Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Việc làm
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản cho các công việc khác nhau, chẳng hạn như "bác sĩ", "kỹ sư" và "giáo viên", dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
something that we use to buy and sell goods and services, can be in the form of coins or paper bills
tiền
someone who has studied medicine and treats sick or injured people
bác sĩ
someone who has been trained to care for injured or sick people, particularly in a hospital
chị vú
a person who designs, fixes, or builds roads, machines, bridges, etc.
công binh
someone whose job involves performing in movies, plays, or series
diển viên
a woman whose job involves performing in movies, plays, or series
nữ diển viên
someone whose job is to protect people, catch criminals, and make sure that laws are obeyed
cảnh sát viên
a man who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.
bồi ở nhà hàng
a woman who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.
nữ chiêu đải viên