pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL - Tiền và Kinh doanh

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tiền bạc và kinh doanh, chẳng hạn như “soar”, “overdue”, “quotation”, v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
to depreciate

to diminish in value, especially over time

khấu hao, giảm giá trị

khấu hao, giảm giá trị

Google Translate
[Động từ]
to fluctuate

to vary or waver between two or more states or amounts

dao động, biến đổi

dao động, biến đổi

Google Translate
[Động từ]
to plummet

to decline in amount or value in a sudden and rapid way

rơi nhanh chóng, giảm mạnh

rơi nhanh chóng, giảm mạnh

Google Translate
[Động từ]
to soar

to increase rapidly to a high level

tăng vọt, tăng nhanh

tăng vọt, tăng nhanh

Google Translate
[Động từ]
convertible

able to be changed from one form of currency, investment, or security into another

có thể chuyển đổi, có thể đổi

có thể chuyển đổi, có thể đổi

Google Translate
[Tính từ]
deregulatory

relating to the removal or reduction of governmental power or regulations from an industry, commodity, etc.

phí quy định, chống phí quy định

phí quy định, chống phí quy định

Google Translate
[Tính từ]
extravagant

costing a lot of money, more than the necessary or affordable amount

xa hoa, mắc tiền

xa hoa, mắc tiền

Google Translate
[Tính từ]
fiscal

relating to government revenue or public money, especially taxes

tài chính, ngân sách

tài chính, ngân sách

Google Translate
[Tính từ]
laissez-faire

relating to a policy in which private businesses are allowed to thrive without government control

laissez-faire

laissez-faire

Google Translate
[Tính từ]
overdue

‌not paid, done, etc. within the required or expected timeframe

quá hạn, chưa thanh toán

quá hạn, chưa thanh toán

Google Translate
[Tính từ]
alimony

the money that is demanded by the court to be paid to an ex-spouse or ex-partner

tiền cấp dưỡng, tiền trợ cấp

tiền cấp dưỡng, tiền trợ cấp

Google Translate
[Danh từ]
arrears

an unpaid debt that is past due

nợ chưa thanh toán, khoản nợ

nợ chưa thanh toán, khoản nợ

Google Translate
[Danh từ]
collateral

a loan guarantee that may be taken away if the loan is not repaid

tài sản đảm bảo, thế chấp

tài sản đảm bảo, thế chấp

Google Translate
[Danh từ]
incentive

a payment or concession to encourage someone to do something specific

sự khích lệ, thưởng

sự khích lệ, thưởng

Google Translate
[Danh từ]
audit

a formal inspection of a business's financial records to see if they are correct and accurate or not

kiểm toán, thanh tra

kiểm toán, thanh tra

Google Translate
[Danh từ]
bailout

an act of giving money to a foreign country, a failing company, or an organization on the verge of collapse to ensure their safety from bankruptcy

giải cứu, trợ giúp tài chính

giải cứu, trợ giúp tài chính

Google Translate
[Danh từ]
insolvency

the state or condition of not having enough money to pay one's debts

vỡ nợ, tình trạng mất khả năng thanh toán

vỡ nợ, tình trạng mất khả năng thanh toán

Google Translate
[Danh từ]
quotation

a statement indicating the cost of a specific service or piece of work

báo giá, trích dẫn

báo giá, trích dẫn

Google Translate
[Danh từ]
crunch

a challenging situation caused by a shortage, such as time, money, or resources, that requires immediate attention or action

cuộc khủng hoảng, thiếu hụt

cuộc khủng hoảng, thiếu hụt

Google Translate
[Danh từ]
deflation

(economics) a decrease in the amount of money in an economy, resulting in falling or unchanged prices

suy thoái

suy thoái

Google Translate
[Danh từ]
dividend

an amount of money paid regularly to the shareholders of a company

cổ tức

cổ tức

Google Translate
[Danh từ]
leverage

(finance) the value of a company's shares in relation to its debts

đòn bẩy, đòn bẩy tài chính

đòn bẩy, đòn bẩy tài chính

Google Translate
[Danh từ]
ransom

an amount of money demanded or paid for the release of a person who is in captivity

tiền chuộc

tiền chuộc

Google Translate
[Danh từ]
subsidy

an amount of money that a government or organization pays to lower the costs of producing goods or providing services so that prices do not increase

trợ cấp, hỗ trợ tài chính

trợ cấp, hỗ trợ tài chính

Google Translate
[Danh từ]
tariff

a tax paid on goods imported or exported

thế, thuế

thế, thuế

Google Translate
[Danh từ]
usury

the act of loaning money to others and demanding a very high interest rate

cầm đồ

cầm đồ

Google Translate
[Danh từ]
liquidity

financial assets in the form of money or able to be easily converted into money

tính thanh khoản, tính thanh khoản tài chính

tính thanh khoản, tính thanh khoản tài chính

Google Translate
[Danh từ]
monetarism

the theory or policy of controlling the amount of money in circulation as the preferred method of stabilizing the economy

chủ nghĩa tiền tệ

chủ nghĩa tiền tệ

Google Translate
[Danh từ]
stagflation

an economic situation with persistent high inflation and a high unemployment rate

stagflation

stagflation

Google Translate
[Danh từ]
clientele

all the customers collectively

khách hàng, khách VIP

khách hàng, khách VIP

Google Translate
[Danh từ]
conglomerate

a corporation formed by merging different firms or businesses

tập đoàn, tập hợp doanh nghiệp

tập đoàn, tập hợp doanh nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
subsidiary

a business company controlled or owned by a holding or parent company

công ty con, chi nhánh

công ty con, chi nhánh

Google Translate
[Danh từ]
infomercial

an advertising television program that tries to promote a product by giving a lot of information about it in a supposedly objective manner

infomercial, chương trình quảng cáo trên truyền hình

infomercial, chương trình quảng cáo trên truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
curtailment

the act of reducing or limiting something in order to reach financial stability

cắt giảm, hạn chế

cắt giảm, hạn chế

Google Translate
[Danh từ]
outsourcing

the process of having someone outside of a company provide goods or services for that company

gia công, thuê ngoài

gia công, thuê ngoài

Google Translate
[Danh từ]
broker

a person whose job is to sell and buy assets and goods for other people

nhà môi giới, người môi giới

nhà môi giới, người môi giới

Google Translate
[Danh từ]
loan shark

a person who lends money to people, typically under illegal conditions, at a very high rate of interest

người cho vay nặng lãi, cò cho vay

người cho vay nặng lãi, cò cho vay

Google Translate
[Danh từ]
tycoon

a rich and powerful person who is successful in business or industry

đại gia, ông trùm

đại gia, ông trùm

Google Translate
[Danh từ]
magnate

a wealthy, influential, and successful businessperson

magnate, trùm

magnate, trùm

Google Translate
[Danh từ]
dog eat dog

(in business, politics, etc.) a situation in which the competition is so fierce that everyone is willing to do whatever it takes to be successful, even if it means harming others

[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek