pattern

Giao Thông Đường Bộ - Biển báo giao thông

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến biển báo giao thông như "biển báo quy định", "biển báo cảnh báo" và "biển chỉ dẫn".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
traffic sign
[Danh từ]

a sign placed along roads or highways to convey information, instructions, or warnings for regulating traffic and ensuring road safety

biển báo giao thông, biển chỉ dẫn giao thông

biển báo giao thông, biển chỉ dẫn giao thông

Ex: He pulled over to check a traffic sign that seemed unclear .Anh ấy dừng lại để kiểm tra một **biển báo giao thông** có vẻ không rõ ràng.
road sign
[Danh từ]

a sign that shows warnings or information to drivers

biển báo giao thông, biển chỉ dẫn đường

biển báo giao thông, biển chỉ dẫn đường

Ex: The road sign showed the distance to the next gas station .**Biển báo đường** cho biết khoảng cách đến trạm xăng tiếp theo.

a digital display board that shows different information depending on the situation or need

biển báo thông điệp thay đổi, bảng hiển thị thông điệp thay đổi

biển báo thông điệp thay đổi, bảng hiển thị thông điệp thay đổi

Ex: Variable-message signs at construction sites warn drivers about lane closures and provide alternate routes to avoid congestion .**Biển báo thông điệp thay đổi** tại các công trường cảnh báo tài xế về việc đóng làn đường và cung cấp các tuyến đường thay thế để tránh ùn tắc.
regulatory sign
[Danh từ]

a type of traffic sign that provides specific instructions or regulations to road users, typically in the form of symbols or words

biển báo quy định, biển báo điều chỉnh

biển báo quy định, biển báo điều chỉnh

Ex: Drivers must obey the regulatory sign indicating a one-way street , ensuring traffic flows in the designated direction .Tài xế phải tuân theo **biển báo giao thông** chỉ đường một chiều, đảm bảo giao thông di chuyển theo hướng quy định.
stop sign
[Danh từ]

a red, octagonal traffic sign that indicates vehicles must come to a complete stop

biển báo dừng, biển stop

biển báo dừng, biển stop

Ex: The municipality installed additional stop signs along the residential street to improve safety for pedestrians .Chính quyền địa phương đã lắp đặt thêm **biển báo dừng** dọc theo đường khu dân cư để nâng cao an toàn cho người đi bộ.
yield sign
[Danh từ]

a traffic sign that indicates drivers must give the right of way to vehicles from another direction

biển báo nhường đường, biển báo ưu tiên

biển báo nhường đường, biển báo ưu tiên

Ex: Look carefully for pedestrians and cyclists near a yield sign, as they also have the right of way in some situations .Hãy quan sát cẩn thận người đi bộ và người đi xe đạp gần biển báo **nhường đường**, vì trong một số tình huống họ cũng có quyền ưu tiên.

a traffic symbol indicating that vehicles are not permitted to turn to the right at a specified location

biển báo cấm rẽ phải, biển hiệu không được rẽ phải

biển báo cấm rẽ phải, biển hiệu không được rẽ phải

Ex: Remember to always obey the no right turn sign to avoid traffic violations .Nhớ luôn tuân thủ **biển báo cấm rẽ phải** để tránh vi phạm giao thông.

a traffic sign that prohibits vehicles from turning left at a specific intersection or location

biển báo cấm rẽ trái, biển hiệu không được rẽ trái

biển báo cấm rẽ trái, biển hiệu không được rẽ trái

Ex: A clear understanding of the no left turn sign is crucial for navigating unfamiliar city streets safely .Hiểu rõ về **biển báo cấm rẽ trái** là rất quan trọng để di chuyển an toàn trên những con phố lạ của thành phố.
no turns sign
[Danh từ]

a traffic sign indicating that vehicles are not permitted to make turns at a specific location

biển báo cấm rẽ, biển hiệu không được rẽ

biển báo cấm rẽ, biển hiệu không được rẽ

Ex: Ignoring the no turns sign can result in a fine or penalty from law enforcement officers .Bỏ qua **biển báo cấm rẽ** có thể dẫn đến tiền phạt hoặc hình phạt từ nhân viên thực thi pháp luật.
no U-turn sign
[Danh từ]

a traffic signal indicating that vehicles are prohibited from reversing direction at that point

biển báo cấm quay đầu, biển báo không được quay xe

biển báo cấm quay đầu, biển báo không được quay xe

Ex: The no U-turn sign was faded, making it difficult for some drivers to notice its restriction.Biển báo **cấm quay đầu** đã phai màu, khiến một số tài xế khó nhận ra hạn chế của nó.
no parking sign
[Danh từ]

a notice indicating where parking is prohibited

biển báo cấm đỗ xe, biển báo không được đậu xe

biển báo cấm đỗ xe, biển báo không được đậu xe

Ex: It 's important to look for a no parking sign before leaving your car in any unfamiliar area .Quan trọng là phải tìm **biển báo cấm đỗ xe** trước khi để xe ở bất kỳ khu vực lạ nào.

a red and white sign indicating that entry is prohibited

biển báo cấm vào, biển hiệu không được vào

biển báo cấm vào, biển hiệu không được vào

Ex: A new do not enter sign was installed at the entrance to the construction zone .Một biển báo **cấm vào** mới đã được lắp đặt tại lối vào khu vực xây dựng.

a sign that indicates pedestrians are not allowed to cross the road at that point

biển báo cấm người đi bộ qua đường, dấu hiệu không cho người đi bộ băng qua

biển báo cấm người đi bộ qua đường, dấu hiệu không cho người đi bộ băng qua

Ex: The no pedestrians crossing sign at the busy intersection reminded pedestrians to prioritize using designated crosswalks for their safety .Biển báo **cấm người đi bộ qua đường** tại ngã tư đông đúc nhắc nhở người đi bộ ưu tiên sử dụng các vạch sang đường được chỉ định để đảm bảo an toàn.
speed limit sign
[Danh từ]

a sign that shows the maximum speed allowed on a road

biển báo giới hạn tốc độ, biển báo tốc độ tối đa

biển báo giới hạn tốc độ, biển báo tốc độ tối đa

Ex: A new speed limit sign was put up because of the construction work on the road .Một **biển báo giới hạn tốc độ** mới được dựng lên do công trình xây dựng trên đường.

a traffic signal indicating that vehicles must turn left at an intersection

biển báo rẽ trái chỉ, biển chỉ được rẽ trái

biển báo rẽ trái chỉ, biển chỉ được rẽ trái

Ex: Drivers unfamiliar with the area were confused by the left turn only sign, causing delays in traffic as they waited to turn .Những tài xế không quen thuộc với khu vực đã bối rối trước biển báo **chỉ rẽ trái**, gây ra sự chậm trễ trong giao thông khi họ chờ đợi để rẽ.

a traffic sign that instructs drivers to turn only to their right at an intersection

biển báo chỉ được rẽ phải, biển hiệu chỉ rẽ phải

biển báo chỉ được rẽ phải, biển hiệu chỉ rẽ phải

Ex: The right turn only sign ensured a smooth flow of traffic during rush hour .**Biển báo chỉ rẽ phải** đảm bảo lưu lượng giao thông trơn tru trong giờ cao điểm.

a sign that shows drivers they can only go straight and not turn

biển báo chỉ được đi thẳng, biển báo bắt buộc đi thẳng

biển báo chỉ được đi thẳng, biển báo bắt buộc đi thẳng

Ex: The new straight through only sign made it easier to cross the busy road .Biển báo **chỉ đi thẳng mới** giúp việc băng qua con đường đông đúc trở nên dễ dàng hơn.

a traffic sign that tells drivers to go around a circular intersection in one direction

biển báo giao thông vòng xuyến, biển chỉ dẫn vòng xuyến

biển báo giao thông vòng xuyến, biển chỉ dẫn vòng xuyến

Ex: Look for the roundabout circulation sign when you approach the intersection .Tìm **biển báo vòng xuyến** khi bạn đến gần ngã tư.
crossbuck
[Danh từ]

a sign shaped like an X that marks a railroad crossing

một dấu hiệu hình chữ X, biển báo đường sắt hình chữ X

một dấu hiệu hình chữ X, biển báo đường sắt hình chữ X

Ex: A crossbuck sign was placed near the new railroad track .Một biển báo **crossbuck** đã được đặt gần đường ray xe lửa mới.
warning sign
[Danh từ]

a traffic sign that tells drivers about possible danger or changes in the road ahead

biển báo cảnh báo, biển báo nguy hiểm

biển báo cảnh báo, biển báo nguy hiểm

Ex: Roadwork ahead is marked by a warning sign with an orange background .Công trình đường phía trước được đánh dấu bằng một **biển cảnh báo** với nền màu cam.
crossroad sign
[Danh từ]

a road sign that shows where two or more roads meet

biển báo ngã tư, biển báo giao lộ

biển báo ngã tư, biển báo giao lộ

Ex: The map showed a crossroad sign where the streets intersected .Bản đồ cho thấy một **biển báo ngã tư** nơi các con đường giao nhau.

a road sign that shows cars go in both directions on the same road

biển báo giao thông hai chiều, biển chỉ dẫn hai chiều

biển báo giao thông hai chiều, biển chỉ dẫn hai chiều

Ex: The driver slowed down at the two-way traffic sign.Tài xế giảm tốc độ tại biển báo **giao thông hai chiều**.

a sign that shows people where they can safely cross the road

biển báo đường dành cho người đi bộ, dấu hiệu băng qua đường cho người đi bộ

biển báo đường dành cho người đi bộ, dấu hiệu băng qua đường cho người đi bộ

Ex: People feel safer when there is a pedestrian crossing sign at busy roads .Mọi người cảm thấy an toàn hơn khi có **biển báo qua đường cho người đi bộ** trên những con đường đông đúc.

a road sign that shows animals might cross the road there

biển báo động vật hoang dã băng qua, biển chỉ dẫn nơi động vật hoang dã qua đường

biển báo động vật hoang dã băng qua, biển chỉ dẫn nơi động vật hoang dã qua đường

Ex: There was a wildlife crossing sign near the forest on the highway .Có một **biển báo động vật hoang dã băng qua đường** gần khu rừng trên đường cao tốc.

a warning sign that tells people the ground might be slippery when it is wet

biển báo trơn trượt khi ướt, dấu hiệu cảnh báo sàn trơn khi ướt

biển báo trơn trượt khi ướt, dấu hiệu cảnh báo sàn trơn khi ướt

Ex: Drivers slow down when they see a slippery when wet sign on the road .Tài xế giảm tốc độ khi họ nhìn thấy **biển báo "trơn trượt khi ướt"** trên đường.
men working sign
[Danh từ]

a traffic indication that alerts drivers to ongoing construction or maintenance work ahead on the road

biển báo có người đang làm việc, biển báo công trường

biển báo có người đang làm việc, biển báo công trường

Ex: Whenever you encounter a men working sign, be prepared for possible delays due to ongoing construction activities.Bất cứ khi nào bạn gặp **biển báo người đang làm việc**, hãy chuẩn bị cho những sự chậm trễ có thể xảy ra do các hoạt động xây dựng đang diễn ra.
roundabout sign
[Danh từ]

a traffic sign that indicates the presence of a circular intersection where traffic flows in a counter-clockwise direction

biển báo vòng xuyến, biển chỉ dẫn bùng binh

biển báo vòng xuyến, biển chỉ dẫn bùng binh

Ex: In some countries , a roundabout sign is also known as a traffic circle sign , indicating the same type of intersection design .Ở một số quốc gia, **biển báo vòng xuyến** còn được gọi là biển báo vòng tròn giao thông, chỉ cùng một loại thiết kế giao lộ.

a traffic signal indicating that a person directing traffic is up ahead

biển báo người cầm cờ phía trước, biển báo flagger phía trước

biển báo người cầm cờ phía trước, biển báo flagger phía trước

Ex: When driving on highways , it 's important to watch out for a flagger ahead sign, as it warns drivers to prepare for traffic control .Khi lái xe trên đường cao tốc, quan trọng là phải để ý đến **biển báo người điều khiển giao thông phía trước**, vì nó cảnh báo các tài xế chuẩn bị cho việc kiểm soát giao thông.
guide sign
[Danh từ]

a type of sign that provides directions or information to travelers

biển chỉ dẫn, biển hướng dẫn

biển chỉ dẫn, biển hướng dẫn

Ex: On hiking trails , guide signs are placed at intersections to ensure hikers stay on the correct path to their destination .Trên các đường mòn đi bộ, các **biển chỉ dẫn** được đặt tại các ngã tư để đảm bảo người đi bộ đường dài đi đúng hướng đến điểm đến của họ.
exit sign
[Danh từ]

a marker placed along roads and highways to indicate the location where vehicles can leave or exit from the main road or freeway

biển báo lối ra, dấu hiệu thoát

biển báo lối ra, dấu hiệu thoát

Ex: During heavy traffic , it 's important to pay attention to exit signs to avoid last-minute lane changes .Trong điều kiện giao thông đông đúc, quan trọng là phải chú ý đến **biển báo lối ra** để tránh thay đổi làn đường vào phút cuối.
hospital sign
[Danh từ]

a notice or symbol indicating the presence or location of a hospital

biển báo bệnh viện, dấu hiệu bệnh viện

biển báo bệnh viện, dấu hiệu bệnh viện

Ex: They placed a new hospital sign at the corner of the road to improve visibility for incoming patients .Họ đã đặt một **biển báo bệnh viện** mới ở góc đường để cải thiện khả năng hiển thị cho bệnh nhân đến.
gas station sign
[Danh từ]

a traffic sign that indicates the location or direction to a fueling station

biển báo trạm xăng, bảng hiệu trạm xăng dầu

biển báo trạm xăng, bảng hiệu trạm xăng dầu

Ex: Drivers should follow the gas station sign to ensure they refuel safely and continue their journey without interruptions .Tài xế nên làm theo **biển báo trạm xăng** để đảm bảo nạp nhiên liệu an toàn và tiếp tục hành trình không bị gián đoạn.
bus station sign
[Danh từ]

a traffic sign that indicates the location or direction to a bus station

biển báo trạm xe buýt, bảng hiệu nhà ga xe buýt

biển báo trạm xe buýt, bảng hiệu nhà ga xe buýt

Ex: The bus station sign was clear and easy to understand , guiding us through the busy city streets .**Biển báo trạm xe buýt** rõ ràng và dễ hiểu, hướng dẫn chúng tôi qua những con phố đông đúc của thành phố.

a traffic sign that provides directions and information for railway passengers

biển báo nhà ga, bảng hiệu nhà ga

biển báo nhà ga, bảng hiệu nhà ga

Ex: The train station sign was clear and easy to understand, providing information in both English and Spanish.**Biển báo nhà ga** rõ ràng và dễ hiểu, cung cấp thông tin bằng cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.
logo sign
[Danh từ]

a traffic sign is a road sign displaying symbols or logos to indicate nearby services or facilities for drivers

biển báo logo, dấu hiệu logo

biển báo logo, dấu hiệu logo

Ex: Drivers rely on logo signs to locate amenities like food and lodging during their journeys .Tài xế dựa vào **biển báo logo** để định vị các tiện nghi như thức ăn và chỗ ở trong suốt hành trình của họ.
school zone sign
[Danh từ]

a traffic sign that indicates an area near a school where drivers should exercise caution and adhere to reduced speed limits

biển báo khu vực trường học, biển hiệu vùng trường học

biển báo khu vực trường học, biển hiệu vùng trường học

Ex: The school zone sign helps create a safer environment by reminding drivers to watch for children and follow the designated speed limit .**Biển báo khu vực trường học** giúp tạo ra một môi trường an toàn hơn bằng cách nhắc nhở các tài xế chú ý đến trẻ em và tuân thủ giới hạn tốc độ quy định.
street name sign
[Danh từ]

a traffic sign that displays the name of a particular road or street

biển tên đường, bảng hiệu tên đường

biển tên đường, bảng hiệu tên đường

Ex: It 's important to obey street name signs to avoid getting lost in unfamiliar neighborhoods .Quan trọng là phải tuân theo **biển tên đường** để tránh bị lạc trong những khu phố không quen thuộc.

an electronic traffic sign that displays real-time information about road conditions or alerts to drivers

biển báo thông tin động, biển báo thông điệp thay đổi

biển báo thông tin động, biển báo thông điệp thay đổi

Ex: Drivers should always pay attention to dynamic message signs for updates on accidents or hazards ahead .Tài xế nên luôn chú ý đến **biển báo thông điệp động** để cập nhật về tai nạn hoặc nguy hiểm phía trước.
milepost
[Danh từ]

a maker along a road that indicates the distance from a specific starting point or reference point, typically in miles

cột cây số, mốc cây số

cột cây số, mốc cây số

Ex: She checked the milepost to estimate the remaining distance to her destination .Cô ấy kiểm tra **cột mốc** để ước tính khoảng cách còn lại đến điểm đến của mình.
milestone
[Danh từ]

a marker or sign along a road that indicates a specific point or achievement, such as a significant distance traveled or a historical event

cột mốc, dấu mốc

cột mốc, dấu mốc

Ex: The milestone commemorated the founding of the town 200 years ago .**Cột mốc** đánh dấu việc thành lập thị trấn cách đây 200 năm.
signpost
[Danh từ]

a sign that provides information such as the distance to a certain place or its direction, usually found at the side of a road

biển chỉ dẫn, cột báo hiệu

biển chỉ dẫn, cột báo hiệu

control city
[Danh từ]

a destination displayed on traffic signs to guide drivers towards their desired routes

thành phố kiểm soát, thành phố tham chiếu

thành phố kiểm soát, thành phố tham chiếu

Ex: It 's essential for drivers to understand which city is the control city to navigate efficiently on unfamiliar roads .Điều cần thiết là các tài xế phải hiểu thành phố nào là **thành phố kiểm soát** để điều hướng hiệu quả trên những con đường không quen thuộc.

a traffic sign that provides confirmation and direction along a route

dấu hiệu xác nhận, biển báo trấn an

dấu hiệu xác nhận, biển báo trấn an

Ex: In some regions , reassurance markers include additional information about nearby facilities .Ở một số vùng, **dấu hiệu trấn an** bao gồm thông tin bổ sung về các cơ sở gần đó.
highway shield
[Danh từ]

a traffic sign that indicates the route number and direction on major roads

biển báo đường cao tốc, khiên đường cao tốc

biển báo đường cao tốc, khiên đường cao tốc

Ex: Drivers should be familiar with the different highway shields used in their area to navigate efficiently.Tài xế nên quen thuộc với các **biển báo đường cao tốc** khác nhau được sử dụng trong khu vực của họ để điều hướng hiệu quả.

a painted line or symbol on a road that guides drivers and helps organize traffic flow

vạch kẻ đường, đánh dấu bề mặt đường

vạch kẻ đường, đánh dấu bề mặt đường

Ex: Construction zones often have temporary road surface markings to guide drivers safely around obstacles and lane closures .Các khu vực xây dựng thường có **đánh dấu bề mặt đường tạm thời** để hướng dẫn lái xe an toàn quanh các chướng ngại vật và làn đường đóng.
demountable copy
[Danh từ]

a type of traffic sign that can be easily removed or relocated as needed

bản sao tháo rời được, biển báo giao thông tháo rời được

bản sao tháo rời được, biển báo giao thông tháo rời được

Ex: During emergencies , demountable copies play a crucial role in directing traffic away from hazardous areas or toward designated evacuation routes .Trong các tình huống khẩn cấp, **bản sao tháo rời** đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn giao thông tránh xa các khu vực nguy hiểm hoặc hướng tới các tuyến đường sơ tán được chỉ định.
button copy
[Danh từ]

the text or wording displayed on a traffic sign

văn bản nút, chữ trên biển báo giao thông

văn bản nút, chữ trên biển báo giao thông

Ex: It 's important for road crews to maintain clear button copy to ensure safety for all drivers .Điều quan trọng là các đội đường duy trì **bản sao nút** rõ ràng để đảm bảo an toàn cho tất cả các tài xế.

a reflective road sign used to warn other drivers of a stopped vehicle ahead due to a breakdown or accident

tam giác cảnh báo khẩn cấp, tam giác an toàn

tam giác cảnh báo khẩn cấp, tam giác an toàn

Ex: Remember to retrieve the emergency triangle when you leave so that it doesn't pose a hazard to other road users.Nhớ lấy lại **tam giác cảnh báo** khi bạn rời đi để nó không gây nguy hiểm cho những người tham gia giao thông khác.
Giao Thông Đường Bộ
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek