pattern

Trạng từ chỉ cách thức liên quan đến con người - Trạng từ chỉ tính hợp pháp và đạo đức

Những trạng từ này mô tả mức độ một hành động phù hợp với các nguyên tắc của pháp luật hoặc đạo đức, chẳng hạn như “hợp pháp”, “ngây thơ”, “có đạo đức”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Adverbs of Manner Referring to Humans
legally

in a manner that is required or allowed by the law

hợp pháp

hợp pháp

Google Translate
[Trạng từ]
illegally

in a way that is against the law

bất hợp pháp

bất hợp pháp

Google Translate
[Trạng từ]
lawfully

in a way that is in accordance with the law

hợp pháp

hợp pháp

Google Translate
[Trạng từ]
unlawfully

in a way that opposes the law

bất hợp pháp

bất hợp pháp

Google Translate
[Trạng từ]
legislatively

in a manner that relates to the process or activities concerned with law, or the making of laws

theo cách lập pháp

theo cách lập pháp

Google Translate
[Trạng từ]
judicially

in a manner conforming to the legal system or the administration of justice

theo pháp luật

theo pháp luật

Google Translate
[Trạng từ]
justifiably

in a way that is reasonable, fair, or morally right

hợp lý

hợp lý

Google Translate
[Trạng từ]
legitimately

in a way that can be justified with reason or logic

hợp pháp

hợp pháp

Google Translate
[Trạng từ]
innocently

without any intention of breaking the law or causing trouble

vô tội

vô tội

Google Translate
[Trạng từ]
acceptably

in a manner that is satisfactory or good enough

một cách chấp nhận được

một cách chấp nhận được

Google Translate
[Trạng từ]
unacceptably

in a way that does not meet the required standard or level of approval

không thể chấp nhận

không thể chấp nhận

Google Translate
[Trạng từ]
validly

in a way that is legally or logically acceptable

hợp lệ

hợp lệ

Google Translate
[Trạng từ]
morally

in a manner that is based on principles of right and wrong in a specific community or society

một cách đạo đức

một cách đạo đức

Google Translate
[Trạng từ]
ethically

in a manner consistent with what is considered right or good

một cách có đạo đức

một cách có đạo đức

Google Translate
[Trạng từ]
rightfully

with justice, law, or moral principles

hợp pháp

hợp pháp

Google Translate
[Trạng từ]
deservedly

in a manner that is justified or appropriate

xứng đáng

xứng đáng

Google Translate
[Trạng từ]
righteously

in a manner that is in accordance with what is considered fair or good

một cách chính đáng

một cách chính đáng

Google Translate
[Trạng từ]
equitably

in a manner that ensures everyone is treated fairly and according to their needs

công bằng

công bằng

Google Translate
[Trạng từ]
uprightly

in a manner that is characterized by honesty and morality

trung thực

trung thực

Google Translate
[Trạng từ]
wrongfully

in a manner characterized by injustice and unlawfulness

một cách sai trái

một cách sai trái

Google Translate
[Trạng từ]
unfairly

in a way that lacks justice or equality

không công bằng

không công bằng

Google Translate
[Trạng từ]
unjustly

in an unfair or immoral manner

bất công

bất công

Google Translate
[Trạng từ]
falsely

in a way that is characterized by misinformation or the absence of truth

sai sự thật

sai sự thật

Google Translate
[Trạng từ]
dishonorably

in a manner inconsistent with principles of honesty or moral standards

một cách bất lương

một cách bất lương

Google Translate
[Trạng từ]
shamefully

in a manner characterized by a sense of disgrace or dishonor

một cách đáng xấu hổ

một cách đáng xấu hổ

Google Translate
[Trạng từ]
perversely

in a manner that goes against what is expected or desired, often intentionally or stubbornly deviating from established rules

một cách quái gở

một cách quái gở

Google Translate
[Trạng từ]
gratuitously

without reason, justification, or payment

không có lý do

không có lý do

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek