sức khỏe
Cô ấy đã lên lịch kiểm tra để đảm bảo sức khỏe của mình ở trong tình trạng tốt sau khi cảm thấy không khỏe trong vài ngày.
Ở đây bạn sẽ học một số danh từ tiếng Anh chung liên quan đến y học, chẳng hạn như "thủ tục", "liều lượng" và "gây mê".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
sức khỏe
Cô ấy đã lên lịch kiểm tra để đảm bảo sức khỏe của mình ở trong tình trạng tốt sau khi cảm thấy không khỏe trong vài ngày.
Lời thề Hippocrates
Y tá được truyền cảm hứng bởi các nguyên tắc của Lời thề Hippocrates trong việc chăm sóc hàng ngày của cô ấy.
thực tập y khoa
Năm thực tập được biết đến với những giờ làm việc dài và đường cong học tập dốc.
điều dưỡng
Điều dưỡng đòi hỏi cả kỹ năng kỹ thuật và lòng trắc ẩn.
phòng khám
Bác sĩ đã chuyển phòng khám của mình đến một địa điểm mới gần bệnh viện hơn.
đơn thuốc
Bạn không thể mua thuốc này mà không có đơn thuốc.
quản lý
Y tá được đào tạo về việc quản lý an toàn thuốc tiêm tĩnh mạch.
phương pháp chữa trị
Các nhà khoa học đang làm việc để tìm ra phương pháp chữa trị cho bệnh ung thư.
thuốc
Ngành dược phẩm liên tục nghiên cứu và phát triển các loại thuốc mới để giải quyết các thách thức sức khỏe mới nổi và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.
thuốc
Tôi uống một thuốc hàng ngày để kiểm soát huyết áp của mình.
phương thuốc
Bác sĩ đã kê một phương thuốc mới để kiểm soát cơn đau lưng mãn tính của bệnh nhân.
ca phẫu thuật
Sau cuộc phẫu thuật, bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ trong phòng hồi sức để phát hiện bất kỳ biến chứng nào.
chẩn đoán
Chẩn đoán sớm bệnh là rất quan trọng để điều trị hiệu quả.
chống chỉ định
Do một chống chỉ định, bác sĩ phẫu thuật đã đề nghị một thủ tục thay thế.
liều lượng
Luôn tuân theo liều lượng được kê đơn để đảm bảo hiệu quả của thuốc.
tiêm
Anh hơi nhăn mặt khi bác sĩ tiêm cho anh một mũi tiêm để làm tê vùng da trước khi khâu vết thương.
tác dụng phụ
Bác sĩ giải thích rằng mỗi loại thuốc đều có nguy cơ gây ra tác dụng phụ, đó là lý do tại sao việc theo dõi bệnh nhân chặt chẽ sau khi bắt đầu một phương pháp điều trị mới là rất quan trọng.
sức khỏe tâm thần
Anh ấy đã tham gia các buổi trị liệu để giải quyết các vấn đề về sức khỏe tâm thần và cải thiện sức khỏe của mình.
thuốc
Anh ấy quên uống thuốc sáng nay.
bác sĩ
Mẹ tôi là bác sĩ, và bà ấy giúp đỡ mọi người khi họ bị ốm.
sự thải ghép
Thải ghép là một rủi ro trong cấy ghép nội tạng do phản ứng miễn dịch.
người hiến
Ngân hàng máu dựa vào những người hiến máu thường xuyên để thực hiện các ca truyền máu cứu sống.
thủ tục
Cô ấy đã trải qua một thủ thuật xâm lấn tối thiểu để sửa chữa dây chằng bị rách ở đầu gối.
nhập viện
Mỗi lần nhập viện được ghi lại trong hệ thống trung tâm.
xe cứu thương
Xe cứu thương dừng trước bệnh viện, và các nhân viên y tế nhanh chóng dỡ bệnh nhân xuống.
nhập viện
Đội ngũ nhân viên xe cứu thương đã sắp xếp nhập viện ngay lập tức khi tình trạng của anh ấy xấu đi trong quá trình vận chuyển.
bệnh nhân nội trú
Bác sĩ quyết định nhập viện anh ta như một bệnh nhân nội trú do tình trạng của anh ta nghiêm trọng.
gây mê
Gây mê được thực hiện qua đường tĩnh mạch để chuẩn bị cho bệnh nhân trước khi tiến hành thủ thuật.
phẫu thuật
Bác sĩ đề nghị phẫu thuật để loại bỏ khối u và cải thiện sức khỏe của bệnh nhân.
thử nghiệm lâm sàng
Những người tham gia thử nghiệm lâm sàng được theo dõi chặt chẽ để phát hiện bất kỳ phản ứng bất lợi nào.
sự đồng ý sau khi đã được thông báo
Trong nghiên cứu y tế, người tham gia phải cung cấp sự đồng ý có hiểu biết trước khi có thể tham gia vào một nghiên cứu, hiểu rõ các thủ tục và rủi ro tiềm ẩn.
điều trị
dịch vụ y tế
Chính phủ đã giới thiệu các chính sách mới để cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe ở khu vực nông thôn.
khối u ác tính
Xét nghiệm chẩn đoán đã tiết lộ sự hiện diện của ác tính trong phổi.
truyền dịch nhỏ giọt
Bố đã nhận được một truyền dịch để điều chỉnh lượng kháng sinh.