Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Vật dụng gia đình
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản về các đồ vật khác nhau ở nhà, chẳng hạn như "dish", "soap" và "brush", dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
an object that has a handle with a shallow bowl at one end that is used for eating, serving, or stirring food
thìa, thìa ăn
an object with a handle and three or four sharp points that we use for picking up and eating food
cái nĩa
a glass or plastic container that has a narrow neck and is used for storing drinks or other liquids
chai
a small bowl-shaped container, usually with a handle, that we use for drinking tea, coffee, etc.
tách, cốc
an object that has hair or thin pieces of plastic or wood attached to a handle that we use for making our hair tidy
bàn chải
a small brush with a long handle that we use for cleaning our teeth
bàn chải đánh răng, bàn chải răng
a cloth bag stuffed with soft materials that we put our head on when we are lying or sleeping
gối, gối đầu
a plastic or metal container with a lid, used for putting garbage in and usually kept outside the house
thùng rác, bình rác
a container, usually with four sides, a bottom, and a lid, that we use for moving or keeping things
hộp, thùng
an object that we cannot or do not need to name when we are talking about it
đồ vật, vật
a round object that is used in games and sports, such as soccer, basketball, bowling, etc.
bóng, cầu