pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Thông tin cá nhân

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản về thông tin cá nhân, như "tên", "địa chỉ" và "ngày sinh", được chuẩn bị cho người học trình độ A1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A1 Vocabulary
name
[Danh từ]

the word we call a person or thing

tên, họ

tên, họ

Ex: The teacher called out our names one by one for attendance.Giáo viên gọi **tên** của chúng tôi từng người một để điểm danh.
last name
[Danh từ]

the name we share with our family, parents, or siblings

họ, tên gia đình

họ, tên gia đình

Ex: We had to write our last names on the exam paper .Chúng tôi phải viết **họ** của mình trên giấy thi.
age
[Danh từ]

the number of years something has existed or someone has been alive

tuổi, năm

tuổi, năm

Ex: They have a significant age gap but are happily married .Họ có khoảng cách **tuổi** tác đáng kể nhưng hạnh phúc trong hôn nhân.
address
[Danh từ]

the place where someone lives or where something is sent

địa chỉ, nơi cư trú

địa chỉ, nơi cư trú

Ex: They moved to a different city , so their address changed .Họ chuyển đến một thành phố khác, vì vậy **địa chỉ** của họ đã thay đổi.
birthday
[Danh từ]

the day and month of your birth in every year

sinh nhật

sinh nhật

Ex: Today is my birthday, and I 'm celebrating with my family .Hôm nay là **sinh nhật** của tôi, và tôi đang ăn mừng với gia đình.
birthdate
[Danh từ]

the full date of our birth (day, month, year)

ngày sinh, sinh nhật

ngày sinh, sinh nhật

Ex: They needed to know his birthdate to create his account .Họ cần biết **ngày sinh** của anh ấy để tạo tài khoản.
single
[Tính từ]

not in a relationship or marriage

độc thân, không có mối quan hệ

độc thân, không có mối quan hệ

Ex: She is happily single and enjoying her independence .Cô ấy hạnh phúc khi **độc thân** và tận hưởng sự độc lập của mình.
married
[Tính từ]

having a wife or husband

đã kết hôn, hôn nhân

đã kết hôn, hôn nhân

Ex: The club is exclusively for married couples.Câu lạc bộ chỉ dành cho các cặp **đã kết hôn**.
passport
[Danh từ]

a document for traveling between countries

hộ chiếu, giấy tờ du lịch

hộ chiếu, giấy tờ du lịch

Ex: The immigration officer reviewed my passport before granting entry .Nhân viên di trú đã xem xét **hộ chiếu** của tôi trước khi cấp phép nhập cảnh.
phone number
[Danh từ]

the number used for calling someone's phone

số điện thoại

số điện thoại

Ex: The phone number for customer service is printed on the back of the product .**Số điện thoại** dịch vụ khách hàng được in ở mặt sau của sản phẩm.
question
[Danh từ]

a sentence, phrase, or word, used to ask for information or to test someone’s knowledge

câu hỏi

câu hỏi

Ex: The quiz consisted of multiple-choice questions.Bài kiểm tra bao gồm các **câu hỏi** trắc nghiệm.
answer
[Danh từ]

something we say, write, or do when we are replying to a question

câu trả lời

câu trả lời

Ex: The teacher praised her for giving a correct answer.Giáo viên đã khen ngợi cô ấy vì đã đưa ra một **câu trả lời** đúng.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek