pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Linguistics

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Ngôn ngữ học, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
prolixity

the fact of having an excessive number of words that results in being tedious

sự dài dòng

sự dài dòng

Google Translate
[Danh từ]
rhetoric

the study of the rules and different methods of using language in a way that is effective

tu từ học

tu từ học

Google Translate
[Danh từ]
epithet

a word or phrase applied to something to convey its character or essence in a descriptive sense

biệt danh, thuật ngữ mô tả

biệt danh, thuật ngữ mô tả

Google Translate
[Danh từ]
intertextuality

the interconnectedness and referencing of texts, where one text refers to or influences another, creating layers of meaning and a complex web of relationships between texts

tính tương tác giữa các văn bản

tính tương tác giữa các văn bản

Google Translate
[Danh từ]
imbrication

the overlapping and blending of language elements, such as sounds or grammatical structures, within speech or writing

sự chồng chéo, sự đan xen

sự chồng chéo, sự đan xen

Google Translate
[Danh từ]
apposition

(grammar) the use of two adjacent noun phrases having the same referent that have the same syntactical role in a sentence

cấu trúc đồng cách, đồng cách

cấu trúc đồng cách, đồng cách

Google Translate
[Danh từ]
portmanteau word

a new word that is formed by the combination of two other words blending their meaning and sounds

từ ghép, từ kết hợp

từ ghép, từ kết hợp

Google Translate
[Danh từ]
syntax

(linguistics) the way in which words and phrases are arranged to form grammatical sentences in a language

cú pháp, cấu trúc câu

cú pháp, cấu trúc câu

Google Translate
[Danh từ]
morpheme

(linguistics) the smallest meaningful unit of a language that does not necessarily stand alone and cannot be divided

morpheme

morpheme

Google Translate
[Danh từ]
semantics

(linguistics) a branch of linguistics that deals with meaning, reference, or truth

ngữ nghĩa

ngữ nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
lexicon

the complete set of meaningful units in a language or a branch of knowledge, or words or phrases that a speaker uses

từ điển, vốn từ

từ điển, vốn từ

Google Translate
[Danh từ]
anaphora

(grammar) a word or phrase that refers to a preceding word or phrase

anaphora

anaphora

Google Translate
[Danh từ]
polysemy

the phenomenon in language where a single word has multiple related meanings or senses

đa nghĩa, đa nghĩa học

đa nghĩa, đa nghĩa học

Google Translate
[Danh từ]
allophone

a variant pronunciation of a phoneme, which can occur due to phonetic differences in specific contexts or environments within a language

hình thức phát âm, biến thể của âm vị

hình thức phát âm, biến thể của âm vị

Google Translate
[Danh từ]
lexeme

(linguistics) a basic linguistic unit that is meaningful and underlies a set of words which are related through inflection

lexem, đơn vị ngôn ngữ

lexem, đơn vị ngôn ngữ

Google Translate
[Danh từ]
phoneme

the smallest unit of sound in a language that can distinguish meaning, often represented by a specific symbol in phonetic notation

phoneme

phoneme

Google Translate
[Danh từ]
hypernym

a word that is more general and encompasses a broader category of related terms

hypernym, từ khái quát

hypernym, từ khái quát

Google Translate
[Danh từ]
neologism

the process of inventing a word

neologism

neologism

Google Translate
[Danh từ]
suppletion

the phenomenon in which an irregular form of a word, often a verb or adjective, is used instead of a regular form to express a different grammatical feature

suppletion, suppletion (trong hình thái học)

suppletion, suppletion (trong hình thái học)

Google Translate
[Danh từ]
register

(linguistics) a variety of language that is used in a particular social context, based on the communicative purpose and social status of the user

đăng ký, đăng ký ngôn ngữ

đăng ký, đăng ký ngôn ngữ

Google Translate
[Danh từ]
metathesis

a phonological process in which sounds or syllables in a word are rearranged or switched positions, resulting in a change in the order of phonemes or syllables within the word

biến đổi âm vị

biến đổi âm vị

Google Translate
[Danh từ]
epenthesis

a phonological process in which a sound or phoneme is inserted into a word, typically to break up a consonant cluster or improve phonotactic constraints

epenthesis, chèn âm

epenthesis, chèn âm

Google Translate
[Danh từ]
reduplication

the process of duplicating all or part of a word or morpheme to create a new form, often with a change in meaning or grammatical function

sự lặp lại, lặp lại

sự lặp lại, lặp lại

Google Translate
[Danh từ]
clipping

the process of shortening a word by dropping one or more syllables

cắt ngắn, cắt bỏ

cắt ngắn, cắt bỏ

Google Translate
[Danh từ]
hypocorism

a word-formation process in which a word or name is modified to create a shorter, affectionate, or informal version, often used to express familiarity, endearment, or intimacy

hí vọng

hí vọng

Google Translate
[Danh từ]
tautology

the redundant repetition of an idea using different words in a sentence or phrase

tautology

tautology

Google Translate
[Danh từ]
vowel harmony

a phonological process in which vowels within a word or across adjacent words become more similar or assimilate to each other in terms of certain phonetic features

hòa hợp nguyên âm, sự hòa hợp của nguyên âm

hòa hợp nguyên âm, sự hòa hợp của nguyên âm

Google Translate
[Danh từ]
hyponym

a word that represents a subset of a broader category

hyponym

hyponym

Google Translate
[Danh từ]
synchronic

related to the study of a phenomena at a specific point in time, particularly in linguistics and social sciences, without considering historical changes

đồng thời

đồng thời

Google Translate
[Tính từ]
diachronic

related to the study or analysis of phenomena or changes over time, particularly within linguistics or historical contexts

đoạn thời gian, lịch sử

đoạn thời gian, lịch sử

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek