu lo

hót, hót líu lo

Google Translate
[Động từ]
to grunt

(of animals, especially pigs) to make a low sound from the nose and throat

cà rn, gầm ghè

cà rn, gầm ghè

Google Translate
[Động từ]
to bray

to make a loud, harsh, and unpleasant sound like that of a donkey

kêu, đổ

kêu, đổ

Google Translate
[Động từ]
to click

to emit a short, sharp sound like that of a hen

nhấp, kêu

nhấp, kêu

Google Translate
[Động từ]
to whimper

to make low crying sounds out of fear, pain or sadness

khóc thút thít, rên rỉ

khóc thút thít, rên rỉ

Google Translate
[Động từ]
to whinny

to make high-pitched neighing sound like that of a a horse, especially when it is excited or trying to communicate with other horses

hón, neigh

hón, neigh

Google Translate
[Động từ]
to yelp

to give a quick sharp cry, usually as an indication of pain or excitement, as a dog might do

sủa, kêu

sủa, kêu

Google Translate
[Động từ]
cock-a-doodle-doo

an onomatopoeic phrase that imitates the crowing sound made by a rooster

ò ó o, ò ó o

ò ó o, ò ó o

Google Translate
[Danh từ]
to drum

to produce a rapid and regular succession of beats, like that of a cockatoo

đánh, chơi

đánh, chơi

Google Translate
[Động từ]
to squeal

to make a long high cry such as a pig

kêu lên, rít lên

kêu lên, rít lên

Google Translate
[Động từ]
to screech

to make a loud, harsh, piercing sound, like that of tires sliding on pavement

kêu la, tiếng hét

kêu la, tiếng hét

Google Translate
[Động từ]
to low

to make the characteristic deep sound of cattle or other large animals, such as a cow's moo or a bull's bellow

kêu, rống

kêu, rống

Google Translate
[Động từ]
to warble

(of a bird) to produce a melodious, trilling, or warbling song with a series of varying notes and pitches

hót, ca hát

hót, ca hát

Google Translate
[Động từ]
to pipe

to produce a high-pitched sound like that of a bird

hót, ca hát

hót, ca hát

Google Translate
[Động từ]
to whoop

to utter a loud cry or shout, typically as an expression of excitement or triumph

hét lên, kêu lên

hét lên, kêu lên

Google Translate
[Động từ]
to gibber

to speak rapidly and unintelligibly, often producing meaningless sounds

nói lảm nhảm, nói nhanh và không rõ ràng

nói lảm nhảm, nói nhanh và không rõ ràng

Google Translate
[Động từ]
tu-whit tu-whoo

the hooting sound made by an owl, often used in literature and media to symbolize the presence of an owl

tiếng cú, tiếng hú của cú

tiếng cú, tiếng hú của cú

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek