pattern

500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 476 - 500 Danh Từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 20 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "file", "stress" và "gold".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Nouns in English Vocabulary
file

a collection of data stored together in a computer, under a particular name

tệp, tài liệu

tệp, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
talk

a form of communication using spoken words

cuộc nói chuyện, đàm thoại

cuộc nói chuyện, đàm thoại

Google Translate
[Danh từ]
path

a way or track that is built or made by people walking over the same ground

đường mòn, nẻo

đường mòn, nẻo

Google Translate
[Danh từ]
growth

the process of physical, mental, or emotional development

tăng trưởng, phát triển

tăng trưởng, phát triển

Google Translate
[Danh từ]
stress

a feeling of anxiety and worry caused by different life problems

căng thẳng, áp lực

căng thẳng, áp lực

Google Translate
[Danh từ]
weapon

an object that can physically harm someone or something, such as a gun, bomb, knife, etc.

vũ khí, đồ vật gây hại

vũ khí, đồ vật gây hại

Google Translate
[Danh từ]
gold

a valuable yellow-colored metal that is used for making jewelry

vàng

vàng

Google Translate
[Danh từ]
noise

sounds that are usually unwanted or loud

tiếng ồn, âm thanh

tiếng ồn, âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
treatment

an action that is done to relieve pain or cure a disease, wound, etc.

điều trị, chăm sóc

điều trị, chăm sóc

Google Translate
[Danh từ]
trade

the activity of exchanging goods or services

thương mại, trao đổi

thương mại, trao đổi

Google Translate
[Danh từ]
cancer

a serious disease caused by the uncontrolled growth of cells in a part of the body that may spread to other parts

ung thư, khối u ác tính

ung thư, khối u ác tính

Google Translate
[Danh từ]
the ocean

the great mass of salt water that covers most of the earth's surface

đại dương

đại dương

Google Translate
[Danh từ]
fruit

something we can eat that grows on trees, plants, or bushes

trái cây, trái

trái cây, trái

Google Translate
[Danh từ]
vaccine

a substance, often administered through needle injections, that stimulates the body's immune response against harmful diseases

vắc-xin

vắc-xin

Google Translate
[Danh từ]
ear

each of the two body parts that we use for hearing

tai

tai

Google Translate
[Danh từ]
perspective

a specific manner of considering something

quan điểm, cái nhìn

quan điểm, cái nhìn

Google Translate
[Danh từ]
partner

the person that you are married to or having a romantic relationship with

đối tác, người bạn đời

đối tác, người bạn đời

Google Translate
[Danh từ]
cup

a small bowl-shaped container, usually with a handle, that we use for drinking tea, coffee, etc.

tách, cốc

tách, cốc

Google Translate
[Danh từ]
belief

a strong feeling of certainty that something or someone exists or is true; a strong feeling that something or someone is right or good

niềm tin, đức tin

niềm tin, đức tin

Google Translate
[Danh từ]
break

a rest from the work or activity we usually do

nghỉ, giải lao

nghỉ, giải lao

Google Translate
[Danh từ]
mission

an important task that people are assigned to do, particularly one that involves travel abroad

nhiệm vụ, sứ mệnh

nhiệm vụ, sứ mệnh

Google Translate
[Danh từ]
subject

someone or something that is being described, discussed, or dealt with

chủ đề, đối tượng

chủ đề, đối tượng

Google Translate
[Danh từ]
technique

a specific method of carrying out an activity that requires special skills

kỹ thuật, phương pháp

kỹ thuật, phương pháp

Google Translate
[Danh từ]
client

a person or organization that pays for the services of a company or recommendations of a professional

khách hàng, client

khách hàng, client

Google Translate
[Danh từ]
boss

a person who is in charge of a large organization or has an important position there

sếp, giám đốc

sếp, giám đốc

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek