pattern

500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 101 - 125 Danh từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 5 của danh sách những danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "màu sắc", "quyền", và "không khí".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Nouns in English Vocabulary
change
[Danh từ]

a process or result of becoming different

sự thay đổi, sự biến đổi

sự thay đổi, sự biến đổi

Ex: There has been a noticeable change in the city 's skyline over the years .Đã có một **thay đổi** đáng chú ý trong đường chân trời của thành phố qua nhiều năm.
team
[Danh từ]

a group of people who compete against another group in a sport or game

đội, nhóm

đội, nhóm

Ex: A well-functioning team fosters a supportive environment where each member 's strengths are valued .Một **đội** hoạt động tốt tạo ra một môi trường hỗ trợ nơi điểm mạnh của từng thành viên được đánh giá cao.
product
[Danh từ]

something that is created or grown for sale

sản phẩm, mặt hàng

sản phẩm, mặt hàng

Ex: The tech startup launched its flagship product at the trade show last month .Công ty khởi nghiệp công nghệ đã ra mắt **sản phẩm** hàng đầu của mình tại triển lãm thương mại tháng trước.
color
[Danh từ]

a quality such as red, green, blue, yellow, etc. that we see when we look at something

màu sắc

màu sắc

Ex: The traffic light has three colors: red, yellow, and green.Đèn giao thông có ba **màu**: đỏ, vàng và xanh lá cây.
right
[Danh từ]

the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north

phải

phải

Ex: He walked to the right after leaving the building .Anh ấy đi về phía **bên phải** sau khi rời khỏi tòa nhà.
deal
[Danh từ]

an agreement between two or more parties, typically involving the exchange of goods, services, or property

thỏa thuận, giao dịch

thỏa thuận, giao dịch

Ex: She reviewed the terms of the deal carefully before signing the contract .Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng các điều khoản của **thỏa thuận** trước khi ký hợp đồng.
amount
[Danh từ]

the total number or quantity of something

lượng, số tiền

lượng, số tiền

Ex: The chef adjusted the amount of seasoning in the dish to achieve the perfect balance of flavors .Đầu bếp điều chỉnh **lượng** gia vị trong món ăn để đạt được sự cân bằng hương vị hoàn hảo.
air
[Danh từ]

the mixture of gases in the atmosphere that we breathe

không khí

không khí

Ex: The air was full of the sound of children 's laughter at the park .**Không khí** tràn ngập tiếng cười của trẻ em trong công viên.
heart
[Danh từ]

the body part that pushes the blood to go to all parts of our body

trái tim, quả tim

trái tim, quả tim

Ex: The heart pumps blood throughout the body to provide oxygen and nutrients .**Tim** bơm máu khắp cơ thể để cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.
comment
[Danh từ]

a spoken or written remark that expresses an opinion or reaction

bình luận

bình luận

Ex: The comedian 's post received numerous humorous comments.Bài đăng của diễn viên hài nhận được nhiều **bình luận** hài hước.
top
[Danh từ]

the point or part of something that is the highest

đỉnh

đỉnh

Ex: He reached the top of the ladder and carefully balanced to fix the light fixture .Anh ấy đã leo lên **đỉnh** của chiếc thang và cẩn thận giữ thăng bằng để sửa chữa bộ đèn.
difference
[Danh từ]

the way that two or more people or things are different from each other

sự khác biệt

sự khác biệt

Ex: He could n't see any difference between the two paintings ; they looked identical to him .Anh ấy không thể nhìn thấy bất kỳ **sự khác biệt** nào giữa hai bức tranh; chúng trông giống hệt nhau đối với anh ấy.
community
[Danh từ]

a group of people who live in the same area

cộng đồng, xã hội

cộng đồng, xã hội

Ex: They moved to a new city and quickly became involved in their new community.Họ chuyển đến một thành phố mới và nhanh chóng tham gia vào **cộng đồng** mới của họ.
answer
[Danh từ]

something we say, write, or do when we are replying to a question

câu trả lời

câu trả lời

Ex: The teacher praised her for giving a correct answer.Giáo viên đã khen ngợi cô ấy vì đã đưa ra một **câu trả lời** đúng.
blood
[Danh từ]

the red liquid that the heart pumps through the body, carrying oxygen to and carbon dioxide from the tissues

máu

máu

Ex: When you get a cut , the blood might flow from the wound .Khi bạn bị đứt tay, **máu** có thể chảy ra từ vết thương.
president
[Danh từ]

the leader of a country that has no king or queen

tổng thống, người đứng đầu nhà nước

tổng thống, người đứng đầu nhà nước

Ex: The president's term in office lasts for four years .Nhiệm kỳ của **tổng thống** kéo dài bốn năm.
baby
[Danh từ]

a very young child

em bé, trẻ sơ sinh

em bé, trẻ sơ sinh

Ex: The parents eagerly awaited the arrival of their first baby.Các bậc cha mẹ nóng lòng chờ đợi sự ra đời của **đứa con** đầu lòng của họ.
situation
[Danh từ]

the way things are or have been at a certain time or place

tình hình, tình trạng

tình hình, tình trạng

Ex: It 's important to adapt quickly to changing situations in order to thrive in today 's fast-paced world .Việc thích nghi nhanh chóng với các **tình huống** thay đổi là quan trọng để phát triển trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay.
language
[Danh từ]

the system of communication by spoken or written words, that the people of a particular country or region use

ngôn ngữ

ngôn ngữ

Ex: They use online resources to study grammar and vocabulary in the language.Họ sử dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến để học ngữ pháp và từ vựng trong **ngôn ngữ**.
channel
[Danh từ]

a TV station that broadcasts different programs

kênh, đài

kênh, đài

Ex: Television networks compete for viewership by offering exclusive programs and innovative channel packages .Các mạng lưới truyền hình cạnh tranh để giành lượng người xem bằng cách cung cấp các chương trình độc quyền và các gói **kênh** sáng tạo.
tongue
[Danh từ]

the soft movable part inside the mouth used for tasting something or speaking

lưỡi, cơ quan vị giác

lưỡi, cơ quan vị giác

Ex: The doctor examined the patient 's tongue for signs of illness .Bác sĩ đã kiểm tra **lưỡi** của bệnh nhân để tìm dấu hiệu của bệnh.
lady
[Danh từ]

a formal or polite word for referring to a woman

quý bà, phụ nữ

quý bà, phụ nữ

Ex: The lady in the portrait was known for her beauty and grace in society .**Quý bà** trong bức chân dung được biết đến với vẻ đẹp và sự duyên dáng trong xã hội.
soldier
[Danh từ]

someone who serves in an army, particularly a person who is not an officer

lính, quân nhân

lính, quân nhân

Ex: The soldier polished his boots until they shone .**Người lính** đánh bóng đôi giày của mình cho đến khi chúng sáng bóng.
crime
[Danh từ]

an unlawful act that is punishable by the legal system

tội phạm,  tội ác

tội phạm, tội ác

Ex: The increase in violent crime has made residents feel unsafe .Sự gia tăng **tội phạm** bạo lực đã khiến cư dân cảm thấy không an toàn.
price
[Danh từ]

the amount of money required for buying something

giá

giá

Ex: The price of groceries has increased lately .**Giá** hàng tạp hóa gần đây đã tăng.
500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek