pattern

Trạng từ chỉ kết quả và quan điểm - Trạng từ nối tiếp

Những trạng từ này đóng vai trò kết nối hoặc chuyển tiếp giữa các mệnh đề hoặc câu và thiết lập các mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân và kết quả, độ tương phản, so sánh, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Adverbs of Result and Viewpoint
therefore

used to suggest a logical conclusion based on the information or reasoning provided

do đó

do đó

Google Translate
[Trạng từ]
thus

used to introduce a result based on the information or actions that came before

do đó

do đó

Google Translate
[Trạng từ]
hence

used to say that one thing is a result of another

vì vậy

vì vậy

Google Translate
[Trạng từ]
thereby

used to indicate how something is achieved or the result of an action

do đó

do đó

Google Translate
[Trạng từ]
accordingly

used to indicate a logical consequence based on the circumstances or information provided

do đó

do đó

Google Translate
[Trạng từ]
consequently

used to indicate a logical result or effect

do đó

do đó

Google Translate
[Trạng từ]
henceforth

used to indicate a starting point for a rule, action, event, etc.

từ nay

từ nay

Google Translate
[Trạng từ]
having said that

used to introduce an opposing statement after making a point

[Cụm từ]
in conclusion

used to signal the end of a discussion or presentation by summarizing the main points

kết luận

kết luận

Google Translate
[Trạng từ]
correspondingly

used to indicate a relation between two things

tương ứng

tương ứng

Google Translate
[Trạng từ]
additionally

used to introduce extra information or points

thêm vào đó

thêm vào đó

Google Translate
[Trạng từ]
furthermore

used to introduce additional information

hơn nữa

hơn nữa

Google Translate
[Trạng từ]
moreover

used to introduce additional information or to emphasize a point

hơn nữa

hơn nữa

Google Translate
[Trạng từ]
similarly

used to draw a parallel between two related ideas or actions

tương tự

tương tự

Google Translate
[Trạng từ]
likewise

used when introducing additional information to a statement that has just been made

tương tự

tương tự

Google Translate
[Trạng từ]
incidentally

used to introduce a different or unrelated topic

nhân tiện

nhân tiện

Google Translate
[Trạng từ]
most importantly

used to highlight the most important point after discussing various aspects

quan trọng nhất

quan trọng nhất

Google Translate
[Trạng từ]
meanwhile

in a way that connects or contrasts two simultaneous actions, events, or conditions

trong khi đó

trong khi đó

Google Translate
[Trạng từ]
first off

used to signal the beginning of a list, explanation, etc.

Đầu tiên

Đầu tiên

Google Translate
[Trạng từ]
as a matter of fact

used to introduce a statement that presents a truth or reality, often to clarify or emphasize something

[Cụm từ]
on the face of it

used to state that something appears to be true or appealing at first glance

[Cụm từ]
nonetheless

used to indicate that despite a previous statement or situation, something else remains true

mặc dù vậy

mặc dù vậy

Google Translate
[Trạng từ]
even

used to emphasize a contrast

ngay cả

ngay cả

Google Translate
[Trạng từ]
however

used to add a statement that contradicts what was just mentioned

tuy nhiên

tuy nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
though

used to introduce a statement that makes the previous one less strong and somewhat surprising

nhưng

nhưng

Google Translate
[Trạng từ]
nevertheless

used to introduce an opposing statement

tuy nhiên

tuy nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
admittedly

in a way that shows acknowledgment of an unfavorable fact or situation

thú nhận rằng

thú nhận rằng

Google Translate
[Trạng từ]
much as

used to show a contrast between two things or situations

mặc dù

mặc dù

Google Translate
[Liên từ]
besides

used to add a point to support the statement just mentioned

hơn nữa

hơn nữa

Google Translate
[Trạng từ]
conversely

in a way that is different from what has been mentioned

ngược lại

ngược lại

Google Translate
[Trạng từ]
relatedly

used to introduce information that is connected to what has just been discussed

liên quan

liên quan

Google Translate
[Trạng từ]
firstly

used to introduce the first fact, reason, step, etc.

trước hết

trước hết

Google Translate
[Trạng từ]
secondly

used to introduce the second point, reason, step, etc.

Thứ hai

Thứ hai

Google Translate
[Trạng từ]
thirdly

used to introduce the third point, reason, step, etc.

thứ ba

thứ ba

Google Translate
[Trạng từ]
in contrast

used to highlight the differences between two or more things or people

ngược lại

ngược lại

Google Translate
[Trạng từ]
as a consequence

used to indicate that something follows as a result or outcome of a preceding event or action

như một hệ quả

như một hệ quả

Google Translate
[Trạng từ]
lastly

used to emphasize that what follows is the concluding point

cuối cùng

cuối cùng

Google Translate
[Trạng từ]
neither

used to indicate that something is not one thing nor the other in a given context or situation

không cái nào

không cái nào

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek