pattern

500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 476 - 500 Danh từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 20 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "tệp", "căng thẳng" và "vàng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Nouns in English Vocabulary
file
[Danh từ]

a collection of data stored together in a computer, under a particular name

tập tin, tệp

tập tin, tệp

Ex: The computer has limited storage for large files.Máy tính có dung lượng lưu trữ hạn chế cho các **tệp** lớn.
talk
[Danh từ]

a form of communication using spoken words

cuộc nói chuyện

cuộc nói chuyện

Ex: We had a serious talk about our future .Chúng tôi đã có một **cuộc nói chuyện** nghiêm túc về tương lai của chúng tôi.
path
[Danh từ]

a way or track that is built or made by people walking over the same ground

lối đi, con đường

lối đi, con đường

Ex: The path was lined with blooming flowers .Con **đường** được lót bằng những bông hoa đang nở.
growth
[Danh từ]

the process of physical, mental, or emotional development

sự phát triển, sự tăng trưởng

sự phát triển, sự tăng trưởng

Ex: The city's population growth necessitated the construction of new schools and infrastructure.Sự **tăng trưởng** dân số của thành phố đòi hỏi phải xây dựng thêm trường học và cơ sở hạ tầng mới.
stress
[Danh từ]

a feeling of anxiety and worry caused by different life problems

căng thẳng, áp lực

căng thẳng, áp lực

Ex: The therapist recommended ways to manage stress through relaxation techniques .Nhà trị liệu đã đề xuất các cách để quản lý **căng thẳng** thông qua các kỹ thuật thư giãn.
weapon
[Danh từ]

an object that can physically harm someone or something, such as a gun, bomb, knife, etc.

vũ khí, khí giới

vũ khí, khí giới

Ex: Diplomacy is often seen as a powerful weapon in resolving international conflicts .Ngoại giao thường được coi là một **vũ khí** mạnh mẽ trong việc giải quyết các xung đột quốc tế.
gold
[Danh từ]

a valuable yellow-colored metal that is used for making jewelry

vàng

vàng

Ex: The Olympic medals are traditionally made of gold, silver , and bronze .Huy chương Olympic truyền thống được làm bằng **vàng**, bạc và đồng.
noise
[Danh từ]

sounds that are usually unwanted or loud

tiếng ồn, ồn ào

tiếng ồn, ồn ào

Ex: He found it hard to concentrate on his work with all the noise coming from the street .Anh ấy thấy khó tập trung vào công việc của mình với tất cả **tiếng ồn** đến từ đường phố.
treatment
[Danh từ]

an action that is done to relieve pain or cure a disease, wound, etc.

điều trị

điều trị

Ex: Timely treatment of acute illnesses can prevent complications and facilitate a quicker recovery process .Việc **điều trị** kịp thời các bệnh cấp tính có thể ngăn ngừa biến chứng và tạo điều kiện cho quá trình hồi phục nhanh hơn.
trade
[Danh từ]

the activity of exchanging goods or services

thương mại

thương mại

Ex: The Silk Road was an ancient network of trade routes connecting the East and West.
cancer
[Danh từ]

a serious disease caused by the uncontrolled growth of cells in a part of the body that may spread to other parts

ung thư

ung thư

Ex: The doctor discussed the various treatment options available for colon cancer.Bác sĩ đã thảo luận về các lựa chọn điều trị khác nhau có sẵn cho **ung thư** đại tràng.
the ocean
[Danh từ]

the great mass of salt water that covers most of the earth's surface

đại dương, biển

đại dương, biển

Ex: The sailors navigated the ocean using the stars .Các thủy thủ điều hướng **đại dương** bằng cách sử dụng các ngôi sao.
fruit
[Danh từ]

something we can eat that grows on trees, plants, or bushes

trái cây

trái cây

Ex: Sliced watermelon is a juicy and hydrating fruit to enjoy on a hot summer day .Dưa hấu cắt lát là một loại **trái cây** mọng nước và giữ ẩm để thưởng thức vào một ngày hè nóng bức.
vaccine
[Danh từ]

a substance, often administered through needle injections, that stimulates the body's immune response against harmful diseases

vắc-xin

vắc-xin

Ex: The annual flu vaccine is recommended for vulnerable populations such as the elderly and young children .**Vắc-xin** cúm hàng năm được khuyến nghị cho các nhóm dân số dễ bị tổn thương như người già và trẻ nhỏ.
ear
[Danh từ]

each of the two body parts that we use for hearing

tai

tai

Ex: The mother gently cleaned her baby 's ears with a cotton swab .Người mẹ nhẹ nhàng làm sạch **tai** của em bé bằng tăm bông.
perspective
[Danh từ]

a specific manner of considering something

góc nhìn, quan điểm

góc nhìn, quan điểm

Ex: The documentary provided a global perspective on climate change and its impact .Bộ phim tài liệu đã cung cấp một **góc nhìn** toàn cầu về biến đổi khí hậu và tác động của nó.
partner
[Danh từ]

the person that you are married to or having a romantic relationship with

đối tác, người bạn đời

đối tác, người bạn đời

Ex: Susan and Tom are partners, and they have been married for five years .Susan và Tom là **đối tác**, và họ đã kết hôn được năm năm.
cup
[Danh từ]

a small bowl-shaped container, usually with a handle, that we use for drinking tea, coffee, etc.

tách

tách

Ex: They shared a cup of hot chocolate with marshmallows .Họ chia sẻ một **tách** sô cô la nóng với kẹo dẻo.
belief
[Danh từ]

a strong feeling of certainty that something or someone exists or is true; a strong feeling that something or someone is right or good

niềm tin, sự tin tưởng

niềm tin, sự tin tưởng

Ex: The team 's success was fueled by their collective belief in their ability to overcome challenges .Thành công của đội được thúc đẩy bởi **niềm tin** tập thể vào khả năng vượt qua thách thức của họ.
break
[Danh từ]

a rest from the work or activity we usually do

nghỉ ngơi,  giải lao

nghỉ ngơi, giải lao

Ex: They grabbed a quick snack during the break.Họ đã lấy một bữa ăn nhẹ nhanh chóng trong giờ **nghỉ**.
mission
[Danh từ]

an important task that people are assigned to do, particularly one that involves travel abroad

nhiệm vụ

nhiệm vụ

Ex: His mission as a journalist was to uncover the truth and report it to the public .**Nhiệm vụ** của anh ấy với tư cách là một nhà báo là khám phá sự thật và báo cáo nó với công chúng.
subject
[Danh từ]

someone or something that is being described, discussed, or dealt with

chủ đề, đề tài

chủ đề, đề tài

Ex: His favorite subject in school was history because he loved learning about the past .**Môn học** yêu thích của anh ấy ở trường là lịch sử vì anh ấy thích học về quá khứ.
technique
[Danh từ]

a specific method of carrying out an activity that requires special skills

kỹ thuật

kỹ thuật

Ex: The athlete 's training regimen focused on perfecting her sprinting technique.Chế độ tập luyện của vận động viên tập trung vào việc hoàn thiện **kỹ thuật** chạy nước rút của cô ấy.
client
[Danh từ]

a person or organization that pays for the services of a company or recommendations of a professional

khách hàng, thân chủ

khách hàng, thân chủ

Ex: The therapist maintains strict confidentiality with each client's personal information .Nhà trị liệu duy trì sự bảo mật nghiêm ngặt với thông tin cá nhân của mỗi **khách hàng**.
boss
[Danh từ]

a person who is in charge of a large organization or has an important position there

ông chủ, sếp

ông chủ, sếp

Ex: She is the boss of a successful tech company .Cô ấy là **sếp** của một công ty công nghệ thành công.
500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek