bàn làm việc
Máy tính của tôi được đặt trên bàn trong văn phòng.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản về đồ nội thất và thiết bị gia dụng, như "ghế sofa", "tủ" và "bàn", được chuẩn bị cho người học trình độ A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
bàn làm việc
Máy tính của tôi được đặt trên bàn trong văn phòng.
ghế
Tôi kéo một chiếc ghế lại để tham gia vào cuộc trò chuyện.
bàn
Chiếc bàn trong phòng chờ có tạp chí cho khách đọc.
ghế sofa
Chiếc ghế sofa bằng da thêm một nét thanh lịch cho căn phòng.
giường
Tôi thích ngủ trên chiếc giường thoải mái của riêng mình.
tủ lạnh
Tôi để thức ăn thừa vào tủ lạnh để giữ chúng cho lần sau.
truyền hình
Tivi trong phòng khách khá lớn.
bếp
Tôi đun sôi nước trên bếp để pha một tách trà.