pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Vật dụng gia đình

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản về các đồ vật khác nhau ở nhà, chẳng hạn như "dish", "soap" và "brush", dành cho người học A1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A1 Vocabulary
dish

a flat, shallow container for cooking food in or serving it from

đĩa, chảo

đĩa, chảo

Google Translate
[Danh từ]
spoon

an object that has a handle with a shallow bowl at one end that is used for eating, serving, or stirring food

thìa, thìa ăn

thìa, thìa ăn

Google Translate
[Danh từ]
fork

an object with a handle and three or four sharp points that we use for picking up and eating food

cái nĩa

cái nĩa

Google Translate
[Danh từ]
knife

a sharp blade with a handle that is used for cutting or as a weapon

dao

dao

Google Translate
[Danh từ]
plate

a flat, typically round dish that we eat from or serve food on

đĩa, mâm

đĩa, mâm

Google Translate
[Danh từ]
glass

a container that is used for drinks and is made of glass

cốc, ly

cốc, ly

Google Translate
[Danh từ]
bottle

a glass or plastic container that has a narrow neck and is used for storing drinks or other liquids

chai

chai

Google Translate
[Danh từ]
cup

a small bowl-shaped container, usually with a handle, that we use for drinking tea, coffee, etc.

tách, cốc

tách, cốc

Google Translate
[Danh từ]
soap

the substance we use with water for washing and cleaning our body

xà phòng

xà phòng

Google Translate
[Danh từ]
brush

an object that has hair or thin pieces of plastic or wood attached to a handle that we use for making our hair tidy

bàn chải

bàn chải

Google Translate
[Danh từ]
toothbrush

a small brush with a long handle that we use for cleaning our teeth

bàn chải đánh răng, bàn chải răng

bàn chải đánh răng, bàn chải răng

Google Translate
[Danh từ]
pillow

a cloth bag stuffed with soft materials that we put our head on when we are lying or sleeping

gối, gối đầu

gối, gối đầu

Google Translate
[Danh từ]
trash can

a plastic or metal container with a lid, used for putting garbage in and usually kept outside the house

thùng rác, bình rác

thùng rác, bình rác

Google Translate
[Danh từ]
box

a container, usually with four sides, a bottom, and a lid, that we use for moving or keeping things

hộp, thùng

hộp, thùng

Google Translate
[Danh từ]
thing

an object that we cannot or do not need to name when we are talking about it

đồ vật, vật

đồ vật, vật

Google Translate
[Danh từ]
ball

a round object that is used in games and sports, such as soccer, basketball, bowling, etc.

bóng, cầu

bóng, cầu

Google Translate
[Danh từ]
doll

a toy for children that usually looks like a small baby

búp bê, đồ chơi

búp bê, đồ chơi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek