pattern

500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 1 - 25 Danh Từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 1 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như “thing”, “way” và “year”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Nouns in English Vocabulary
people

human beings as a group, including men, women, and children

con người, nhân dân

con người, nhân dân

Google Translate
[Danh từ]
thing

an object that we cannot or do not need to name when we are talking about it

đồ vật, vật

đồ vật, vật

Google Translate
[Danh từ]
time

the quantity that is measured in seconds, minutes, hours, etc. using a device like clock

thời gian, khoảng thời gian

thời gian, khoảng thời gian

Google Translate
[Danh từ]
way

a method or style according to which something is done

cách, phương pháp

cách, phương pháp

Google Translate
[Danh từ]
year

a period of time that is made up of twelve months, particularly one that starts on January first and ends on December thirty-first

năm, năm

năm, năm

Google Translate
[Danh từ]
month

each of the twelve named divisions of the year, like January, February, etc.

tháng

tháng

Google Translate
[Danh từ]
day

a period of time that is made up of twenty-four hours

ngày, một ngày

ngày, một ngày

Google Translate
[Danh từ]
coffee

a drink made by mixing hot water with crushed coffee beans, which is usually brown

cà phê

cà phê

Google Translate
[Danh từ]
life

the state of existing as a person who is alive

cuộc sống

cuộc sống

Google Translate
[Danh từ]
guy

a person, typically a male

chàng trai, người

chàng trai, người

Google Translate
[Danh từ]
world

the planet earth, where we all live

thế giới, trái đất

thế giới, trái đất

Google Translate
[Danh từ]
part

any of the pieces making a whole, when combined

phần, mảnh

phần, mảnh

Google Translate
[Danh từ]
today

the day that is happening right now

hôm nay, ngày hôm nay

hôm nay, ngày hôm nay

Google Translate
[Danh từ]
man

a person who is a male adult

đàn ông, người đàn ông

đàn ông, người đàn ông

Google Translate
[Danh từ]
woman

a person who is a female adult

người phụ nữ

người phụ nữ

Google Translate
[Danh từ]
question

a sentence, phrase, or word, used to ask for information or to test someone’s knowledge

câu hỏi

câu hỏi

Google Translate
[Danh từ]
number

a word, sign, or symbol that represents a specific quantity or amount

số, chữ số

số, chữ số

Google Translate
[Danh từ]
point

the most important thing that is said or done which highlights the purpose of something

điểm quan trọng, điểm cốt yếu

điểm quan trọng, điểm cốt yếu

Google Translate
[Danh từ]
word

(grammar) a unit of language that has a specific meaning

từ, thuật ngữ

từ, thuật ngữ

Google Translate
[Danh từ]
case

an example of a certain kind of situation

trường hợp, ví dụ

trường hợp, ví dụ

Google Translate
[Danh từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
place

the part of space where someone or something is or they should be

nơi, chỗ

nơi, chỗ

Google Translate
[Danh từ]
idea

a suggestion or thought about something that we could do

ý tưởng, đề xuất

ý tưởng, đề xuất

Google Translate
[Danh từ]
money

something that we use to buy and sell goods and services, can be in the form of coins or paper bills

tiền, tiền tệ

tiền, tiền tệ

Google Translate
[Danh từ]
person

one human being, when gender or age is not relevant

người, cá nhân

người, cá nhân

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek