pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho GRE - Đằng sau hậu trường

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về kịch, chẳng hạn như “soliloquy”, “revival”, “balcony”, v.v. cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for the GRE
community theater

the activity of acting in or producing a play in a theater as a hobby and not a profession

nhà hát cộng đồng, hội diễn không chuyên

nhà hát cộng đồng, hội diễn không chuyên

Google Translate
[Danh từ]
ad lib

a line that is recited in a speech or performance without prior preparation

ứng khẩu, câu nói chưa chuẩn bị

ứng khẩu, câu nói chưa chuẩn bị

Google Translate
[Danh từ]
comedy of manners

a comic play, movie, book, etc. that portrays the behaviors of a particular social class, satirizing them

hài kịch phong tục, hài kịch xã hội

hài kịch phong tục, hài kịch xã hội

Google Translate
[Danh từ]
montage

a technique or process of selecting, editing, and pasting separate footage in order to create a motion picture

phân cảnh

phân cảnh

Google Translate
[Danh từ]
premiere

the first public screening or performance of a movie or play

công chiếu

công chiếu

Google Translate
[Danh từ]
melodrama

a dramatic genre characterized by exaggerated emotions, intense conflicts, etc., often trying to create strong emotional reactions in the audience

hài kịch

hài kịch

Google Translate
[Danh từ]
matinee

a musical or dramatic performance that takes place in daytime, especially in the afternoon

matinee, buổi biểu diễn ban ngày

matinee, buổi biểu diễn ban ngày

Google Translate
[Danh từ]
curtain call

the time after a play or show has just ended when the performers come to the stage to receive the applause of the audience

gọi màn, cú chào cuối

gọi màn, cú chào cuối

Google Translate
[Danh từ]
to dramatize

to turn a book, story, or an event into a movie or play

kịch hóa, chuyển thể

kịch hóa, chuyển thể

Google Translate
[Động từ]
surtitle

translated words projected above or next to the stage on a screen in an opera or play

surtitles

surtitles

Google Translate
[Danh từ]
soliloquy

a speech that a character in a dramatic play gives in the form of a monologue as a series of inner reflections spoken out loud

độc thoại

độc thoại

Google Translate
[Danh từ]
stage direction

a text in the script of a play, giving an instruction regarding the movement, position, etc. of actors

chỉ dẫn sân khấu, hướng dẫn cảnh

chỉ dẫn sân khấu, hướng dẫn cảnh

Google Translate
[Danh từ]
revival

a new performance of something old that has not been performed for a long time, such as a play

hồi sinh, tái hiện

hồi sinh, tái hiện

Google Translate
[Danh từ]
to prompt

to assist someone by suggesting the next words or actions they may have forgotten or not fully learned

nhắc nhở, khuyến khích

nhắc nhở, khuyến khích

Google Translate
[Động từ]
to enact

to act a role in a motion picture or perform a play on stage

diễn xuất, thể hiện

diễn xuất, thể hiện

Google Translate
[Động từ]
interpretation

a representation that an actor or a performer gives of an artistic or musical piece that shows their understanding and feeling toward it

diễn giải, biểu diễn

diễn giải, biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
to overact

to act a role in an exaggerated way that is not natural

diễn quá, phóng đại khi diễn

diễn quá, phóng đại khi diễn

Google Translate
[Động từ]
to miscast

to assign the roles of a play, motion picture, etc. to unsuitable actors

gán vai trò không đúng, giao vai sai

gán vai trò không đúng, giao vai sai

Google Translate
[Động từ]
read-through

a preparatory session during which actors read the words of a play before beginning to practice it on the stage

đọc thử, đọc kịch bản

đọc thử, đọc kịch bản

Google Translate
[Danh từ]
to put on

to stage a play, a show, etc. for an audience

biểu diễn, đặt lên sân khấu

biểu diễn, đặt lên sân khấu

Google Translate
[Động từ]
rehearsal

a session of practice in which performers prepare themselves for a public performance of a concert, play, etc.

thử nghiệm, luyện tập

thử nghiệm, luyện tập

Google Translate
[Danh từ]
to portray

to play the role of a character in a movie, play, etc.

thể hiện, đóng vai

thể hiện, đóng vai

Google Translate
[Động từ]
adaptation

a movie, TV program, etc. that is based on a book or play

sự chuyển thể, chuyển thể phim

sự chuyển thể, chuyển thể phim

Google Translate
[Danh từ]
art director

someone who is in charge of the artistic features, such as props and costumes of a movie or play

giám đốc nghệ thuật, người phụ trách nghệ thuật

giám đốc nghệ thuật, người phụ trách nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
dramatist

someone who writes plays for the TV, radio, or theater

nhà biên kịch, tác giả kịch bản

nhà biên kịch, tác giả kịch bản

Google Translate
[Danh từ]
balcony

an upper floor in a theater or cinema where there are seats for the audience

balkon, hàng ghế trên cùng

balkon, hàng ghế trên cùng

Google Translate
[Danh từ]
offstage

situated out of sight of the audience, typically in the wings or backstage

ra khỏi sân khấu, hậu trường

ra khỏi sân khấu, hậu trường

Google Translate
[Tính từ]
set piece

a set of scenes in a motion picture, novel, etc. that could be regarded independently and are very elaborate or complex

cảnh cầu kì, mảnh ghép

cảnh cầu kì, mảnh ghép

Google Translate
[Danh từ]
blockbuster

a thing that achieves great widespread popularity or financial success, particularly a movie, book, or other product

phim ăn khách, sản phẩm nổi bật

phim ăn khách, sản phẩm nổi bật

Google Translate
[Danh từ]
cinematography

the art and methods of film-making, especially the photographic aspect and camerawork

nhiếp ảnh điện ảnh, quay phim

nhiếp ảnh điện ảnh, quay phim

Google Translate
[Danh từ]
costume drama

a motion picture or theatrical production with a historical setting in which the actors wear the costume appropriate to that time period

kịch trang phục, kịch lịch sử

kịch trang phục, kịch lịch sử

Google Translate
[Danh từ]
credit

(plural) a list of names at the start or end of a TV program or movie acknowledging the people involved in its production

tín dụng, tiêu đề

tín dụng, tiêu đề

Google Translate
[Danh từ]
to fictionalize

to turn real events or situations into a tale or story, often by changing or adding to the details

hư cấu hóa, biến thành hư cấu

hư cấu hóa, biến thành hư cấu

Google Translate
[Động từ]
film noir

a type of movie involving crime including shadowy footage and dark background music that depicted cynical characters caught in dangerous situations

phim noir, phim tối màu

phim noir, phim tối màu

Google Translate
[Danh từ]
fourth wall

an imaginary barrier that separates the mise en scene and the fictional characters from the audience, especially in a theatrical performance

bức tường thứ tư, rào cản thứ tư

bức tường thứ tư, rào cản thứ tư

Google Translate
[Danh từ]
intermission

a short pause between parts of a play, movie, etc.

giải lao, nghỉ giữa

giải lao, nghỉ giữa

Google Translate
[Danh từ]
interlude

a short interval between parts of a play, movie, etc.

trung gian, nghỉ giữa các phần

trung gian, nghỉ giữa các phần

Google Translate
[Danh từ]
epilogue

a concluding speech at the end of a play that is addressed directly to the audience, often in verse

lời kết

lời kết

Google Translate
[Danh từ]
understudy

an actor who practices the lines of another actor in order to replace them if necessary

diễn viên dự bị, người thay thế

diễn viên dự bị, người thay thế

Google Translate
[Danh từ]
telefilm

a movie that is intended to be broadcast on TV, rather than being projected on the screen

phim truyền hình, phim ti vi

phim truyền hình, phim ti vi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek