pattern

500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 101 - 125 Danh Từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 5 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "color", "right" và "air".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Nouns in English Vocabulary
change

a process or result of becoming different

thay đổi, biến đổi

thay đổi, biến đổi

Google Translate
[Danh từ]
team

a group of people who compete against another group in a sport or game

đội, nhóm

đội, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
product

something that is created or grown for sale

sản phẩm, hàng hóa

sản phẩm, hàng hóa

Google Translate
[Danh từ]
color

a quality such as red, green, blue, yellow, etc. that we see when we look at something

màu

màu

Google Translate
[Danh từ]
right

the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north

phải

phải

Google Translate
[Danh từ]
deal

an agreement between two or more parties, typically involving the exchange of goods, services, or property

thỏa thuận, giao dịch

thỏa thuận, giao dịch

Google Translate
[Danh từ]
amount

the total number or quantity of something

số lượng, tổng

số lượng, tổng

Google Translate
[Danh từ]
air

the mixture of gases in the atmosphere that we breathe

không khí

không khí

Google Translate
[Danh từ]
heart

the body part that pushes the blood to go to all parts of our body

tim, trái tim

tim, trái tim

Google Translate
[Danh từ]
comment

a spoken or written remark that expresses an opinion or reaction

bình luận

bình luận

Google Translate
[Danh từ]
top

the point or part of something that is the highest

đỉnh, phần trên

đỉnh, phần trên

Google Translate
[Danh từ]
difference

the way that two or more people or things are different from each other

sự khác biệt

sự khác biệt

Google Translate
[Danh từ]
community

a group of people who live in the same area

cộng đồng, xã hội

cộng đồng, xã hội

Google Translate
[Danh từ]
answer

something we say, write, or do when we are replying to a question

câu trả lời, giải pháp

câu trả lời, giải pháp

Google Translate
[Danh từ]
blood

the red liquid that the heart pumps through the body, carrying oxygen to and carbon dioxide from the tissues

máu

máu

Google Translate
[Danh từ]
president

the leader of a country that has no king or queen

Tổng thống

Tổng thống

Google Translate
[Danh từ]
baby

a child who is very young, usually too young to walk or speak

em bé, trẻ sơ sinh

em bé, trẻ sơ sinh

Google Translate
[Danh từ]
situation

the way things are or have been at a certain time or place

tình hình, trạng thái

tình hình, trạng thái

Google Translate
[Danh từ]
language

the system of communication by spoken or written words, that the people of a particular country or region use

ngôn ngữ, tiếng nói

ngôn ngữ, tiếng nói

Google Translate
[Danh từ]
channel

a TV station that broadcasts different programs

kênh, kênh truyền hình

kênh, kênh truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
tongue

the soft movable part inside the mouth used for tasting something or speaking

lưỡi

lưỡi

Google Translate
[Danh từ]
lady

a formal or polite word for referring to a woman

quý bà, nữ

quý bà, nữ

Google Translate
[Danh từ]
soldier

someone who serves in an army, particularly a person who is not an officer

người lính, quân nhân

người lính, quân nhân

Google Translate
[Danh từ]
crime

an unlawful act that is punishable by the legal system

tội phạm, hành vi phạm tội

tội phạm, hành vi phạm tội

Google Translate
[Danh từ]
price

the amount of money required for buying something

giá

giá

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek