pattern

Ngoại hình - Cân nặng cơ thể

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến cân nặng cơ thể như "gầy", "mũm mĩm" và "lực lưỡng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Appearance
fat
[Tính từ]

(of people or animals) weighing much more than what is thought to be healthy for their body

béo,béo phì, having too much body weight

béo,béo phì, having too much body weight

Ex: The fat cat lounged on the windowsill.Con mèo **béo** nằm dài trên bệ cửa sổ.
overweight
[Tính từ]

weighing more than what is considered healthy or desirable for one's body size and build

thừa cân, quá béo

thừa cân, quá béo

Ex: Many people struggle with losing weight once they become overweight due to unhealthy eating habits .Nhiều người gặp khó khăn trong việc giảm cân một khi họ trở nên **thừa cân** do thói quen ăn uống không lành mạnh.
obese
[Tính từ]

extremely overweight, with excess body fat that significantly increases health risks

béo phì, thừa cân

béo phì, thừa cân

Ex: Obese children are at a higher risk of developing chronic diseases later in life .Trẻ em **béo phì** có nguy cơ cao mắc các bệnh mãn tính sau này trong cuộc sống.
ample
[Tính từ]

(of women or their body part) having a full or generously proportioned figure

đầy đặn

đầy đặn

Ex: Her ample proportions made her the ideal candidate for plus-size modeling .
chubby
[Tính từ]

(particularly of a child or young adult) slightly overweight in a way that is considered cute or charming rather than unhealthy or unattractive

mũm mĩm, béo bệu

mũm mĩm, béo bệu

Ex: Despite his chubby appearance , he was active and enjoyed outdoor activities with his family .Mặc dù ngoại hình **mũm mĩm**, anh ấy rất năng động và thích các hoạt động ngoài trời cùng gia đình.
tubby
[Tính từ]

(of a person) short and fat

mập mạp, béo tròn

mập mạp, béo tròn

Ex: The tubby cat enjoyed lounging in the sun , its round body sprawled lazily on the windowsill .Con mèo **mập mạp** thích nằm dài dưới nắng, cơ thể tròn trịa của nó lười biếng trải dài trên bệ cửa sổ.
stout
[Tính từ]

(of a person) slightly fat and heavy

mập mạp, vạm vỡ

mập mạp, vạm vỡ

Ex: The stout woman huffed and puffed as she climbed the stairs , her heavyset frame slowing her progress .Người phụ nữ **đẫy đà** thở hổn hển khi leo cầu thang, khung hình nặng nề của cô làm chậm tiến độ.
chunky
[Tính từ]

solidly built with a thick or muscular body shape

lực lưỡng, vạm vỡ

lực lưỡng, vạm vỡ

Ex: The chunky actor was cast in roles that required a physically imposing presence .Diễn viên **lực lưỡng** được chọn vào các vai diễn đòi hỏi sự hiện diện uy nghiêm về thể chất.
corpulent
[Tính từ]

excessively overweight or obese

béo phì, béo ú

béo phì, béo ú

Ex: The fashion industry has been criticized for not adequately representing people of all body types , especially those who are corpulent.Ngành công nghiệp thời trang đã bị chỉ trích vì không đại diện đầy đủ cho mọi loại cơ thể, đặc biệt là những người **béo phì**.
dumpy
[Tính từ]

having a short, plump, and unattractive figure

lùn tùn, mập mạp

lùn tùn, mập mạp

Ex: The dumpy dog waddled happily beside its owner , tail wagging .Con chó **lùn mập** lạch bạch vui vẻ bên cạnh chủ nhân, đuôi vẫy.
fleshy
[Tính từ]

having a body that is chubby with soft-looking flesh

đầy đặn, núng nính

đầy đặn, núng nính

Ex: Her fleshy cheeks flushed with embarrassment when she realized her mistake .Đôi má **đầy đặn** của cô ấy đỏ bừng lên vì xấu hổ khi nhận ra lỗi lầm của mình.
plump
[Tính từ]

(of a person) having a pleasantly rounded and slightly full-bodied appearance

đầy đặn, mũm mĩm

đầy đặn, mũm mĩm

Ex: Despite her best efforts to diet , she remained plump and curvaceous , embracing her natural body shape .Mặc dù cố gắng hết sức để ăn kiêng, cô ấy vẫn **đầy đặn** và quyến rũ, chấp nhận hình dáng cơ thể tự nhiên của mình.
porky
[Tính từ]

(of a person) having a large body size

mũm mĩm, béo

mũm mĩm, béo

Ex: Instead of feeling self-conscious about being porky, he decided to join a gym and focus on improving his health .Thay vì cảm thấy tự ti về việc **béo**, anh ấy quyết định tham gia phòng tập thể dục và tập trung vào việc cải thiện sức khỏe của mình.
portly
[Tính từ]

(especially of a man) round or a little overweight

đẫy đà, mập mạp

đẫy đà, mập mạp

Ex: The portly chef delighted patrons with his hearty meals and jovial personality .Đầu bếp **mập mạp** làm hài lòng thực khách với những bữa ăn ngon và tính cách vui vẻ của mình.
potbellied
[Tính từ]

(of a person or animal) having a round bulging stomach

bụng phệ, bụng to

bụng phệ, bụng to

pudgy
[Tính từ]

slightly fat or chubby, especially in a cute or endearing way

mũm mĩm, béo béo

mũm mĩm, béo béo

Ex: Even though she was a bit pudgy, her confidence and charisma made her stand out in the crowd.Mặc dù cô ấy hơi **mũm mĩm**, sự tự tin và sức hút của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
roly-poly
[Tính từ]

short and fat

rotund
[Tính từ]

having a rounded and fat body shape

tròn trĩnh, mập mạp

tròn trĩnh, mập mạp

Ex: The rotund baby giggled as he wobbled across the room on chubby legs .Em bé **mũm mĩm** cười khúc khích khi lắc lư băng qua phòng trên đôi chân mập mạp.
fatty
[Danh từ]

a casual or insulting term used to refer to someone who is overweight

mập, béo

mập, béo

Ex: It 's important to avoid using terms like fatty to describe people .Quan trọng là tránh sử dụng những từ như **béo** để miêu tả mọi người.
fatso
[Danh từ]

an individual with a round physique

mập ú, cục mỡ

mập ú, cục mỡ

Ex: The comedian made a joke about being a fatso, but the audience did n’t know how to react .Diễn viên hài đã kể một câu chuyện cười về việc là một **người béo**, nhưng khán giả không biết phản ứng thế nào.
thin
[Tính từ]

(of people or animals) weighing less than what is thought to be healthy for their body

gầy,mảnh khảnh, having little body weight

gầy,mảnh khảnh, having little body weight

Ex: She is proud of her slender figure and takes good care of her health to remain thin.Cô ấy tự hào về vóc dáng mảnh mai của mình và chăm sóc sức khỏe tốt để giữ được **gầy**.
skinny
[Tính từ]

having a very low amount of body fat

gầy, ốm

gầy, ốm

Ex: The skinny teenager was mistaken for being much younger than her actual age .Cô thiếu niên **gầy gò** bị nhầm là trẻ hơn nhiều so với tuổi thực của cô.
underweight
[Tính từ]

weighing less than the desired, healthy, or normal amount

thiếu cân, gầy

thiếu cân, gầy

Ex: Being underweight can lead to various health complications such as weakened immune system and nutritional deficiencies.**Thiếu cân** có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe khác nhau như hệ thống miễn dịch suy yếu và thiếu hụt dinh dưỡng.
gaunt
[Tính từ]

(of a person) excessively thin as a result of a disease, worry or hunger

gầy gò, hốc hác

gầy gò, hốc hác

Ex: The famine-stricken village was filled with gaunt faces and empty stomachs.Ngôi làng bị nạn đói hoành hành tràn ngập những khuôn mặt **hốc hác** và những cái bụng rỗng.
scrawny
[Tính từ]

thin and bony in a way that is not pleasant

gầy nhom, gầy trơ xương

gầy nhom, gầy trơ xương

Ex: The scrawny dog whimpered as it searched for scraps of food in the alley .
emaciated
[Tính từ]

extremely thin and weak, often because of illness or a severe lack of food

gầy gò, ốm yếu

gầy gò, ốm yếu

Ex: The emaciated man 's sunken eyes betrayed the depth of his suffering .Đôi mắt trũng sâu của người đàn ông **gầy gò** đã lộ rõ chiều sâu của nỗi đau mà anh ta phải chịu.
anorexic
[Tính từ]

involving or suffering from anorexia

chán ăn, mắc chứng biếng ăn

chán ăn, mắc chứng biếng ăn

bony
[Tính từ]

extremely thin to the point where the outlines of one's bones are visible beneath one's skin

gầy trơ xương, ốm nhom

gầy trơ xương, ốm nhom

Ex: The elderly woman's bony hand trembled as she reached for her medication.Bàn tay **gầy guộc** của người phụ nữ lớn tuổi run rẩy khi cô với lấy thuốc.
cadaverous
[Tính từ]

very thin or pale in a way that is suggestive of an illness

xanh xao, nhợt nhạt

xanh xao, nhợt nhạt

Ex: The ghost in the movie was depicted as a cadaverous figure , with sunken eyes and hollow cheeks .Bóng ma trong phim được miêu tả là một hình dáng **xác chết**, với đôi mắt trũng sâu và gò má hõm.
pinched
[Tính từ]

extremely emaciated, particularly due to illness, lack of food, or exposure to cold

gầy gò, ốm yếu

gầy gò, ốm yếu

puny
[Tính từ]

small and weak in strength or size

yếu ớt, nhỏ bé

yếu ớt, nhỏ bé

Ex: The puny plant struggled to grow in the shadow of the towering trees .Cây **yếu ớt** cố gắng lớn lên dưới bóng những cây cao chót vót.
scraggy
[Tính từ]

thin, bony, or skinny in an unattractive or unhealthy way

gầy nhom, gầy trơ xương

gầy nhom, gầy trơ xương

skeletal
[Tính từ]

resembling a skeleton in appearance due to being very thin or emaciated

giống bộ xương, gầy gò

giống bộ xương, gầy gò

stringy
[Tính từ]

having a slender shape, often used to describe someone who is thin and wiry

gầy guộc, mảnh khảnh

gầy guộc, mảnh khảnh

Ex: After months of weightlifting, he transformed his body from soft to stringy, with defined muscles visible beneath his skin.Sau nhiều tháng tập tạ, anh ấy đã biến đổi cơ thể từ mềm mại thành **gân guốc**, với cơ bắp rõ ràng có thể nhìn thấy dưới da.
slim
[Tính từ]

thin in an attractive way

mảnh mai, thon thả

mảnh mai, thon thả

Ex: The slim model walked confidently on the runway .Người mẫu **mảnh mai** tự tin bước trên sàn diễn.
slender
[Tính từ]

(of a person or body part) attractively thin

mảnh mai, thon thả

mảnh mai, thon thả

Ex: Her slender fingers delicately traced the contours of the sculpture , admiring its intricate details .Những ngón tay **thon thả** của cô nhẹ nhàng lướt theo những đường nét của bức tượng, chiêm ngưỡng những chi tiết phức tạp của nó.
lean
[Tính từ]

(of a person or animal) thin and fit in a way that looks healthy, often with well-defined muscles and minimal body fat

gầy, thon thả

gầy, thon thả

Ex: The boxer trained hard to achieve a lean and powerful body for the upcoming match .Võ sĩ đã tập luyện chăm chỉ để đạt được thân hình **gọn gàng** và mạnh mẽ cho trận đấu sắp tới.
trim
[Tính từ]

physically thin, fit, and attractive

thon thả, cân đối

thon thả, cân đối

Ex: The trim model showcased the latest fashion trends with confidence on the runway.Người mẫu **thon thả** tự tin trình diễn những xu hướng thời trang mới nhất trên sàn diễn.
petite
[Tính từ]

(of a woman) small in an attractive way

nhỏ nhắn,  thanh mảnh

nhỏ nhắn, thanh mảnh

Ex: Despite her advancing years , she maintained a petite figure through regular exercise and healthy eating habits .Mặc dù tuổi đã cao, cô ấy vẫn giữ được một thân hình **nhỏ nhắn** nhờ tập thể dục thường xuyên và thói quen ăn uống lành mạnh.
dainty
[Tính từ]

pleasantly small and attractive, often implying a sense of elegance

thanh lịch, xinh xắn

thanh lịch, xinh xắn

Ex: The dainty ballerina danced across the stage, her movements light and ethereal.Nữ diễn viên ba lê **thanh lịch** nhảy múa khắp sân khấu, những động tác của cô nhẹ nhàng và thanh thoát.
wiry
[Tính từ]

having a lean and strong body

gân guốc, gầy và khỏe

gân guốc, gầy và khỏe

Ex: His wiry muscles rippled beneath his skin as he effortlessly climbed the steep rock face .Cơ bắp **rắn chắc** của anh ấy nhấp nhô dưới da khi anh ấy leo lên vách đá dốc một cách dễ dàng.
sinewy
[Tính từ]

having a lean and muscular physique, characterized by strength and agility

cơ bắp, gân guốc

cơ bắp, gân guốc

Ex: The dancer's sinewy legs were perfect for executing complex routines.Đôi chân **rắn chắc** của vũ công hoàn hảo để thực hiện các động tác phức tạp.
spare
[Tính từ]

thin or lean, often implying that the person is not carrying excess weight

gầy, mảnh khảnh

gầy, mảnh khảnh

Ex: The actor ’s spare appearance suited the role of a struggling artist in the film .Vẻ ngoài **gầy** của diễn viên phù hợp với vai diễn một nghệ sĩ đang vật lộn trong phim.
delicate
[Tính từ]

small and attractive in shape, structure, or appearance

tinh tế, mảnh mai

tinh tế, mảnh mai

Ex: The delicate flower girl walked down the aisle , scattering rose petals with each step , adding a touch of sweetness to the wedding ceremony .Cô gái **mảnh mai** bước xuống lối đi, rải những cánh hoa hồng với mỗi bước chân, thêm một chút ngọt ngào vào lễ cưới.
elfin
[Tính từ]

small, delicate, and charming physical presence, often with a slightly mischievous quality

yêu tinh, quyến rũ

yêu tinh, quyến rũ

lissom
[Tính từ]

delicately thin and with an agile body

mảnh mai, nhanh nhẹn

mảnh mai, nhanh nhẹn

svelte
[Tính từ]

(of a woman) elegant and slender in built

mảnh mai, thanh lịch

mảnh mai, thanh lịch

Ex: Despite his busy schedule , he made time for regular exercise to stay svelte and fit .Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy vẫn dành thời gian tập thể dục thường xuyên để giữ dáng **thon thả** và khỏe mạnh.
big
[Tính từ]

(of a person) having a body size that is noticeably larger than usual

to lớn, có kích thước lớn

to lớn, có kích thước lớn

Ex: The big man was known for his strength and endurance .**Người đàn ông to lớn** được biết đến với sức mạnh và sự bền bỉ của mình.
Ngoại hình
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek