pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Quần áo và giày dép

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản về quần áo và giày dép như “shirt”, “pants” và “skirt” dành cho người học A1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A1 Vocabulary
clothes

the things we wear to cover our body, such as pants, shirts, and jackets

quần áo, trang phục

quần áo, trang phục

Google Translate
[Danh từ]
shirt

a piece of clothing usually worn by men on the upper half of the body, typically with a collar and sleeves, and with buttons down the front

áo sơ mi, áo thun

áo sơ mi, áo thun

Google Translate
[Danh từ]
T-shirt

a casual short-sleeved shirt with no collar, usually made of cotton

áo phông, T-shirt

áo phông, T-shirt

Google Translate
[Danh từ]
pants

an item of clothing that covers the lower half of our body, from our waist to our ankles, and covers each leg separately

quần, quần tây

quần, quần tây

Google Translate
[Danh từ]
dress

a piece of clothing worn by girls and women that is made in one piece and covers the body down to the legs but has no separate part for each leg

váy, quần áo

váy, quần áo

Google Translate
[Danh từ]
skirt

a piece of clothing for girls or women that fastens around the waist and hangs down around the legs

váy, váy ngắn

váy, váy ngắn

Google Translate
[Danh từ]
coat

a piece of clothing with long sleeves, worn outdoors and over other clothes to keep warm or dry

áo khoác, áo bông

áo khoác, áo bông

Google Translate
[Danh từ]
jacket

a short item of clothing that we wear on the top part of our body, usually has sleeves and something in the front so we could close it

áo khoác, khoác

áo khoác, khoác

Google Translate
[Danh từ]
jeans

pants made of denim, that is a type of strong cotton cloth, and is used for a casual style

quần jean, quần denim

quần jean, quần denim

Google Translate
[Danh từ]
sweater

a piece of clothing worn on the top part of our body that is made of cotton or wool, has long sleeves and a closed front

áo len, áo khoác

áo len, áo khoác

Google Translate
[Danh từ]
suit

a jacket with a pair of pants or a skirt that are made from the same cloth and should be worn together

com lê, bộ đồ

com lê, bộ đồ

Google Translate
[Danh từ]
tie

a long and narrow piece of fabric tied around the collar, particularly worn by men

cà vạt, nút

cà vạt, nút

Google Translate
[Danh từ]
hat

a piece of clothing often with a brim that we wear on our heads, for warmth, as a fashion item or as part of a uniform

mũ, nón

mũ, nón

Google Translate
[Danh từ]
purse

a small bag that is used, particularly by women, to carry personal items

ví, túi xách

ví, túi xách

Google Translate
[Danh từ]
shoe

something that we wear to cover and protect our feet, generally made of strong materials like leather or plastic

giày

giày

Google Translate
[Danh từ]
boot

a type of strong shoe that covers the foot and ankle and often the lower part of the leg

bốt, giày chắc chắn

bốt, giày chắc chắn

Google Translate
[Danh từ]
sock

a soft item of clothing we wear on our feet

tất

tất

Google Translate
[Danh từ]
pajamas

a loose jacket or shirt and pants worn in bed

đồ ngủ, pijama

đồ ngủ, pijama

Google Translate
[Danh từ]
underwear

clothes that we wear under all the other pieces of clothing right on top of our skin

đồ lót, quần lót

đồ lót, quần lót

Google Translate
[Danh từ]
swimsuit

a piece of clothing worn for swimming, especially by women and girls

đồ bơi, bikini

đồ bơi, bikini

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek