Động Từ Chỉ Sự Gắn Kết và Tách Rời - Động từ cho sự gắn bó

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh liên quan đến sự gắn kết như "kết nối", "tham gia" và "dính".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Động Từ Chỉ Sự Gắn Kết và Tách Rời
to fix [Động từ]
اجرا کردن

cố định

Ex: The technician fixed the loose wiring in the electrical panel .

Kỹ thuật viên đã sửa chữa dây điện bị lỏng trong bảng điện.

to connect [Động từ]
اجرا کردن

kết nối

Ex: The subway system in the city connects various neighborhoods , making transportation convenient .

Hệ thống tàu điện ngầm trong thành phố kết nối các khu phố khác nhau, giúp việc đi lại thuận tiện.

to interconnect [Động từ]
اجرا کردن

kết nối liên thông

Ex: The transportation network interconnects cities and suburbs , facilitating efficient commuting .

Mạng lưới giao thông kết nối các thành phố và vùng ngoại ô, tạo điều kiện di chuyển hiệu quả.

to interlock [Động từ]
اجرا کردن

khớp vào nhau

Ex: Puzzle pieces interlock to create a complete picture .

Các mảnh ghép khớp vào nhau để tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh.

to attach [Động từ]
اجرا کردن

gắn

Ex: The landlord attached a list of rules and regulations to the lease agreement for the tenants to review .

Chủ nhà đã đính kèm một danh sách các quy tắc và quy định vào hợp đồng thuê nhà để người thuê xem xét.

to annex [Động từ]
اجرا کردن

đính kèm

Ex: Please remember to annex the receipts to your expense report for reimbursement .

Vui lòng nhớ đính kèm biên lai vào báo cáo chi phí của bạn để được hoàn lại.

to join [Động từ]
اجرا کردن

tham gia

Ex:

Các sợi khác nhau kết nối trong vải, tạo thành một mẫu gắn kết.

to link [Động từ]
اجرا کردن

kết nối

Ex: The rope ladder links the lower deck of the ship to the upper deck .

Thang dây kết nối boong dưới của con tàu với boong trên.

to network [Động từ]
اجرا کردن

kết nối mạng

Ex: The IT department is responsible for networking all the printers in the office .

Bộ phận IT chịu trách nhiệm kết nối mạng tất cả các máy in trong văn phòng.

to hook up [Động từ]
اجرا کردن

kết nối

Ex:

Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân được kết nối với máy theo dõi tim để theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn của họ.

to secure [Động từ]
اجرا کردن

cố định

Ex: They secured the cargo to the truck bed with heavy-duty straps for transportation .

Họ cố định hàng hóa lên thùng xe tải bằng dây đai chịu lực để vận chuyển.

to embed [Động từ]
اجرا کردن

nhúng

Ex: The journalist aimed to embed the camera into the war zone to capture authentic footage .

Nhà báo nhằm nhúng máy quay vào vùng chiến sự để ghi lại những thước phim chân thực.

to unite [Động từ]
اجرا کردن

đoàn kết

Ex: The puzzle pieces will unite to form a complete picture when properly assembled .

Các mảnh ghép sẽ đoàn kết để tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh khi được lắp ráp đúng cách.

to weld [Động từ]
اجرا کردن

hàn

Ex: The blacksmith skillfully welded the broken iron gate back into place .

Người thợ rèn khéo léo hàn cánh cổng sắt bị gãy trở lại vị trí.

to cement [Động từ]
اجرا کردن

gắn chặt

Ex: It 's essential to properly cement the tiles to the floor to prevent them from loosening .

Việc gắn chặt gạch xuống sàn là điều cần thiết để ngăn chúng bị lỏng lẻo.

to stick [Động từ]
اجرا کردن

dán

Ex: I 'll stick this note to your computer so you wo n't forget .

Tôi sẽ dán mẩu giấy này vào máy tính của bạn để bạn không quên.

to adhere [Động từ]
اجرا کردن

dính chặt

Ex: It 's important for the wallpaper to adhere properly to the wall to avoid peeling .

Điều quan trọng là giấy dán tường phải dính chắc vào tường để tránh bong tróc.

to glue [Động từ]
اجرا کردن

dán

Ex: The carpenter will glue the wooden panels to create a sturdy tabletop .

Người thợ mộc sẽ dán các tấm gỗ để tạo ra một mặt bàn chắc chắn.

to tape [Động từ]
اجرا کردن

dán

Ex: I will tape the torn pages of the book to prevent further damage .

Tôi sẽ dán băng các trang sách bị rách để ngăn chặn thiệt hại thêm.

to stitch [Động từ]
اجرا کردن

khâu

Ex: The tailor stitched the seams of the dress to ensure a perfect fit .

Thợ may đã khâu các đường may của chiếc váy để đảm bảo vừa vặn hoàn hảo.

to patch [Động từ]
اجرا کردن

Ex: Using a sewing machine , it 's easy to patch small fabric imperfections .

Sử dụng máy may, rất dễ dàng để những khiếm khuyết nhỏ trên vải.

to label [Động từ]
اجرا کردن

dán nhãn

Ex: Please label the files on the shelf to maintain organization .

Vui lòng dán nhãn các tệp trên kệ để duy trì tổ chức.

to tag [Động từ]
اجرا کردن

gắn nhãn

Ex: Please tag your belongings at the conference to avoid any mix-ups .

Vui lòng dán nhãn đồ đạc của bạn tại hội nghị để tránh nhầm lẫn.

to unify [Động từ]
اجرا کردن

thống nhất

Ex: The city 's initiative is to unify public spaces , creating a cohesive urban experience .

Sáng kiến của thành phố là thống nhất các không gian công cộng, tạo nên trải nghiệm đô thị gắn kết.

to bond [Động từ]
اجرا کردن

gắn kết

Ex: The contractor used a powerful adhesive to bond the two surfaces .

Nhà thầu đã sử dụng một loại keo mạnh để kết dính hai bề mặt.