pattern

500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 126 - 150 Danh từ

Ở đây, bạn được cung cấp phần 6 của danh sách những danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "bước", "hình thức" và "tế bào".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Nouns in English Vocabulary
step
[Danh từ]

the act of raising one's foot and putting it down in a different place in order to walk or run

bước, bước chân

bước, bước chân

Ex: The toddler's first steps were cheered on by her proud parents.Những **bước đi** đầu tiên của đứa trẻ được cổ vũ bởi cha mẹ tự hào của nó.
adult
[Danh từ]

a fully grown man or woman

người lớn, người trưởng thành

người lớn, người trưởng thành

Ex: The survey aimed to gather feedback from both adults and children .Cuộc khảo sát nhằm thu thập phản hồi từ cả **người lớn** và trẻ em.
form
[Danh từ]

the appearance of someone or something

hình dạng, vẻ ngoài

hình dạng, vẻ ngoài

Ex: The gymnast 's form was flawless as she executed her routine on the balance beam .**Hình dáng** của vận động viên thể dục là hoàn hảo khi cô ấy thực hiện bài tập trên xà thăng bằng.
death
[Danh từ]

the fact or act of dying

cái chết, sự qua đời

cái chết, sự qua đời

Ex: There has been an increase in deaths from cancer .Đã có sự gia tăng **tử vong** do ung thư.
cell
[Danh từ]

an organism's smallest unit, capable of functioning on its own

tế bào

tế bào

Ex: Cells are the building blocks of life , with each one containing a complex system of organelles and molecules .**Tế bào** là những khối xây dựng của sự sống, mỗi tế bào chứa một hệ thống phức tạp các bào quan và phân tử.
love
[Danh từ]

the very strong emotion we have for someone or something that is important to us and we like a lot and want to take care of

tình yêu

tình yêu

Ex: His love for music was evident in the extensive collection of records and instruments in his room .Tình **yêu** âm nhạc của anh ấy thể hiện rõ qua bộ sưu tập đĩa nhạc và nhạc cụ phong phú trong phòng.
dollar
[Danh từ]

the unit of money in the US, Canada, Australia and several other countries, equal to 100 cents

đô la, tờ đô la

đô la, tờ đô la

Ex: The parking fee is five dollars per hour .Phí đỗ xe là năm **đô la** mỗi giờ.
camera
[Danh từ]

a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs

máy ảnh, máy quay

máy ảnh, máy quay

Ex: The digital camera allows instant preview of the photos.Máy ảnh kỹ thuật số cho phép xem trước ảnh ngay lập tức.
voice
[Danh từ]

the sounds that a person makes when speaking or singing

giọng, âm điệu

giọng, âm điệu

Ex: His deep voice made him a natural choice for radio broadcasting.**Giọng** trầm của anh ấy khiến anh ấy trở thành lựa chọn tự nhiên cho phát thanh.
door
[Danh từ]

the thing we move to enter, exit, or access a place such as a vehicle, building, room, etc.

cửa,cánh cửa, thing you open to enter

cửa,cánh cửa, thing you open to enter

Ex: She knocked on the door and waited for someone to answer .
tomorrow
[Danh từ]

the day that will come after today ends

ngày mai, ngày tiếp theo

ngày mai, ngày tiếp theo

Ex: Tomorrow's weather forecast predicts sunshine and clear skies .Dự báo thời tiết **ngày mai** dự đoán nắng và bầu trời quang đãng.
value
[Danh từ]

the worth of something in money

giá trị, giá cả

giá trị, giá cả

Ex: She questioned the value of the expensive handbag , wondering if it was worth the price .Cô ấy đặt câu hỏi về **giá trị** của chiếc túi xách đắt tiền, tự hỏi liệu nó có xứng đáng với giá tiền hay không.
member
[Danh từ]

someone or something that is in a specific group, club, or organization

thành viên, hội viên

thành viên, hội viên

Ex: To become a member, you need to fill out this application form .Để trở thành **thành viên**, bạn cần điền vào mẫu đơn này.
relationship
[Danh từ]

the connection among two or more things or people or the way in which they are connected

mối quan hệ, sự liên kết

mối quan hệ, sự liên kết

Ex: Understanding the employer-employee relationship is essential for a productive workplace .Hiểu biết về **mối quan hệ** giữa người sử dụng lao động và người lao động là điều cần thiết cho một nơi làm việc hiệu quả.
laughter
[Danh từ]

the action of laughing or the sound it makes

tiếng cười, sự cười

tiếng cười, sự cười

Ex: Sharing stories with friends often leads to moments of shared laughter and joy .Chia sẻ câu chuyện với bạn bè thường dẫn đến những khoảnh khắc **cười** và niềm vui chung.
girl
[Danh từ]

someone who is a child and a female

cô gái, bé gái

cô gái, bé gái

Ex: The girls at the party are singing and dancing .Những **cô gái** ở bữa tiệc đang hát và nhảy múa.
boy
[Danh từ]

someone who is a child and a male

cậu bé, con trai

cậu bé, con trai

Ex: The boys in the classroom are reading a story .Những **cậu bé** trong lớp đang đọc một câu chuyện.
data
[Danh từ]

information or facts collected to be used for various purposes

dữ liệu, thông tin

dữ liệu, thông tin

Ex: The census collects demographic data to understand population trends .Cuộc điều tra dân số thu thập **dữ liệu** nhân khẩu học để hiểu xu hướng dân số.
war
[Danh từ]

a state of armed fighting between two or more groups, nations, or states

chiến tranh

chiến tranh

Ex: The nation remained at war until a peace agreement was signed .Quốc gia vẫn trong tình trạng **chiến tranh** cho đến khi một hiệp định hòa bình được ký kết.
force
[Danh từ]

a physical power, strength, or energy that allows an object to change its motion or position

lực, sức mạnh

lực, sức mạnh

Ex: The impact of the collision generated a tremendous force, causing significant damage to both vehicles .Tác động của vụ va chạm tạo ra một **lực** khổng lồ, gây ra thiệt hại đáng kể cho cả hai phương tiện.
plan
[Danh từ]

a chain of actions that will help us reach our goals

kế hoạch, dự án

kế hoạch, dự án

Ex: The team is working on a contingency plan to address potential challenges in the project .Nhóm đang làm việc trên một **kế hoạch** dự phòng để giải quyết các thách thức tiềm ẩn trong dự án.
version
[Danh từ]

a different form of something particular when compared with its previous form or forms

phiên bản, bản

phiên bản, bản

Ex: They are working on a digital version of the classic board game for modern audiences .Họ đang làm việc trên một **phiên bản** kỹ thuật số của trò chơi bàn cổ điển cho khán giả hiện đại.
town
[Danh từ]

an area with human population that is smaller than a city and larger than a village

thị trấn, làng

thị trấn, làng

Ex: They organize community events in town to bring people together .Họ tổ chức các sự kiện cộng đồng trong **thị trấn** để kết nối mọi người.
option
[Danh từ]

something that can or may be chosen from a number of alternatives

lựa chọn,  phương án

lựa chọn, phương án

Ex: The restaurant offers a vegetarian option on their menu for those who prefer it .Nhà hàng cung cấp một **lựa chọn** chay trong thực đơn của họ cho những ai ưa thích.
trip
[Danh từ]

a journey that you take for fun or a particular reason, generally for a short amount of time

chuyến đi, cuộc hành trình

chuyến đi, cuộc hành trình

Ex: She went on a quick shopping trip to the mall to pick up some essentials .Cô ấy đã đi một **chuyến** mua sắm nhanh đến trung tâm thương mại để mua một số đồ dùng thiết yếu.
500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek