Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Thông tin cá nhân
Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản về thông tin cá nhân như “tên”, “địa chỉ”, “ngày sinh” dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the information that helps us find a place so we can go there or send a letter or package to that place
địa chỉ, vị trí
the date, including the day, month, and year, on which someone was born
ngày sinh, sinh nhật
an official document issued by a government that identifies someone as a citizen of a particular country, which is needed when leaving a country and entering another one
hộ chiếu
the number used for calling someone's phone
số điện thoại, số di động
a sentence, phrase, or word, used to ask for information or to test someone’s knowledge
câu hỏi
something we say, write, or do when we are replying to a question
câu trả lời, giải pháp