Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Số từ 0 đến 100
Ở đây bạn sẽ học cách đếm từ "0" đến "100" bằng tiếng Anh, được chuẩn bị cho người học trình độ A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the number 0

số không, không
the number 1

một
the number 2

hai, số hai
the number 3

ba, số ba
the number 4

bốn
the number 5

năm, con số năm
the number 6

sáu, con số sáu
the number 7

bảy, con số bảy
the number 8

tám, số tám
the number 9

chín, số chín
the number 10

mười
the number 11

mười một
the number 12

mười hai,số mười hai, number twelve
the number 13

mười ba
the number 14

mười bốn
the number 15

mười lăm
the number 16

mười sáu
the number 17

mười bảy
the number 18

mười tám
the number 19

mười chín, 19
the number 20

hai mươi
the number 30

ba mươi
the number 40

bốn mươi
the number 50

năm mươi
the number 60

sáu mươi
the number 70

bảy mươi
the number 80

tám mươi
the number 90

chín mươi
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 |
---|
