Nguy Hiểm - Xung đột & Chiến tranh
Khám phá các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến xung đột và chiến tranh với các ví dụ như "vũ trang tận răng" và "vùng đỏ".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Đố vui
red zone
an area that is dangerous or not allowed for people to use for a particular purpose

vùng đỏ, khu vực cấm

[Danh từ]
sitting duck
someone or something that lacks enough defense or protection and is easy to be targeted

mục tiêu dễ dàng, vịt ngồi

[Danh từ]
late unpleasantness
used for referring to a recent war or conflict

sự khó chịu gần đây, cuộc chiến gần đây

[Danh từ]

Tải ứng dụng LanGeek