pattern

Insight - Trên trung cấp - Đơn vị 3 - 3C

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 3 - 3C trong giáo trình Insight Upper-Intermediate, chẳng hạn như “phân rã”, “rỉ sét”, “trong suốt”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Upper-intermediate
rusty

covered with a reddish or brownish coating called rust that forms on iron or steel when exposed to moisture and air

gỉ sét

gỉ sét

Google Translate
[Tính từ]
dated

no longer fashionable or commonly used

lỗi thời

lỗi thời

Google Translate
[Tính từ]
to decay

(of a structure or an area) to become worse gradually

thối rữa

thối rữa

Google Translate
[Động từ]
plastic

a light substance produced in a chemical process that can be formed into different shapes when heated

nhựa

nhựa

Google Translate
[Danh từ]
smooth

having a surface that is even and free from roughness or irregularities

mịn

mịn

Google Translate
[Tính từ]
transparent

able to be seen through

trong suốt

trong suốt

Google Translate
[Tính từ]
broad

having a large distance between one side and another

rộng

rộng

Google Translate
[Tính từ]
triangular

shaped like a triangle, with three sides and three angles

hình tam giác

hình tam giác

Google Translate
[Tính từ]
controversial

causing a lot of strong public disagreement or discussion

gây tranh cãi

gây tranh cãi

Google Translate
[Tính từ]
German

relating to Germany or its people or language

Đức

Đức

Google Translate
[Tính từ]
to crush

to forcibly push something against a surface until it breaks or is damaged or disfigured

nghiền nát

nghiền nát

Google Translate
[Động từ]
tangle

a matted or twisted mass that is highly intertwined

dây

dây

Google Translate
[Danh từ]
copper

a metallic chemical element that has a red-brown color, primarily used as a conductor in wiring

đồng

đồng

Google Translate
[Danh từ]
to rip

to tear, cut, or open something forcefully and quickly

xé

Google Translate
[Động từ]
huge

very large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
winding

having multiple twists and turns

uốn khúc

uốn khúc

Google Translate
[Tính từ]
purpose

the reason or intention for which something is made, done, or used

mục đích

mục đích

Google Translate
[Danh từ]
material

a substance from which things can be made

vật liệu

vật liệu

Google Translate
[Danh từ]
origin

the point or place where something has its foundation or beginning

nguồn gốc

nguồn gốc

Google Translate
[Danh từ]
nationality

the state of legally belonging to a country

quốc tịch

quốc tịch

Google Translate
[Danh từ]
quality

the grade, level, or standard of something's excellence measured against other things

chất lượng

chất lượng

Google Translate
[Danh từ]
witty

quick and clever with their words, often expressing humor or cleverness in a sharp and amusing way

hóm hỉnh

hóm hỉnh

Google Translate
[Tính từ]
contemporary

having a modern or current style or design, often reflecting up-to-date trends

đương đại

đương đại

Google Translate
[Tính từ]
delicate

small and attractive in shape, structure, or appearance

mảnh mai

mảnh mai

Google Translate
[Tính từ]
troubling

making one feel worried, upset, or uneasy about something

lo ngại

lo ngại

Google Translate
[Tính từ]
tiny

extremely small

nhỏ xíu

nhỏ xíu

Google Translate
[Tính từ]
stunning

very beautiful, attractive, or impressive

ấn tượng

ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
silk

a type of smooth soft fabric made from the threads that silkworms produce

lụa

lụa

Google Translate
[Danh từ]
Indian

relating to India or its people or languages

Ấn Độ

Ấn Độ

Google Translate
[Tính từ]
bronze

deep reddish-brown in color

màu đồng

màu đồng

Google Translate
[Tính từ]
rectangular

shaped like a rectangle, with four right angles

hình chữ nhật

hình chữ nhật

Google Translate
[Tính từ]
wooden

made of a hard material that forms the branches and trunks of trees

gỗ

gỗ

Google Translate
[Tính từ]
antique

old and often considered valuable due to its age, craftsmanship, or historical significance

cổ

cổ

Google Translate
[Tính từ]
abstract

(of a form of art) characterized by the use of shapes, colors, lines, forms, etc. to convey emotions, concepts, or ideas, rather than illustrating recognizable objects or scenes from the physical world

trừu tượng

trừu tượng

Google Translate
[Tính từ]
colorful

having a lot of different and often bright colors

nhiều màu sắc

nhiều màu sắc

Google Translate
[Tính từ]
aluminum

a light silver-gray metal used primarily for making cooking equipment and aircraft parts

nhôm

nhôm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek