Danh sách từ cấp độ A1 - Màu sắc
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản để mô tả màu sắc như “đen”, “trắng” và “đỏ” dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
gray
having a color between white and black, like most koalas or dolphins
màu xám
[Tính từ]
light
(of color) having less intensity, often because of a small amount of pigment
màu sáng
[Tính từ]
Tải ứng dụng LanGeek