pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ tôn giáo

Tính từ liên quan đến tôn giáo mô tả các thuộc tính, niềm tin hoặc thực hành gắn liền với đức tin, tâm linh hoặc truyền thống tôn giáo.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
Christian

showing the teachings or spirit of Jesus Christ

Cơ đốc, của Chúa Giê-su

Cơ đốc, của Chúa Giê-su

Google Translate
[Tính từ]
Jewish

related to the religion, culture, or people of Judaism

Do Thái, Người Do Thái

Do Thái, Người Do Thái

Google Translate
[Tính từ]
Muslim

related to the religion, culture, or people of Islam

Hồi giáo, Người Hồi giáo

Hồi giáo, Người Hồi giáo

Google Translate
[Tính từ]
Buddhist

related to the religion, culture, or people of Buddhism

Phật giáo, liên quan đến Phật giáo

Phật giáo, liên quan đến Phật giáo

Google Translate
[Tính từ]
Catholic

related to or belonging to the Western branch of the Christian Church that is led by the Pope

công giáo

công giáo

Google Translate
[Tính từ]
Protestant

related to or belonging to the Western branch of the Christian Church, distinct from the Roman Catholic Church

tin lành, cải cách

tin lành, cải cách

Google Translate
[Tính từ]
orthodox

related to the beliefs, practices, or traditions that are in accordance with the teachings and customs of the Eastern Orthodox Church

chính thống

chính thống

Google Translate
[Tính từ]
kosher

(of food) prepared according to Jewish law

kosher, kósher

kosher, kósher

Google Translate
[Tính từ]
theological

related to the study of religion and religious beliefs

thần học

thần học

Google Translate
[Tính từ]
islamic

related to the religion, culture, or people of Islam

Hồi giáo, liên quan đến Hồi giáo

Hồi giáo, liên quan đến Hồi giáo

Google Translate
[Tính từ]
ritual

related to or characteristic of a formalized sequence of actions or behaviors

nghi lễ, hình thức

nghi lễ, hình thức

Google Translate
[Tính từ]
religious

related to or associated with religion, faith, or spirituality

tôn giáo, tín ngưỡng

tôn giáo, tín ngưỡng

Google Translate
[Tính từ]
spiritual

relating to sacred matters such as religion, church, etc.

tâm linh, thuộc tâm linh

tâm linh, thuộc tâm linh

Google Translate
[Tính từ]
holy

considered sacred within a religious context

thánh, tôn nghiêm

thánh, tôn nghiêm

Google Translate
[Tính từ]
divine

originating from, relating to, or associated with God or a god

thiêng liêng, thần thánh

thiêng liêng, thần thánh

Google Translate
[Tính từ]
sacred

connected with God or a god, and considered holy or deeply respected in religious contexts

thánh, tôn kính

thánh, tôn kính

Google Translate
[Tính từ]
heavenly

associated with or reminiscent of a divine heaven

thiên đường, thiêng liêng

thiên đường, thiêng liêng

Google Translate
[Tính từ]
blessed

deserving of worship or divine favor

được ban phước, thánh

được ban phước, thánh

Google Translate
[Tính từ]
biblical

related to or derived from the Bible

kinh thánh, liên quan đến Kinh Thánh

kinh thánh, liên quan đến Kinh Thánh

Google Translate
[Tính từ]
satanic

related to or associated with Satan

satan, liên quan đến Satan

satan, liên quan đến Satan

Google Translate
[Tính từ]
angelic

having the characteristics of a saint or angel, such as kindness or innocence

thiên thần, thần thánh

thiên thần, thần thánh

Google Translate
[Tính từ]
evangelical

referring to a Christian group emphasizing the significance of the Bible and salvation through faith

Tin lành

Tin lành

Google Translate
[Tính từ]
devout

believing firmly in a particular religion

mộ đạo, sùng đạo

mộ đạo, sùng đạo

Google Translate
[Tính từ]
antisemitic

relating to attitudes, actions, or beliefs that discriminate against or show hostility towards Jewish people

chống người Do Thái

chống người Do Thái

Google Translate
[Tính từ]
agnostic

(of a person) believing that the existence of God or supernatural is unknown and unknowable

agnostic

agnostic

Google Translate
[Tính từ]
pastoral

related to or characteristic of the duties, setting, or concerns of a Christian minister

mục sư, nông thôn

mục sư, nông thôn

Google Translate
[Tính từ]
canonical

being a part of the official and accepted scriptures of a religious tradition, like those found in the Bible

căn bản

căn bản

Google Translate
[Tính từ]
mystical

referring to experiences or beliefs related to deep spiritual insight or connection with the divine

huyền bí, kỳ bí

huyền bí, kỳ bí

Google Translate
[Tính từ]
prophetic

related to a prophet, often involving predicting future events or conveying divine guidance

tiên tri, dự đoán

tiên tri, dự đoán

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek