chính sách
Công ty đã thực hiện một chính sách cấm hút thuốc nghiêm ngặt trong khuôn viên của mình.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Chính trị cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
chính sách
Công ty đã thực hiện một chính sách cấm hút thuốc nghiêm ngặt trong khuôn viên của mình.
đồng minh
Quốc gia nhỏ bé tìm cách củng cố mối quan hệ với một đồng minh mạnh mẽ để bảo vệ.
ứng viên
Có một số ứng cử viên tranh cử trong cuộc bầu cử sắp tới.
ứng viên
Người được đề cử cho Nam diễn viên xuất sắc nhất đã thể hiện một màn trình diễn hấp dẫn trong phim.
đảng
Đảng đã tổ chức một sự kiện gala để cảm ơn các tình nguyện viên và nhà tài trợ vì những đóng góp của họ, nhân dịp kỷ niệm chiến thắng bầu cử của họ.
cuộc thăm dò
Các chính trị gia thường sử dụng cuộc thăm dò để đánh giá tâm tư cử tri và định hình chiến lược vận động tranh cử của họ cho phù hợp.
a territory governed by an emperor or empress, under imperial authority
bỏ phiếu
Mọi người thường bỏ phiếu cho thí sinh yêu thích của họ trong các chương trình thực tế.
bầu cử
Các chiến dịch bầu cử thường liên quan đến việc các ứng cử viên trình bày cương lĩnh của họ và tương tác với cử tri thông qua các cuộc tranh luận, mít tinh và tiếp cận truyền thông.
chiến dịch
Cô ấy tình nguyện tham gia một chiến dịch để bảo vệ công viên địa phương khỏi sự phát triển.
chủ nghĩa hoạt động
Chủ nghĩa hoạt động đóng vai trò quan trọng trong phong trào dân quyền, dẫn đến những thay đổi pháp lý đáng kể.
hiến pháp
Hiến pháp của Hoa Kỳ đảm bảo một số quyền cơ bản cho công dân của mình, chẳng hạn như quyền tự do ngôn luận và quyền sở hữu vũ khí.
ân xá
Tổng thống mới hứa sẽ ân xá những người nhập cư không có giấy tờ đáp ứng các điều kiện nhất định.
ủy nhiệm
Tổng thống đắc cử đã phác thảo nhiệm vụ của mình cho cải cách kinh tế trong bài phát biểu nhậm chức.