pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - People

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản về con người, chẳng hạn như "đàn ông", "phụ nữ" và "bạn bè", được chuẩn bị cho người học trình độ A1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A1 Vocabulary
man
[Danh từ]

a person who is a male adult

đàn ông, nam giới

đàn ông, nam giới

Ex: My uncle and dad are strong men who can fix things .Chú và bố tôi là những **người đàn ông** mạnh mẽ có thể sửa chữa mọi thứ.
woman
[Danh từ]

a person who is a female adult

phụ nữ, người phụ nữ

phụ nữ, người phụ nữ

Ex: The women in the park are having a picnic .Những **người phụ nữ** trong công viên đang dã ngoại.
boy
[Danh từ]

someone who is a child and a male

cậu bé, con trai

cậu bé, con trai

Ex: The boys in the classroom are reading a story .Những **cậu bé** trong lớp đang đọc một câu chuyện.
girl
[Danh từ]

someone who is a child and a female

cô gái, bé gái

cô gái, bé gái

Ex: The girls at the party are singing and dancing .Những **cô gái** ở bữa tiệc đang hát và nhảy múa.
friend
[Danh từ]

someone we like and trust

bạn, người bạn

bạn, người bạn

Ex: Sarah considers her roommate, Emma, as her best friend because they share their secrets and spend a lot of time together.Sarah coi bạn cùng phòng của cô, Emma, là người **bạn** thân nhất của mình vì họ chia sẻ bí mật và dành nhiều thời gian bên nhau.
boyfriend
[Danh từ]

a man that you love and are in a relationship with

bạn trai, người yêu

bạn trai, người yêu

Ex: They have been happily together for three years , celebrating their love as boyfriend and girlfriend .Họ đã hạnh phúc bên nhau được ba năm, kỷ niệm tình yêu của họ với tư cách là **bạn trai** và bạn gái.
girlfriend
[Danh từ]

‌a lady that you love and are in a relationship with

bạn gái, người yêu

bạn gái, người yêu

Ex: They have been in a committed relationship for two years , celebrating their love as boyfriend and girlfriend.Họ đã ở trong một mối quan hệ cam kết trong hai năm, kỷ niệm tình yêu của họ như bạn trai và **bạn gái**.
person
[Danh từ]

one human

người, cá nhân

người, cá nhân

Ex: The talented artist was a remarkable person, expressing emotions through their captivating paintings .Nghệ sĩ tài năng là một **con người** đáng chú ý, thể hiện cảm xúc qua những bức tranh hấp dẫn của họ.
people
[Danh từ]

a group of humans

người, dân chúng

người, dân chúng

Ex: The people gathered in the town square to celebrate the victory .**Mọi người** tụ tập ở quảng trường thị trấn để ăn mừng chiến thắng.
adult
[Danh từ]

a fully grown man or woman

người lớn, người trưởng thành

người lớn, người trưởng thành

Ex: The survey aimed to gather feedback from both adults and children .Cuộc khảo sát nhằm thu thập phản hồi từ cả **người lớn** và trẻ em.
baby
[Danh từ]

a very young child

em bé, trẻ sơ sinh

em bé, trẻ sơ sinh

Ex: The parents eagerly awaited the arrival of their first baby.Các bậc cha mẹ nóng lòng chờ đợi sự ra đời của **đứa con** đầu lòng của họ.
Mr
[Danh từ]

a formal title for a man

Ông, Ngài

Ông, Ngài

Ex: Please send the letter to Mr. Johnson at the company's headquarters.Vui lòng gửi thư cho **Ông** Johnson tại trụ sở chính của công ty.
Mrs
[Danh từ]

a formal title for a married woman

Bà, Cô

Bà, Cô

Ex: Mrs. Lee taught history at the local high school for decades.**Bà** Lee đã dạy lịch sử tại trường trung học địa phương trong nhiều thập kỷ.
miss
[Danh từ]

a formal title for an unmarried woman

Cô, Quý cô

Cô, Quý cô

Ex: Miss Clarke prefers to keep her personal life private.**Cô** Clarke thích giữ cuộc sống cá nhân của mình riêng tư.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek