500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 226 - 250 Danh Từ
Tại đây bạn được cung cấp phần 10 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "dầu", "anh chàng" và "đùa".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a liquid that is smooth and thick, made from animals or plants, and used in cooking
dầu
an electronic device that stores and processes data
máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu
a short piece of writing that helps us remember something
ghi chú, nhắc nhở
something a person says that is intended to make others laugh
trò đùa, câu chuyện hài
a piece of work for someone to do, especially as an assignment
nhiệm vụ, công việc
something that you regularly do almost without thinking about it, particularly one that is hard to give up or stop doing
thói quen, tập quán
a structure that has walls, a roof, and sometimes many levels, like an apartment, house, school, etc.
tòa nhà, cấu trúc
all the things that are held, included, or contained in something else
nội dung, tài liệu
someone who is receiving medical treatment, particularly in a hospital or from a doctor
bệnh nhân
someone who greatly admires or is interested in someone or something
người hâm mộ, người yêu thích
a specific task or undertaking that requires effort to complete
dự án, nhiệm vụ
a living thing that grows in ground or water, usually has leaves, stems, flowers, etc.
cây, thực vật
a huge round object that moves in an orbit, around the sun or any other star
hành tinh, thiên thể
the process in which people choose a person or group of people for a position, particularly a political one, through voting
cuộc bầu cử
the true state of the world and the true nature of things, in contrast to what is imagined or thought
thực tế, sự thật
a machine or tool that is designed for a particular purpose
thiết bị, công cụ
furniture with a usually flat surface on top of one or multiple legs that we can sit at or put things on
bàn
the state or fact of being used; the action of using something
sử dụng, sự dùng