pattern

Giao Thông Đường Bộ - Tai nạn đường bộ và điều kiện

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến tai nạn đường bộ và các tình trạng như "ổ gà", "va chạm" và "say xe".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
accident
[Danh từ]

a situation where vehicles hit each other or a person is hit by a vehicle

tai nạn, va chạm

tai nạn, va chạm

Ex: He called emergency services immediately after seeing the accident on the road .Anh ấy đã gọi dịch vụ khẩn cấp ngay sau khi nhìn thấy **tai nạn** trên đường.
car crash
[Danh từ]

a situation where a car collides with something, such as another vehicle or other object

tai nạn xe hơi, va chạm xe hơi

tai nạn xe hơi, va chạm xe hơi

Ex: After the car crash, the driver was taken to the hospital for evaluation and treatment of minor injuries .Sau **tai nạn xe hơi**, tài xế được đưa đến bệnh viện để đánh giá và điều trị các vết thương nhẹ.
collision
[Danh từ]

an accident that occurs when two or more objects, often in motion, come into violent contact with each other, resulting in damage or destruction

va chạm, tai nạn

va chạm, tai nạn

Ex: There was a minor collision in the parking lot when two cars backed into each other .Có một **va chạm** nhỏ trong bãi đậu xe khi hai chiếc xe lùi vào nhau.
bingle
[Danh từ]

a minor car accident

va chạm nhẹ, tai nạn nhỏ

va chạm nhẹ, tai nạn nhỏ

Ex: Police arrived quickly to clear the scene of the bingle and help with the paperwork .Cảnh sát đã nhanh chóng đến hiện trường để dọn dẹp **vụ va chạm nhỏ** và hỗ trợ làm thủ tục giấy tờ.
fender-bender
[Danh từ]

a minor car accident that usually involves small damage to the vehicles

va chạm nhẹ, tai nạn nhỏ

va chạm nhẹ, tai nạn nhỏ

Ex: The police officer took a quick report for the fender-bender.Cảnh sát viên đã lập nhanh một báo cáo cho vụ **va chạm nhẹ**.

a traffic accident where two vehicles hit each other directly from the front

va chạm trực diện, tai nạn trực diện

va chạm trực diện, tai nạn trực diện

Ex: Road safety measures , such as installing center barriers , aim to reduce the occurrence of head-on collisions on busy roads .Các biện pháp an toàn giao thông, chẳng hạn như lắp đặt rào chắn trung tâm, nhằm giảm thiểu sự xuất hiện của **va chạm trực diện** trên những con đường đông đúc.
side collision
[Danh từ]

a traffic accident where vehicles are struck from the side

va chạm bên hông, tai nạn từ phía bên

va chạm bên hông, tai nạn từ phía bên

Ex: Mechanics often assess the frame of a car after a side collision to determine the extent of the damage and necessary repairs .Thợ cơ khí thường đánh giá khung xe sau một **va chạm bên hông** để xác định mức độ thiệt hại và các sửa chữa cần thiết.
pile-up
[Danh từ]

a collision involving multiple vehicles, often caused by poor visibility or sudden braking

va chạm liên hoàn, pile-up

va chạm liên hoàn, pile-up

Ex: Drivers should maintain a safe following distance to prevent contributing to a pile-up in heavy traffic .Tài xế nên duy trì khoảng cách an toàn để tránh góp phần vào một **vụ va chạm liên hoàn** trong giao thông đông đúc.
rollover
[Danh từ]

the act of a vehicle overturning or flipping onto its side or roof

lật, lật nhào

lật, lật nhào

Ex: Insurance rates can increase significantly after a rollover incident.Tỷ lệ bảo hiểm có thể tăng đáng kể sau một sự cố **lật xe**.
smash-up
[Danh từ]

a serious car accident involving significant damage to the vehicles

tai nạn nghiêm trọng, va chạm mạnh

tai nạn nghiêm trọng, va chạm mạnh

Ex: The smash-up resulted in several injuries and required medical attention .**Va chạm** dẫn đến một số thương tích và cần được chăm sóc y tế.
T-bone accident
[Danh từ]

a car crash where one vehicle hits the side of another vehicle, forming a T shape

tai nạn hình chữ T, va chạm hình chữ T

tai nạn hình chữ T, va chạm hình chữ T

Ex: It is important to be careful at intersections to avoid a T-bone accident.Quan trọng là phải cẩn thận ở các ngã tư để tránh **tai nạn hình chữ T**.
to collide
[Động từ]

to come into sudden and forceful contact with another object or person

va chạm, đâm vào

va chạm, đâm vào

Ex: The strong winds caused two trees to lean and eventually collide during the storm .Những cơn gió mạnh khiến hai cái cây nghiêng và cuối cùng **va chạm** vào nhau trong cơn bão.
to slam
[Động từ]

to hit or strike with great force, often making a loud noise

đập mạnh, đánh mạnh

đập mạnh, đánh mạnh

Ex: Cars often slam into each other when drivers are not paying attention .Xe ô tô thường **đâm** vào nhau khi tài xế không chú ý.
to smash
[Động từ]

to hit or collide something with great force and intensity

đập vỡ, đánh tan

đập vỡ, đánh tan

Ex: The cyclist smashed his bike into the parked car , causing significant damage to both vehicles .Người đi xe đạp đã **đâm** chiếc xe của mình vào chiếc xe đang đỗ, gây thiệt hại đáng kể cho cả hai phương tiện.
to ding
[Động từ]

to cause slight damage to something, typically by hitting or striking it

làm móp, làm xước

làm móp, làm xước

Ex: Be careful not to ding the door when you bring in the groceries later .Hãy cẩn thận đừng **làm trầy** cửa khi bạn mang đồ tạp hóa vào sau này.
to plow into
[Động từ]

to collide with or crash into something forcefully

đâm vào, lao vào

đâm vào, lao vào

Ex: By the time they noticed the obstacle , the car had already plowed into it .Khi họ nhận ra chướng ngại vật, chiếc xe đã **đâm sầm vào** nó.
to jackknife
[Động từ]

(of articulated vehicles such as tractor trailer) to experience a loss of control where the front and rear parts of the vehicle fold together

gập lại, làm con dao gập

gập lại, làm con dao gập

to rear-end
[Động từ]

to hit the back of another vehicle with the front of your vehicle

đâm vào đuôi, va chạm từ phía sau

đâm vào đuôi, va chạm từ phía sau

Ex: The driver failed to stop in time and rear-ended the vehicle ahead.Tài xế không dừng lại kịp thời và **đâm vào đuôi** xe phía trước.
to ram
[Động từ]

to crash violently into an obstacle

đâm mạnh, húc mạnh

đâm mạnh, húc mạnh

Ex: The runaway train rammed into the stationary locomotive at the station , causing a catastrophic derailment .Đoàn tàu mất kiểm soát **đâm vào** đầu máy đang đứng yên tại nhà ga, gây ra một vụ trật bánh thảm khốc.
to run over
[Động từ]

to hit and pass over something or someone with a vehicle, causing damage

cán qua, đâm phải

cán qua, đâm phải

Ex: The motorcyclist tried to avoid running over the debris on the road , but it was too late .Người đi xe máy cố gắng tránh **cán qua** các mảnh vỡ trên đường, nhưng đã quá muộn.
to skid
[Động từ]

(of a vehicle) to slide or slip uncontrollably, usually on a slippery surface

trượt, trôi

trượt, trôi

Ex: Heavy rain made the airport runway slippery , causing airplanes to skid during landing .Mưa lớn làm cho đường băng sân bay trơn trượt, khiến máy bay **trượt** khi hạ cánh.
to total
[Động từ]

to completely destroy a vehicle, making it beyond repair

phá hủy hoàn toàn, làm hỏng không thể sửa chữa

phá hủy hoàn toàn, làm hỏng không thể sửa chữa

Ex: She accidentally totaled her new SUV while driving on the icy road .Cô ấy vô tình **phá hủy hoàn toàn** chiếc SUV mới của mình khi lái xe trên đường trơn trượt.

an event where a vehicle leaves the road by accident

lệch khỏi đường, rời khỏi đường đi

lệch khỏi đường, rời khỏi đường đi

Ex: The police reported a roadway departure near the bridge yesterday .Cảnh sát đã báo cáo một **sự cố trật đường** gần cây cầu ngày hôm qua.
to lock
[Động từ]

to become firmly secured or immovable in position

bị khóa, bị kẹt

bị khóa, bị kẹt

Ex: The car 's brakes suddenly locked, causing it to skid and spin out of control .Phanh xe đột ngột **bị khóa**, khiến xe trượt và quay vòng mất kiểm soát.
roadkill
[Danh từ]

an animal that has been struck and killed by a vehicle on the road

động vật bị xe cán chết, nạn nhân của đường

động vật bị xe cán chết, nạn nhân của đường

Ex: The roadkill attracted scavengers to the area .**Roadkill** thu hút những kẻ ăn xác thối đến khu vực.
whiplash injury
[Danh từ]

a neck injury caused by one's neck bending forward and back suddenly and forcefully

chấn thương cổ do giật, chấn thương giống như roi quất

chấn thương cổ do giật, chấn thương giống như roi quất

road rage
[Danh từ]

an aggressive behavior that is seen among drivers, particularly when they are stuck in traffic

cơn thịnh nộ trên đường, hành vi hung hăng khi lái xe

cơn thịnh nộ trên đường, hành vi hung hăng khi lái xe

Ex: The driving instructor emphasized the importance of avoiding road rage and maintaining composure on the road .Giáo viên dạy lái xe nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh **cơn giận trên đường** và giữ bình tĩnh khi lái xe.
highway hynosis
[Danh từ]

a state of driving in which the driver is not fully aware and does not remember parts of the trip

thôi miên trên đường cao tốc, trạng thái thôi miên khi lái xe

thôi miên trên đường cao tốc, trạng thái thôi miên khi lái xe

Ex: Highway hypnosis makes driving very dangerous.**Thôi miên trên đường cao tốc** khiến việc lái xe trở nên rất nguy hiểm.
motion sickness
[Danh từ]

an urge to vomit that is caused by motion, particularly when a person is in a moving vehicle such as a car, train, etc.

say tàu xe, chứng say sóng

say tàu xe, chứng say sóng

Ex: They avoided reading books while traveling to prevent motion sickness.Họ tránh đọc sách khi di chuyển để ngăn ngừa **say tàu xe**.
carsick
[Tính từ]

feeling sick because of the motions experienced while traveling in a car

say xe, bị say xe

say xe, bị say xe

Ex: The winding roads made everyone in the backseat carsick.Những con đường quanh co khiến mọi người ở ghế sau bị **say xe**.
Giao Thông Đường Bộ
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek