pattern

Thán từ - Thán từ tôn giáo

Những lời xen kẽ này được sử dụng như một lời cầu xin hoặc sự thừa nhận về một quyền lực cao hơn trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như cầu nguyện hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Interjections
god

used to express surprise, emphasis, frustration, or other strong emotions

Ôi Chúa ơi!

Ôi Chúa ơi!

Google Translate
[Thán từ]
Christ

used to express surprise, shock, or frustration

Chúa Kitô!

Chúa Kitô!

Google Translate
[Thán từ]
lord

used to express surprise, astonishment, or disbelief in reaction to unexpected events

Ôi trời!

Ôi trời!

Google Translate
[Thán từ]
Jesus

used to express surprise or shock

Chúa Jesus

Chúa Jesus

Google Translate
[Thán từ]
Jesus, Mary and Joseph

used to express surprise, shock, or frustration

Chúa Giê-su

Chúa Giê-su

Google Translate
[Thán từ]
mother of God

used to convey shock, awe, or intense emotion

Mẹ Thiên Chúa

Mẹ Thiên Chúa

Google Translate
[Thán từ]
Christ almighty

used to express strong emotions such as surprise, frustration, disbelief, or exasperation

Chúa ơi!

Chúa ơi!

Google Translate
[Thán từ]
God almighty

used to express a range of emotions, including awe, surprise, frustration, or exasperation

Ôi chúa!

Ôi chúa!

Google Translate
[Thán từ]
good Lord

used to show disbelief, shock, or surprise at something that has been said or done

Trời ơi!

Trời ơi!

Google Translate
[Thán từ]
hallelujah

used to celebrate victories, express relief, or acknowledge blessings

Hallelujah!

Hallelujah!

Google Translate
[Thán từ]
amen

used after a prayer or a statement of faith to affirm the sentiments expressed

Amen

Amen

Google Translate
[Thán từ]
bless me

used to express surprise, amazement, or even frustration

Ôi trời!

Ôi trời!

Google Translate
[Thán từ]
for Christ's sake

used when one is angry, frustrated, or surprised by something

vì Chúa Kitô

vì Chúa Kitô

Google Translate
[Thán từ]
oh my God

used to express shock, surprise, or excitement, particularly on social media or in text messages

Ôi Chúa ơi!

Ôi Chúa ơi!

Google Translate
[Thán từ]
dear God

used in moments of intense emotion, especially when appealing to a higher power or expressing a strong reaction to a situation

Ôi Chúa ơi

Ôi Chúa ơi

Google Translate
[Thán từ]
hand to God

used to emphasize the truthfulness or sincerity of a statement

Chúa mà tôi thề

Chúa mà tôi thề

Google Translate
[Thán từ]
God forbid

used to express a strong desire to avoid a negative outcome or to prevent something undesirable from happening

Trời cấm

Trời cấm

Google Translate
[Thán từ]
God willing

used to express the speaker's hope, desire, or intention for something to happen in accordance with divine or higher power's plan or permission

Nếu Chúa muốn

Nếu Chúa muốn

Google Translate
[Thán từ]
thank God

used to express gratitude, relief, or appreciation for a positive outcome or for avoiding a negative situation

Cảm ơn Chúa!

Cảm ơn Chúa!

Google Translate
[Thán từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek