pattern

Sách Insight - Trung cấp cao - Đơn vị 2 - 2D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2D trong giáo trình Insight Upper-Intermediate, chẳng hạn như "navigable", "thân thiện", "trừ khi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Upper-intermediate
navigable

(of a sea or other area of water) able to be traveled on by boats or ships without difficulty

[Tính từ]
legible

(of a piece of writing) capable of being read or easily understood

[Tính từ]
considerable

large in quantity, extent, or degree

[Tính từ]
valuable

worth a large amount of money

[Tính từ]
amicable

(of interpersonal relations) behaving with friendliness and without disputing

thân thiện,hòa nhã

thân thiện,hòa nhã

Google Translate
[Tính từ]
visible

able to be seen with the eyes

[Tính từ]
audible

(of a sound or a voice) loud enough to be heard by everyone

có thể nghe,chói tai

có thể nghe,chói tai

Google Translate
[Tính từ]
unless

used to say that something depends on something else to happen or be true

[Liên từ]
until

used to show that something continues or lasts up to a specific point in time and often not happening or existing after that time

[Giới từ]
accessible

able to be reached, entered, etc.

có thể tiếp cận,đạt được

có thể tiếp cận,đạt được

Google Translate
[Tính từ]
flexible

capable of bending easily without breaking

[Tính từ]
irresistible

impossible to resist or refuse, usually because of being very appealing or attractive

[Tính từ]
sensible

possessing or displaying good judgment and practicality

[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek