Động Từ Chỉ Sự Gắn Kết và Tách Rời - Động từ để buộc chặt

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh liên quan đến việc cố định như "cài nút", "vặn ốc" và "đóng đinh".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Động Từ Chỉ Sự Gắn Kết và Tách Rời
to screw [Động từ]
اجرا کردن

bắt vít

Ex: The technician screws the panels onto the chassis to complete the assembly of the machine .

Kỹ thuật viên vặn vít các tấm panel vào khung để hoàn thành việc lắp ráp máy.

to bind [Động từ]
اجرا کردن

buộc

Ex: To create a bundle , bind the sticks together tightly using a strong cord .

Để tạo một bó, buộc các que lại với nhau chặt chẽ bằng một sợi dây chắc chắn.

to bolt [Động từ]
اجرا کردن

bắt vít

Ex: Following the safety protocol , the worker diligently bolted the machinery to the floor to prevent accidents .

Tuân thủ quy trình an toàn, người công nhân đã cẩn thận bắt vít máy móc xuống sàn để ngăn ngừa tai nạn.

to lace [Động từ]
اجرا کردن

buộc dây

Ex:

Vũ công cúi xuống để buộc dây giày ballet của mình chặt chẽ trước khi lên sân khấu.

to button [Động từ]
اجرا کردن

cài nút

Ex: Before the meeting , he will button his suit jacket for a polished appearance .
to hook [Động từ]
اجرا کردن

móc

Ex: The fisherman skillfully hooked the bait onto the fishing line .

Người đánh cá khéo léo móc mồi vào dây câu.

to zip [Động từ]
اجرا کردن

kéo khóa

Ex: To shield from the cold wind , he will zip the hoodie for added warmth .

Để che chắn khỏi gió lạnh, anh ấy sẽ kéo khóa áo hoodie để thêm ấm áp.

to nail [Động từ]
اجرا کردن

đóng đinh

Ex: They are nailing the fence panels for added security .

Họ đang đóng đinh các tấm hàng rào để tăng cường an ninh.

to bar [Động từ]
اجرا کردن

chặn

Ex: The prison warden will bar the cell doors during lockdown .

Giám thị nhà tù sẽ chặn cửa phòng giam trong thời gian phong tỏa.

to strap [Động từ]
اجرا کردن

buộc chặt

Ex: The diver will strap the oxygen tank securely before entering the water .

Thợ lặn sẽ buộc chặt bình oxy an toàn trước khi xuống nước.

to chain [Động từ]
اجرا کردن

xích

Ex: The gatekeeper will chain the entrance to restrict access to the private property .

Người gác cổng sẽ xích lối vào để hạn chế quyền truy cập vào tài sản riêng tư.

to solder [Động từ]
اجرا کردن

hàn

Ex: They are soldering the delicate parts of the electronic device .

Họ đang hàn các bộ phận tinh vi của thiết bị điện tử.

to tack [Động từ]
اجرا کردن

đóng đinh

Ex: The gardener has tacked the protective netting for the garden .

Người làm vườn đã đóng đinh lưới bảo vệ cho khu vườn.

to buckle [Động từ]
اجرا کردن

cài

Ex: The hiker will buckle the backpack straps for a comfortable fit .

Người đi bộ đường dài sẽ cài dây đeo ba lô để vừa vặn thoải mái.

to pin [Động từ]
اجرا کردن

ghim

Ex: I have already pinned the canvas to the easel .

Tôi đã ghim bức tranh lên giá vẽ.

to tie [Động từ]
اجرا کردن

buộc

Ex: The florist is tying together a beautiful bouquet for a customer .

Người bán hoa đang buộc một bó hoa đẹp cho khách hàng.

to fasten [Động từ]
اجرا کردن

cài

Ex: The necklace has a delicate clasp that can be used to fasten it securely around your neck .

Chiếc vòng cổ có một cái móc tinh xảo có thể được sử dụng để cài chắc chắn quanh cổ của bạn.

to sew [Động từ]
اجرا کردن

may

Ex: He decided to sew a patch onto his favorite jeans to cover a small tear .

Anh ấy quyết định khâu một miếng vá lên chiếc quần jean yêu thích của mình để che đi một vết rách nhỏ.

to do up [Động từ]
اجرا کردن

cài

Ex: Before heading out , he made sure to do up the buttons on his coat to stay warm .

Trước khi ra ngoài, anh ấy đã chắc chắn cài nút áo khoác để giữ ấm.

to peg [Động từ]
اجرا کردن

cố định

Ex: The artist pegged the fabric to the frame to keep it taut while painting .

Nghệ sĩ đã cố định vải vào khung để giữ nó căng trong khi vẽ.

to belt [Động từ]
اجرا کردن

thắt dây lưng

Ex: As they prepared for the storm , the sailors belted their life jackets securely around their waists .

Khi chuẩn bị cho cơn bão, các thủy thủ đã thắt chặt áo phao quanh eo của họ.

to toggle [Động từ]
اجرا کردن

cài

Ex: The diver toggled the safety latch on his scuba tank to ensure it would n't come loose underwater .

Thợ lặn đã khóa chốt an toàn trên bình dưỡng khí của mình để đảm bảo nó không bị lỏng dưới nước.

to clamp [Động từ]
اجرا کردن

kẹp chặt

Ex: The mechanic clamped the workpiece in place before starting the repair .

Thợ máy đã kẹp chặt phôi tại chỗ trước khi bắt đầu sửa chữa.

to tighten [Động từ]
اجرا کردن

siết chặt

Ex: He used a wrench to tighten the bolts on the machine .

Anh ấy đã sử dụng một cái cờ lê để siết chặt các bu lông trên máy.

to hitch [Động từ]
اجرا کردن

buộc

Ex: The cowboy expertly hitched his horse to the post outside the saloon before entering .

Anh cao bồi khéo léo buộc con ngựa của mình vào cột bên ngoài quán rượu trước khi vào.

to lash [Động từ]
اجرا کردن

buộc chặt

Ex: The sailor lashed the cargo to the deck to prevent it from shifting during the storm .

Thủy thủ buộc hàng hóa lên boong để ngăn nó di chuyển trong cơn bão.

to clip [Động từ]
اجرا کردن

gắn

Ex: He clipped the microphone to his shirt before the presentation .

Anh ấy gắn micro vào áo sơ mi trước buổi thuyết trình.

to bunch [Động từ]
اجرا کردن

gom lại

Ex: She bunched the fabric and pinned it to create elegant drapes .

Cô ấy gom vải lại và ghim nó để tạo ra những tấm rèm thanh lịch.