Giải trí, Truyền thông và Văn hóa Kỹ thuật số - Gamer Behavior

Here you will find slang for gamer behavior, capturing terms for actions, strategies, and social interactions in gaming culture.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Giải trí, Truyền thông và Văn hóa Kỹ thuật số
sweat [Danh từ]
اجرا کردن

một tryhard

Ex: Do n't be such a sweat , just have fun .

Đừng là một sweat như vậy, chỉ cần vui vẻ thôi.

camper [Danh từ]
اجرا کردن

người cắm trại

Ex: That camper keeps killing me as soon as I respawn .

Tên camper đó cứ tiếp tục giết tôi ngay khi tôi hồi sinh.

tilted [Tính từ]
اجرا کردن

bực bội

Ex:

Đừng bực bội vì một lỗi lầm duy nhất.

cracked [Tính từ]
اجرا کردن

cực đỉnh

Ex:

Cô ấy cực kỳ giỏi ở mọi trò bắn súng góc nhìn thứ nhất mà cô ấy chơi.

pog [Thán từ]
اجرا کردن

Pog!

Ex:

Vở kịch đó thật điên rồ, pog!

newbie [Danh từ]
اجرا کردن

người mới

Ex: She 's a newbie on TikTok .

Cô ấy là một người mới trên TikTok.

newb [Danh từ]
اجرا کردن

lính mới

Ex:

Đừng là một newb ; hãy đọc hướng dẫn trước.

deso [Danh từ]
اجرا کردن

xạ thủ chỉ định

Ex:

Anh ấy đã đảm nhận vai trò deso và thực hiện thành công mọi phát bắn.

noob [Danh từ]
اجرا کردن

người mới

Ex: He 's such a noob at the new game .

Anh ấy đúng là một gà mờ trong trò chơi mới.

to binge-play [Động từ]
اجرا کردن

chơi quá mức

Ex:

Cô ấy chơi liên tục các trò chơi kinh dị khi căng thẳng.

smurf account [Danh từ]
اجرا کردن

tài khoản smurf

Ex:

Đó phải là một tài khoản smurf; không tân thủ nào chơi như vậy.

no johns [Thán từ]
اجرا کردن

Không có lý do!

Ex:

Tôi không thắng, nhưng no johns, tôi đã chơi tệ.

good game [Thán từ]
اجرا کردن

Trận đấu hay

Ex: I lost , but good game to everyone .

Tôi đã thua, nhưng trận đấu hay đến mọi người.

GGEZ [Thán từ]
اجرا کردن

Quá dễ!

Ex:

Đừng nói GGEZ—nó có thể khiến bạn bị báo cáo.

GG no re [Thán từ]
اجرا کردن

GG không tái đấu

Ex:

GG no re, tôi đã chơi xong hôm nay.