500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 51 - 75 Danh Từ
Tại đây bạn được cung cấp phần 3 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "giờ", "công việc" và "nhà".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a young person who has not reached puberty or adulthood yet
trẻ em, thanh thiếu niên
an organization that does business and earns money from it
công ty, doanh nghiệp
each of the sixty parts that creates one hour and is made up of sixty seconds
phút
each of the twenty-four time periods that exist in a day and each time period is made up of sixty minutes
giờ
a point or position on a scale of quantity, quality, extent, etc.
mức, cấp độ
the activity of providing services or products in exchange for money
doanh nghiệp, kinh doanh
a number of things or people that have some sort of connection or are at a place together
nhóm, tập hợp
any of the five natural abilities of sight, hearing, smell, touch, and taste
giác quan
the ability in a person that makes them think, feel, or imagine
tâm trí, trí óc
a command or instruction given by someone in a position of authority
lệnh, chỉ thị
problems or difficulties that arise, especially in relation to a service or facility, which require resolution or attention
vấn đề, khó khăn