Thán từ - Những lời chúc tốt đẹp

Những từ cảm thán này được sử dụng khi người nói muốn chúc sức khỏe hoặc thành công cho khán giả của mình hoặc chúc mừng họ trong các dịp khác nhau.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Thán từ
all the best [Thán từ]
اجرا کردن

chúc may mắn

Ex: Wishing you all the best in your new job .

Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong công việc mới.

best wishes [Cụm từ]
اجرا کردن

used to convey heartfelt regards, good intentions, and positive thoughts to someone

Ex:
good luck [Thán từ]
اجرا کردن

Chúc may mắn

Ex: Good luck on your exam next week .

Chúc may mắn trong kỳ thi của bạn vào tuần tới.

best of luck [Thán từ]
اجرا کردن

Chúc may mắn

Ex: Best of luck as you start your new job next week !

Chúc may mắn khi bạn bắt đầu công việc mới vào tuần tới!

bless you [Thán từ]
اجرا کردن

chúa phù hộ bạn

Ex: Bless you for your kindness .

Cầu Chúa phù hộ bạn vì lòng tốt của bạn.

bon appetit [Thán từ]
اجرا کردن

Chúc ngon miệng

Ex:

Khi người phục vụ dọn món, anh ấy mỉm cười và nói: "Đây là bữa ăn của bạn, chúc ngon miệng!"

safe travels [Thán từ]
اجرا کردن

Chúc một chuyến đi an toàn

Ex:

Chúc một chuyến đi an toàn đến tất cả mọi người đang về nhà để đón lễ.

bon voyage [Thán từ]
اجرا کردن

Chúc một chuyến đi tốt đẹp! Chúng tôi chúc bạn một hành trình an toàn và đáng nhớ.

Ex:

Chúc một chuyến đi tốt đẹp, thưa quý vị! Chúng tôi hy vọng bạn sẽ tận hưởng chuyến bay và đến nơi an toàn.

felicitations [Thán từ]
اجرا کردن

Chúc mừng

Ex:

Chúc mừng ngày cưới của bạn! Chúc hai bạn một đời yêu thương và hạnh phúc bên nhau.

congratulations [Thán từ]
اجرا کردن

Chúc mừng!

Ex:

Chúc mừng đám cưới của bạn; Chúc cuộc sống của hai bạn tràn đầy tình yêu và hạnh phúc.

mazel tov [Thán từ]
اجرا کردن

Chúc mừng

Ex:

Mazel tov nhé về lễ đính hôn của bạn! Tôi rất vui cho bạn.

happy birthday [Thán từ]
اجرا کردن

Chúc mừng sinh nhật

Ex: Happy birthday to you !

Chúc mừng sinh nhật bạn! Hãy ước một điều và thổi nến đi.

have fun [Thán từ]
اجرا کردن

Chúc vui vẻ

Ex:

Đi du lịch bụi? Hãy vui vẻ khám phá những con đường mòn và tận hưởng thiên nhiên!

cheers [Thán từ]
اجرا کردن

Chúc mừng

Ex:

Chúc mừng một sự kiện thành công!

skoal [Thán từ]
اجرا کردن

Chúc sức khỏe

Ex:

Skoal, mọi người! Vì những người bạn tốt và những khoảnh khắc tuyệt vời!