Sách Insight - Trung cấp cao - Đơn vị 1 - 1E
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - 1E trong giáo trình Insight Upper-Intermediate, chẳng hạn như “hậu quả”, “kết quả”, “mục đích”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
as a result
[Trạng từ]
used to indicate the outcome of a preceding action or situation

do đó, kết quả là
to prove
[Động từ]
to show that something is true through the use of evidence or facts

chứng minh, chứng tỏ
so
[Liên từ]
used to summarize or draw a conclusion based on previous information or to provide a logical inference

vậy nên, do đó
Sách Insight - Trung cấp cao |
---|

Tải ứng dụng LanGeek