pattern

Ngoại hình - trọng lượng cơ thể

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến trọng lượng cơ thể như "xương", "mũm mĩm" và "mập mạp".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Appearance
fat

(of people or animals) weighing much more than what is thought to be healthy for their body

béo, thừa cân

béo, thừa cân

Google Translate
[Tính từ]
overweight

weighing more than what is considered healthy or desirable for one's body size and build

thừa cân, có cân nặng quá mức

thừa cân, có cân nặng quá mức

Google Translate
[Tính từ]
obese

extremely overweight, with excess body fat that significantly increases health risks

béo phì, cực kỳ thừa cân

béo phì, cực kỳ thừa cân

Google Translate
[Tính từ]
ample

(of women or their body part) having a full or generously proportioned figure

rộng rãi, đầy đặn

rộng rãi, đầy đặn

Google Translate
[Tính từ]
chubby

(particularly of a child or young adult) slightly overweight in a way that is considered cute or charming rather than unhealthy or unattractive

mũm mũm, tròn trịa

mũm mũm, tròn trịa

Google Translate
[Tính từ]
tubby

(of a person) short and fat

mập, tròn trĩnh

mập, tròn trĩnh

Google Translate
[Tính từ]
stout

(of a person) slightly fat and heavy

hơi mập, vạm vỡ

hơi mập, vạm vỡ

Google Translate
[Tính từ]
chunky

solidly built with a thick or muscular body shape

cò cọc, cơ bắp

cò cọc, cơ bắp

Google Translate
[Tính từ]
corpulent

excessively overweight or obese

mập, béo

mập, béo

Google Translate
[Tính từ]
dumpy

having a short, plump, and unattractive figure

mập mạp, bều bều

mập mạp, bều bều

Google Translate
[Tính từ]
fleshy

having a body that is chubby with soft-looking flesh

nhiều thịt, mềm mại

nhiều thịt, mềm mại

Google Translate
[Tính từ]
plump

(of a person) having a pleasantly rounded and slightly full-bodied appearance

tròn trịa, mũm mĩm

tròn trịa, mũm mĩm

Google Translate
[Tính từ]
porky

(of a person) having a large body size

mũm mĩm, béo

mũm mĩm, béo

Google Translate
[Tính từ]
portly

(especially of a man) round or a little overweight

mập mạp, phì nộn

mập mạp, phì nộn

Google Translate
[Tính từ]
potbellied

(of a person or animal) having a round bulging stomach

bụng phệ, mập mạp

bụng phệ, mập mạp

Google Translate
[Tính từ]
pudgy

slightly fat or chubby, especially in a cute or endearing way

tròn trĩnh, mập mạp

tròn trĩnh, mập mạp

Google Translate
[Tính từ]
roly-poly

being short and fat

mũm mĩm, tròn trịa

mũm mĩm, tròn trịa

Google Translate
[Tính từ]
rotund

having a rounded شدی بشف body shape

tròn, mũm mĩm

tròn, mũm mĩm

Google Translate
[Tính từ]
fatty

a casual or insulting term used to refer to someone who is overweight

mập, béo

mập, béo

Google Translate
[Danh từ]
fatso

an individual with a round physique

mập, béo

mập, béo

Google Translate
[Danh từ]
thin

(of people or animals) weighing less than what is thought to be healthy for their body

gầy, mỏng

gầy, mỏng

Google Translate
[Tính từ]
skinny

having a very low amount of body fat

gầy, mảnh

gầy, mảnh

Google Translate
[Tính từ]
underweight

weighing less than the desired, healthy, or normal amount

dưới cân, khối lượng thiếu

dưới cân, khối lượng thiếu

Google Translate
[Tính từ]
gaunt

(of a person) excessively thin as a result of a disease, worry or hunger

gầy gò, hao mòn

gầy gò, hao mòn

Google Translate
[Tính từ]
scrawny

thin and bony in a way that is not pleasant

gầy, gầy gò

gầy, gầy gò

Google Translate
[Tính từ]
emaciated

looking thin, pale, or exhausted due to prolonged period of suffering, anxiety, or starvation

gầy gò, khẳng khiu

gầy gò, khẳng khiu

Google Translate
[Tính từ]
anorexic

involving or suffering from anorexia

chứng anorexia, bị chứng suy ăn

chứng anorexia, bị chứng suy ăn

Google Translate
[Tính từ]
bony

extremely thin to the point where the outlines of one's bones are visible beneath one's skin

xương xẩu, gầy gò

xương xẩu, gầy gò

Google Translate
[Tính từ]
cadaverous

very thin or pale in a way that is suggestive of an illness

như xác chết, gầy guộc

như xác chết, gầy guộc

Google Translate
[Tính từ]
pinched

extremely emaciated, particularly due to illness, lack of food, or exposure to cold

gầy gò, hốc hác

gầy gò, hốc hác

Google Translate
[Tính từ]
puny

small and weak in strength or size

nhỏ yếu, hèn yếu

nhỏ yếu, hèn yếu

Google Translate
[Tính từ]
scraggy

thin, bony, or skinny in an unattractive or unhealthy way

gầy, gầy còm

gầy, gầy còm

Google Translate
[Tính từ]
skeletal

resembling a skeleton in appearance due to being very thin or emaciated

xương xẩu, gầy guộc

xương xẩu, gầy guộc

Google Translate
[Tính từ]
stringy

having a slender shape, often used to describe someone who is thin and wiry

gầy, mảnh

gầy, mảnh

Google Translate
[Tính từ]
slim

thin in an attractive way

thon, mảnh

thon, mảnh

Google Translate
[Tính từ]
slender

(of a person or body part) attractively thin

thanh mảnh, thon thả

thanh mảnh, thon thả

Google Translate
[Tính từ]
lean

(of a person or animal) thin and fit in a way that looks healthy, often with well-defined muscles and minimal body fat

thanh mảnh, người cân đối

thanh mảnh, người cân đối

Google Translate
[Tính từ]
trim

physically thin, fit, and attractive

thon gọn, khỏe mạnh

thon gọn, khỏe mạnh

Google Translate
[Tính từ]
petite

(of a woman) small in an attractive way

nhỏ nhắn, xinh xắn

nhỏ nhắn, xinh xắn

Google Translate
[Tính từ]
dainty

pleasantly small and attractive, often implying a sense of elegance

nhỏ nhắn, thanh nhã

nhỏ nhắn, thanh nhã

Google Translate
[Tính từ]
wiry

having a lean and strong body

gầy, mạnh mẽ

gầy, mạnh mẽ

Google Translate
[Tính từ]
sinewy

having a lean and muscular physique, characterized by strength and agility

có cơ bắp, gầy nhưng chắc

có cơ bắp, gầy nhưng chắc

Google Translate
[Tính từ]
spare

thin or lean, often implying that the person is not carrying excess weight

gầy, mảnh

gầy, mảnh

Google Translate
[Tính từ]
delicate

small and attractive in shape, structure, or appearance

mảnh mai, quyến rũ

mảnh mai, quyến rũ

Google Translate
[Tính từ]
elfin

small, delicate, and charming physical presence, often with a slightly mischievous quality

elfin, huyền thoại

elfin, huyền thoại

Google Translate
[Tính từ]
lissom

delicately thin and with an agile body

thanh mảnh, linh hoạt

thanh mảnh, linh hoạt

Google Translate
[Tính từ]
svelte

(of a woman) elegant and slender in built

thon thả, uyển chuyển

thon thả, uyển chuyển

Google Translate
[Tính từ]
big

(of a person) having a body size that is noticeably larger than usual

lớn, khổng lồ

lớn, khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek