pattern

500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 376 - 400 Danh Từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 16 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "loss", "ship" và "date".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Nouns in English Vocabulary
cheese

a soft or hard food made from milk that is usually yellow or white in color

phô mai

phô mai

Google Translate
[Danh từ]
loss

the state or process of losing a person or thing

mất mát, thiệt hại

mất mát, thiệt hại

Google Translate
[Danh từ]
ship

a large boat, used for carrying passengers or goods across the sea

tàu, thuyền

tàu, thuyền

Google Translate
[Danh từ]
date

a time that is arranged to meet a person with whom one is in a relationship or is likely to be in the future

hẹn hò, ngày tháng

hẹn hò, ngày tháng

Google Translate
[Danh từ]
race

a competition between people, vehicles, animals, etc. to find out which one is the fastest and finishes first

cuộc đua, thi đấu

cuộc đua, thi đấu

Google Translate
[Danh từ]
strategy

an organized plan made to achieve a goal

chiến lược, kế hoạch hành động

chiến lược, kế hoạch hành động

Google Translate
[Danh từ]
finger

each of the long thin parts that are connected to our hands, sometimes the thumb is not included

ngón tay

ngón tay

Google Translate
[Danh từ]
bone

any of the hard pieces making up the skeleton in humans and some animals

xương

xương

Google Translate
[Danh từ]
ton

a unit for measuring weight that is used in the US and is equal to 907.19 kg

tấn, tấn

tấn, tấn

Google Translate
[Danh từ]
Earth

a big round mass covered in land and water, on which we all live

trái đất, hành tinh Trái Đất

trái đất, hành tinh Trái Đất

Google Translate
[Danh từ]
sun

the large, bright star in the sky that shines during the day and gives us light and heat

mặt trời

mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
moon

the circular object going round the earth, visible mostly at night

mặt trăng

mặt trăng

Google Translate
[Danh từ]
solution

a way in which a problem can be solved or dealt with

giải pháp, phương án

giải pháp, phương án

Google Translate
[Danh từ]
vote

an official choice made by an individual or a group of people in a meeting or election

phiếu, bỏ phiếu

phiếu, bỏ phiếu

Google Translate
[Danh từ]
generation

people born and living at approximately the same period of time

thế hệ, thế hệ sống

thế hệ, thế hệ sống

Google Translate
[Danh từ]
rock

a solid material forming part of the earth's surface, often made of one or more minerals

đá, tảng đá

đá, tảng đá

Google Translate
[Danh từ]
argument

a discussion, typically a serious one, between two or more people with different views

lập luận, tranh luận

lập luận, tranh luận

Google Translate
[Danh từ]
meeting

an event in which people meet, either in person or online, to talk about something

cuộc họp, gặp gỡ

cuộc họp, gặp gỡ

Google Translate
[Danh từ]
bar

a place where alcoholic and other drinks and light snacks are sold and served

quán bar, nhà hàng bia

quán bar, nhà hàng bia

Google Translate
[Danh từ]
battle

a fight between opposing armed forces, particularly during a war

trận chiến, cuộc chiến

trận chiến, cuộc chiến

Google Translate
[Danh từ]
spot

a small usually round mark that has a different color or texture from the surface it is on

vết, điểm

vết, điểm

Google Translate
[Danh từ]
email

a digital message that is sent from one person to another person or group of people using a system called email

email, thư điện tử

email, thư điện tử

Google Translate
[Danh từ]
chocolate

a type of food that is brown and sweet and is made from ground cocoa seeds

sô cô la

sô cô la

Google Translate
[Danh từ]
check

‌a printed form that we can write an amount of money on, sign, and use instead of money to pay for things

séc, giấy tờ thanh toán

séc, giấy tờ thanh toán

Google Translate
[Danh từ]
bag

something made of leather, cloth, plastic, or paper that we use to carry things in, particularly when we are traveling or shopping

túi, balo

túi, balo

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek