cha mẹ
Trở thành cha mẹ là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời đi kèm với trách nhiệm lớn.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản về gia đình, như "cha", "mẹ" và "con", được chuẩn bị cho người học trình độ A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
cha mẹ
Trở thành cha mẹ là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời đi kèm với trách nhiệm lớn.
cha
Người cha đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dạy và phát triển của con cái họ.
mẹ
Mẹ tôi là người chu đáo và yêu thương nhất mà tôi biết.
mẹ
Mẹ, cảm ơn mẹ đã luôn ủng hộ và khuyến khích con theo đuổi đam mê của mình.
vợ
John đã giới thiệu vợ mình với đồng nghiệp tại bữa tiệc tối của công ty.
chồng
Anh ấy là một người chồng có trách nhiệm, chia sẻ việc nhà và chăm sóc con cái.
đứa trẻ
Gia đình tụ họp cho một bữa tối đặc biệt để chúc mừng sinh nhật của con đầu lòng của họ.
con trai
Lisa tỏa ra vẻ tự hào khi nhìn con trai cô nhận bằng tốt nghiệp vào ngày lễ tốt nghiệp.
con gái
Con gái của Julia đã làm cô ấy ngạc nhiên với tấm thiệp tự làm chân thành vào Ngày của Mẹ.
chị gái
Cô ấy và chị gái của cô ấy trông rất giống nhau, nhưng tính cách của họ rất khác nhau.
anh trai
Anh ấy luôn bảo vệ em trai của mình và chăm sóc cậu ấy.
gia đình
Tôi có một gia đình lớn với rất nhiều anh em họ, cô và chú.
bà
Điều quan trọng là phải thể hiện sự tôn trọng với bà của bạn.
ông nội
Ông tôi đã chiến đấu trong chiến tranh và có nhiều câu chuyện thú vị để kể.
cháu
Cháu của cô ấy sống ở một đất nước khác, nhưng họ trò chuyện video mỗi tuần để giữ liên lạc.
dì
Dì của tôi là một người chị thực sự tốt bụng đối với bố tôi.
chú
Tôi không có chú nào, nhưng tôi có một người hàng xóm giống như một người chú đối với tôi.
cháu gái
Cháu gái của cô ấy là đứa cháu gái duy nhất trong gia đình và được đối xử như một công chúa.
cháu trai
Cháu trai của tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này.
anh em họ
Những người anh em họ của cô ấy giống như anh chị em ruột đối với cô ấy.