phim nhắm đến giải Oscar
Các nhà phê bình đã bác bỏ bộ phim như một tác phẩm nhắm đến giải Oscar.
Here you will find slang for media and movies, capturing terms related to films, TV shows, and pop culture in the entertainment world.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
phim nhắm đến giải Oscar
Các nhà phê bình đã bác bỏ bộ phim như một tác phẩm nhắm đến giải Oscar.
chất độc phòng vé
Một số ngôi sao từng là những bộ phim ăn khách nhưng giờ đây bị coi là chất độc phòng vé.
to damage a movie's credibility by adding an absurd or unrealistic scene
phim cảm động
Tôi không muốn xem một bộ phim gây xúc động khác tối nay.
xem vì ngượng
Cô ấy thích xem các video thất bại viral một cách ngượng ngùng.
phim
Phim kinh dị đó khiến tôi gặp ác mộng.
phim con gái
Chúng tôi đã có một cuộc marathon phim con gái vào thứ Bảy.
văn học cho phụ nữ
Cuốn sách là một ví dụ điển hình của văn học chick lit, đầy ắp tình yêu và sự hài hước.
nội dung khiêu dâm
Một số fanfiction là porno thuần túy.
sổ ghi chép tin đồn
Cô ấy vô tình tìm thấy một cuốn sách bôi nhọ trong phòng thay đồ.
một truyện tranh kỹ thuật số được thiết kế để đọc theo chiều dọc trên màn hình
Webtoon đó cập nhật mỗi thứ Năm.