500 Danh Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Top 326 - 350 Danh Từ
Tại đây bạn được cung cấp phần 14 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "item", "sister" và "ball".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a distinct thing, often an individual object or entry in a list or collection
mặt hàng
the part of a vehicle that uses a particular fuel to make the vehicle move
động cơ
a round object that is used in games and sports, such as soccer, basketball, bowling, etc.
bóng
a series of images, feelings, or events happening in one's mind during sleep
giấc mơ
the condition or state of being completely or partially unable to see
mù
people in general, considered as an extensive and organized group sharing the same laws
xã hội
the act of repeatedly doing something to become better at doing it
thực hành
the food that we eat regularly during different times of day, such as breakfast, lunch, or dinner
bữa ăn