pattern

Sách Insight - Trung cấp tiền - Tổ 3 - 3A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 3 - 3A trong giáo trình Pre-Intermediate Insight như “dinh dưỡng”, “vòng đời”, “vận chuyển”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Pre-Intermediate
food

things that people and animals eat, such as meat or vegetables

thức ăn, đồ ăn

thức ăn, đồ ăn

Google Translate
[Danh từ]
nutrition

the field of science that studies food and drink and their effects on the human body

dinh dưỡng

dinh dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
additive

a substance that is added in small quantities to something else to improve or preserve its quality, appearance, or effectiveness

chất phụ gia

chất phụ gia

Google Translate
[Danh từ]
calorie

the unit used to measure the amount of energy that a food produces

calo, calo

calo, calo

Google Translate
[Danh từ]
carbohydrate

a substance that consists of hydrogen, oxygen, and carbon that provide heat and energy for the body, found in foods such as bread, pasta, fruits, etc.

carbohydrate, hydrat carbon

carbohydrate, hydrat carbon

Google Translate
[Danh từ]
fat

a substance taken from animals or plants and then processed so that it can be used in cooking

mỡ, chất béo

mỡ, chất béo

Google Translate
[Danh từ]
mineral

a solid and natural substance that is not produced in the body of living beings but its intake is necessary to remain healthy

khoáng chất, chất khoáng

khoáng chất, chất khoáng

Google Translate
[Danh từ]
nutrient

a substance such as a vitamin, protein, fat, etc. that is essential for good health and growth

chất dinh dưỡng, nguyên tố dinh dưỡng

chất dinh dưỡng, nguyên tố dinh dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
protein

a substance found in food such as meat, eggs, seeds, etc. which is an essential part of the diet and keeps the body strong and healthy

protein

protein

Google Translate
[Danh từ]
salt

a natural, white substance, obtained from mines and also found in seawater that is added to the food to make it taste better or to preserve it

muối

muối

Google Translate
[Danh từ]
sugar

a sweet white or brown substance that is obtained from plants and used to make food and drinks sweet

đường

đường

Google Translate
[Danh từ]
vitamin

natural substances that are found in food, which the body needs in small amounts to remain healthy, such as vitamin A, B, etc.

vitamin

vitamin

Google Translate
[Danh từ]
to eat

to put food into the mouth, then chew and swallow it

ăn, tiêu thụ

ăn, tiêu thụ

Google Translate
[Động từ]
life cycle

all the different stages of grow and development of a living organism

chu kỳ sống, các giai đoạn phát triển

chu kỳ sống, các giai đoạn phát triển

Google Translate
[Danh từ]
to transport

to take people, goods, etc. from one place to another using a vehicle, ship, or aircraft

vận chuyển, chở

vận chuyển, chở

Google Translate
[Động từ]
to refrigerate

to put food or drinks in a refrigerator or other cold place to keep them cool or fresh

làm lạnh, để vào tủ lạnh

làm lạnh, để vào tủ lạnh

Google Translate
[Động từ]
to produce

to make something using raw materials or different components

sản xuất, chế tạo

sản xuất, chế tạo

Google Translate
[Động từ]
to recycle

to make a waste product usable again

tái chế, sử dụng lại

tái chế, sử dụng lại

Google Translate
[Động từ]
to throw away

to get rid of what is not needed or wanted anymore

vứt bỏ, loại bỏ

vứt bỏ, loại bỏ

Google Translate
[Động từ]
package

a box or container in which items are packed

gói hàng, bao bì

gói hàng, bao bì

Google Translate
[Danh từ]
eco-friendly

referring to products, actions, or practices that are designed to cause minimal harm to the environment

thân thiện với môi trường, sinh thái

thân thiện với môi trường, sinh thái

Google Translate
[Tính từ]
energy-efficient

(of a product or system) using less energy while still achieving the same level of performance or output

tiết kiệm năng lượng, hiệu quả năng lượng

tiết kiệm năng lượng, hiệu quả năng lượng

Google Translate
[Tính từ]
greenhouse gas

any type of gas, particularly carbon dioxide, that contributes to global warming by trapping heat

khí nhà kính, khí thải nhà kính

khí nhà kính, khí thải nhà kính

Google Translate
[Danh từ]
global warming

the increase in the average temperature of the Earth as a result of the greenhouse effect

sự nóng lên toàn cầu, tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất

sự nóng lên toàn cầu, tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất

Google Translate
[Danh từ]
rubbish dump

a place where garbage and waste materials are collected and disposed of

bãi rác, nơi xử lý rác thải

bãi rác, nơi xử lý rác thải

Google Translate
[Danh từ]
recycling center

a place where materials such as paper, plastic, glass, and metal are collected and sorted so they can be reused or turned into new products

trung tâm tái chế, điểm thu gom tái chế

trung tâm tái chế, điểm thu gom tái chế

Google Translate
[Danh từ]
food mile

the distance that food travels from its place of production to the consumer, typically measured in miles or kilometers

một dặm thực phẩm, khoảng cách thực phẩm

một dặm thực phẩm, khoảng cách thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
to grow

to get larger and taller and become an adult over time

phát triển, tăng trưởng

phát triển, tăng trưởng

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek