pattern

Ngôn Ngữ Học - Danh từ, đại từ và tính từ

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến danh từ, đại từ và tính từ như "danh từ riêng", "đại từ giả" và "danh từ".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Linguistics
compound noun

(grammar) a noun that is formed by two or more words

danh từ ghép

danh từ ghép

Google Translate
[Danh từ]
count noun

(grammar) a noun that forms a plural and a singular

danh từ đếm được

danh từ đếm được

Google Translate
[Danh từ]
non-count noun

(grammar) a noun with no plural form, which cannot be used with indefinite articles

danh từ không đếm được

danh từ không đếm được

Google Translate
[Danh từ]
reflexive pronoun

a type of pronoun that refers back to the subject of the sentence and indicates that the subject performs an action on itself

đại từ phản thân

đại từ phản thân

Google Translate
[Danh từ]
concrete noun

a type of noun that represents a physical, tangible entity or object, typically something that can be seen, touched, smelled, heard, or tasted

danh từ cụ thể

danh từ cụ thể

Google Translate
[Danh từ]
abstract noun

(grammar) a noun that denotes a general quality or an idea, rather than a physical object or real world event

danh từ trừu tượng

danh từ trừu tượng

Google Translate
[Danh từ]
proper noun

(grammar) the name of a place, person, country, etc. with its first letter capitalized

danh từ riêng

danh từ riêng

Google Translate
[Danh từ]
common noun

(grammar) a noun that refers to an object or a concept in a category but not to a specific one

danh từ chung

danh từ chung

Google Translate
[Danh từ]
dummy pronoun

a pronoun that serves as a grammatical placeholder or filler in a sentence, having no specific referential meaning but fulfilling syntactic requirements

đại từ giả

đại từ giả

Google Translate
[Danh từ]
collective noun

(grammar) a singular noun that refers to a group of things or individuals

danh từ tập thể

danh từ tập thể

Google Translate
[Danh từ]
appositive noun

a noun that appears next to another noun or pronoun and provides additional information or clarification about it, serving to identify, describe, or specify the noun it is referring to

danh từ appositive

danh từ appositive

Google Translate
[Danh từ]
verbal noun

a noun derived from a verb that retains some characteristics of the verb while functioning as a noun, often expressing the action or the result of the verb

danh từ động từ

danh từ động từ

Google Translate
[Danh từ]
possessive noun

a noun that shows ownership or possession of something, typically formed by adding an apostrophe and "s" ('s) to the noun, or just an apostrophe ('), depending on the grammatical context

danh từ sở hữu

danh từ sở hữu

Google Translate
[Danh từ]
personal pronoun

(grammar) a pronoun that refers to a person or group mentioned before or realized from the context such as 'I', 'you', 'they', etc. in English

đại từ nhân xưng

đại từ nhân xưng

Google Translate
[Danh từ]
adverbial noun

a noun that functions as an adverb, providing information about the manner, time, place, frequency, or degree of an action or event, modifying a verb, adjective, or another adverb

danh từ trạng từ

danh từ trạng từ

Google Translate
[Danh từ]
adverbial genitive

a noun in the genitive case that functions as an adverbial modifier

giới từ trạng ngữ

giới từ trạng ngữ

Google Translate
[Danh từ]
predicate noun

a noun that follows a linking verb and renames or identifies the subject of a sentence, providing more information about it

danh từ vị ngữ

danh từ vị ngữ

Google Translate
[Danh từ]
agent noun

a noun that is derived from a verb and typically refers to a person or entity that performs or carries out the action expressed by the verb, identifying the doer or agent of the action

danh từ tác nhân

danh từ tác nhân

Google Translate
[Danh từ]
interrogative pronoun

a type of pronoun that is used to ask questions, representing the unknown or the thing being inquired about, such as "who," "whom," "whose," "what," and "which"

đại từ nghi vấn

đại từ nghi vấn

Google Translate
[Danh từ]
demonstrative pronoun

a type of pronoun that points to or identifies a specific person, object, or location, indicating proximity or distance in relation to the speaker or the context

đại từ chỉ định

đại từ chỉ định

Google Translate
[Danh từ]
reciprocal pronoun

a type of pronoun that expresses a mutual or reciprocal relationship between two or more entities, indicating that the action or relationship is shared or reciprocated, such as "each other" or "one another"

đại từ tương hỗ

đại từ tương hỗ

Google Translate
[Danh từ]
relative pronoun

a type of pronoun that introduces a subordinate clause and relates it to a noun or pronoun in the main clause, serving as a connector between the two clauses, such as "who," "whom," "whose," "which," or "that"

đại từ quan hệ

đại từ quan hệ

Google Translate
[Danh từ]
intensive pronoun

a pronoun that emphasizes or intensifies the noun or pronoun it refers to, typically reflecting back on the subject of the sentence

đại từ tăng cường

đại từ tăng cường

Google Translate
[Danh từ]
subject pronoun

a type of pronoun that replaces a noun as the subject of a sentence

đại từ chủ ngữ

đại từ chủ ngữ

Google Translate
[Danh từ]
object pronoun

a type of pronoun that functions as the object of a verb or preposition in a sentence, representing the recipient or the entity being acted upon

đại từ tân ngữ

đại từ tân ngữ

Google Translate
[Danh từ]
indefinite pronoun

a pronoun that refers to a non-specific or unidentified person, thing, or amount, conveying a sense of ambiguity or lack of specificity

đại từ không xác định

đại từ không xác định

Google Translate
[Danh từ]
impersonal pronoun

a pronoun that is used in place of a specific person or group, often in situations where the subject of the sentence is unknown or irrelevant, or when the focus is on a general concept rather than an individual

đại từ phi nhân xưng

đại từ phi nhân xưng

Google Translate
[Danh từ]
archaic pronoun

a pronoun that was commonly used in older forms of the language but has fallen out of common usage in modern times, typically due to changes in language and cultural shifts

đại từ cổ xưa

đại từ cổ xưa

Google Translate
[Danh từ]
distributive pronoun

a pronoun that refers to members of a group or individuals separately rather than collectively, indicating that the action or attribute applies to each individual separately

đại từ phân bổ

đại từ phân bổ

Google Translate
[Danh từ]
possessive pronoun

a pronoun that shows ownership or possession, indicating that something belongs to someone or something

đại từ sở hữu

đại từ sở hữu

Google Translate
[Danh từ]
nominal adjective

an adjective that functions as a noun, representing a person, thing, or concept, taking on the role of a noun in a sentence

tính từ danh từ

tính từ danh từ

Google Translate
[Danh từ]
predicate adjective

an adjective that follows a linking verb and modifies the subject of a sentence, providing additional information or describing a quality or state of the subject

tính từ vị ngữ

tính từ vị ngữ

Google Translate
[Danh từ]
coordinate adjective

an adjective that independently modifies a noun when multiple adjectives are used together to describe the same noun, and each adjective contributes equally to the description without modifying the others

tính từ đồng cấp

tính từ đồng cấp

Google Translate
[Danh từ]
descriptive adjective

an adjective that provides information about the quality, characteristic, or attribute of a noun

tính từ mô tả

tính từ mô tả

Google Translate
[Danh từ]
evaluative adjective

an adjective that expresses a judgment or evaluation about the noun it modifies, indicating a subjective opinion or value judgment

tính từ đánh giá

tính từ đánh giá

Google Translate
[Danh từ]
proper adjective

an adjective that is derived from a proper noun and is used to describe or modify a noun

tính từ riêng

tính từ riêng

Google Translate
[Danh từ]
quantitative adjective

an adjective that provides information about the quantity or amount of a noun

tính từ định lượng

tính từ định lượng

Google Translate
[Danh từ]
demonstrative adjective

an adjective that points to or identifies a specific noun or group of nouns

tính từ chỉ định

tính từ chỉ định

Google Translate
[Danh từ]
possessive adjective

an adjective that shows ownership or possession of a noun

tính từ sở hữu

tính từ sở hữu

Google Translate
[Danh từ]
interrogative adjective

an adjective that is used to ask a question about a noun

tính từ nghi vấn

tính từ nghi vấn

Google Translate
[Danh từ]
comparative adjective

an adjective that is used to compare two entities, indicating that one entity has a greater or lesser degree of a certain quality than the other

tính từ so sánh

tính từ so sánh

Google Translate
[Danh từ]
superlative adjective

an adjective that is used to compare three or more entities, indicating that one entity has the highest or lowest degree of a certain quality among all others

tính từ so sánh nhất

tính từ so sánh nhất

Google Translate
[Danh từ]
compound adjective

an adjective that is formed by combining two or more words together to modify a noun

tính từ ghép

tính từ ghép

Google Translate
[Danh từ]
indefinite adjective

an adjective that refers to a non-specific or unspecified quantity or quality of a noun

tính từ không xác định

tính từ không xác định

Google Translate
[Danh từ]
numeral adjective

an adjective that indicates a specific number or quantity of something

tính từ số

tính từ số

Google Translate
[Danh từ]
postpositive adjective

an adjective that follows the noun it modifies in a sentence rather than preceding it

tính từ hậu tố

tính từ hậu tố

Google Translate
[Danh từ]
gradable adjective

an adjective that can be modified by words like "very," "quite," or "extremely" to indicate different degrees or levels of the described quality

tính từ có thể phân loại

tính từ có thể phân loại

Google Translate
[Danh từ]
ungradable adjective

an adjective that does not have degrees or levels of intensity and cannot be modified by words like "very" or "extremely

tính từ bất biến

tính từ bất biến

Google Translate
[Danh từ]
participle adjective

an adjective formed from a verb's participle form that describes a noun or pronoun

tính từ phân từ

tính từ phân từ

Google Translate
[Danh từ]
gerund

(grammar) a form of a verb that functions as a noun and is formed by adding the suffix -ing to the base form of the verb

danh động từ

danh động từ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek