pattern

Từ Vựng cho IELTS (Tổng Quát) - Phim và Sân khấu

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về phim và sân khấu, chẳng hạn như “cast”, “edit”, “scenario”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for General IELTS
box office

a small place at a cinema, theater, etc. from which tickets are bought

quầy vé, văn phòng bán vé

quầy vé, văn phòng bán vé

Google Translate
[Danh từ]
cast

all the actors and actresses in a movie, play, etc.

diễn viên, dàn diễn viên

diễn viên, dàn diễn viên

Google Translate
[Danh từ]
dramatic

related to acting, plays, or the theater

kịch tính

kịch tính

Google Translate
[Tính từ]
to edit

to choose and arrange the parts that are crucial to the story of a movie, show, etc. and cut out unnecessary ones

chỉnh sửa, biên tập

chỉnh sửa, biên tập

Google Translate
[Động từ]
genre

a style of art, music, literature, film, etc. that has its own special features

thể loại, thể loại nghệ thuật

thể loại, thể loại nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
interval

a short break between different parts of a theatrical or musical performance

giờ giải lao, khoảng nghỉ

giờ giải lao, khoảng nghỉ

Google Translate
[Danh từ]
preview

the showing of a movie, play, exhibition, etc. to a selected audience before its public release

buổi ra mắt, xem trước

buổi ra mắt, xem trước

Google Translate
[Danh từ]
to produce

to provide money for and be in charge of the making of a movie, play, etc.

sản xuất, thực hiện

sản xuất, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
release

a product such as a new movie, video game, etc. made available to the public

ra mắt, phát hành

ra mắt, phát hành

Google Translate
[Danh từ]
scenario

a written description of the characters, events, or settings in a movie or play

kịch bản, tình huống

kịch bản, tình huống

Google Translate
[Danh từ]
script

a written text that a movie, show, or play is based on

kịch bản, kịch bản phim

kịch bản, kịch bản phim

Google Translate
[Danh từ]
to shoot

to film or take a photograph of something

quay phim, chụp ảnh

quay phim, chụp ảnh

Google Translate
[Động từ]
villain

the main bad character in a movie, story, play, etc.

kẻ xấu, nhân vật phản diện

kẻ xấu, nhân vật phản diện

Google Translate
[Danh từ]
stunt

a dangerous and difficult action that shows great skill and is done to entertain people, typically as part of a movie

điệu nghệ, màn biểu diễn mạo hiểm

điệu nghệ, màn biểu diễn mạo hiểm

Google Translate
[Danh từ]
adaptation

a movie, TV program, etc. that is based on a book or play

sự chuyển thể, chuyển thể phim

sự chuyển thể, chuyển thể phim

Google Translate
[Danh từ]
to dramatize

to turn a book, story, or an event into a movie or play

kịch hóa, chuyển thể

kịch hóa, chuyển thể

Google Translate
[Động từ]
feature

the main movie presented at a movie theater, usually 90 or more minutes long

phim dài, phim chính

phim dài, phim chính

Google Translate
[Danh từ]
interpretation

a representation that an actor or a performer gives of an artistic or musical piece that shows their understanding and feeling toward it

diễn giải, biểu diễn

diễn giải, biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
to portray

to play the role of a character in a movie, play, etc.

thể hiện, đóng vai

thể hiện, đóng vai

Google Translate
[Động từ]
theatrical

related or belonging to the theater or acting

hài kịch, kịch tính

hài kịch, kịch tính

Google Translate
[Tính từ]
ad lib

without prior practice or preparation

ngẫu hứng, không chuẩn bị trước

ngẫu hứng, không chuẩn bị trước

Google Translate
[Trạng từ]
allegory

a story, poem, etc. in which the characters and events are used as symbols to convey moral or political lessons

h allegory

h allegory

Google Translate
[Danh từ]
auditorium

the part of a theater, concert hall, or other venue where the audience sits to watch a performance

khán phòng, hội trường

khán phòng, hội trường

Google Translate
[Danh từ]
cliffhanger

an ending to an episode of a series that keeps the audience in suspense

tình huống căng thẳng, kết thúc lửng

tình huống căng thẳng, kết thúc lửng

Google Translate
[Danh từ]
prop

any object used by actors in the performance of a movie or play

đạo cụ, vật dụng sân khấu

đạo cụ, vật dụng sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
costume

pieces of clothing worn by actors or performers for a role, or worn by someone to look like another person or thing

trang phục, bộ đồ

trang phục, bộ đồ

Google Translate
[Danh từ]
to direct

to give instructions to actors and organize the scenes or flow of a movie, play, etc.

chỉ đạo, hướng dẫn

chỉ đạo, hướng dẫn

Google Translate
[Động từ]
heroine

the main female character in a story, book, film, etc., typically known for great qualities

nữ anh hùng

nữ anh hùng

Google Translate
[Danh từ]
audience

a group of people who have gathered to watch and listen to a play, concert, etc.

khán giả, thính giả

khán giả, thính giả

Google Translate
[Danh từ]
scene

a part of a movie, play or book in which the action happens in one place or is of one particular type

cảnh, tình huống

cảnh, tình huống

Google Translate
[Danh từ]
character

a person or an animal represented in a book, play, movie, etc.

nhân vật, tính cách

nhân vật, tính cách

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek