pattern

500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 401 - 425 Danh Từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 17 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "site", "bank" và "hole".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Nouns in English Vocabulary
site

an area of land on which something is, was, or will be constructed

khu đất, địa điểm

khu đất, địa điểm

Google Translate
[Danh từ]
advantage

a condition that causes a person or thing to be more successful compared to others

lợi thế

lợi thế

Google Translate
[Danh từ]
bank

a financial institution that keeps and lends money and provides other financial services

ngân hàng

ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
hole

an empty space in the body or surface of something solid

lỗ, khoảng trống

lỗ, khoảng trống

Google Translate
[Danh từ]
front

the part or surface of an object that is faced forward, seen first, or used first

mặt trước, mặt tiền

mặt trước, mặt tiền

Google Translate
[Danh từ]
cake

a sweet food we make by mixing flour, butter or oil, sugar, eggs and other ingredients, then baking it in an oven

bánh, bánh ngọt

bánh, bánh ngọt

Google Translate
[Danh từ]
connection

a relation by which things or people are associated or linked

kết nối, mối quan hệ

kết nối, mối quan hệ

Google Translate
[Danh từ]
economy

the system in which money, goods, and services are produced or distributed within a country or region

nền kinh tế

nền kinh tế

Google Translate
[Danh từ]
flavor

the specific taste that a type of food or drink has

hương vị, mùi vị

hương vị, mùi vị

Google Translate
[Danh từ]
performance

the act of presenting something such as a play, piece of music, etc. for entertainment

buổi biểu diễn, trình diễn

buổi biểu diễn, trình diễn

Google Translate
[Danh từ]
tooth

one of the things in our mouth that are hard and white and we use to chew and bite food with

răng, răng hàm

răng, răng hàm

Google Translate
[Danh từ]
method

a specific way or process of doing something, particularly an established or systematic one

phương pháp, thủ tục

phương pháp, thủ tục

Google Translate
[Danh từ]
gas

the state of a substance that is neither solid nor liquid

khí

khí

Google Translate
[Danh từ]
floor

the bottom of a room that we walk on

sàn, tầng

sàn, tầng

Google Translate
[Danh từ]
college

a university in which students can study up to a bachelor's degree after graduation from school

trường cao đẳng, đại học

trường cao đẳng, đại học

Google Translate
[Danh từ]
trial

a legal process where a judge and jury examine evidence in court to decide if the accused is guilty

phiên tòa, xét xử

phiên tòa, xét xử

Google Translate
[Danh từ]
knowledge

an understanding of or information about a subject after studying and experiencing it

kiến thức, hiểu biết

kiến thức, hiểu biết

Google Translate
[Danh từ]
property

a thing or all the things that a person owns

tài sản, sở hữu

tài sản, sở hữu

Google Translate
[Danh từ]
plane

a winged flying vehicle driven by one or more engines

máy bay, phương tiện bay

máy bay, phương tiện bay

Google Translate
[Danh từ]
diet

the types of food or drink that people or animals usually consume

chế độ ăn, thực phẩm

chế độ ăn, thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
document

a computer file, book, piece of paper etc. that is used as evidence or a source of information

tài liệu, tệp

tài liệu, tệp

Google Translate
[Danh từ]
speech

a formal talk about a particular topic given to an audience

bài phát biểu, diễn thuyết

bài phát biểu, diễn thuyết

Google Translate
[Danh từ]
reaction

an action, thought, or feeling in response to something that has happened

phản ứng

phản ứng

Google Translate
[Danh từ]
network

a number of interconnected electronic devices such as computers that form a system so that data can be shared

mạng, mạng máy tính

mạng, mạng máy tính

Google Translate
[Danh từ]
sale

the act of selling something

bán, giao dịch

bán, giao dịch

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek