pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Hiện tượng tự nhiên và ô nhiễm

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Hiện tượng tự nhiên và Ô nhiễm, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
calamity

an event causing great and often sudden damage, distress, or destruction

thảm họa, tai nạn

thảm họa, tai nạn

Google Translate
[Danh từ]
cataclysm

a sudden, violent natural disaster that drastically alters the earth's landscape

thảm họa, thảm họa tự nhiên

thảm họa, thảm họa tự nhiên

Google Translate
[Danh từ]
ravage

action that breeds severe damage or destruction

tàn phá, hủy diệt

tàn phá, hủy diệt

Google Translate
[Danh từ]
conflagration

an extremely intense and destructive fire

hỏa hoạn, lửa lớn

hỏa hoạn, lửa lớn

Google Translate
[Danh từ]
scourge

a cause of widespread suffering or affliction

nỗi thống khổ, nỗi đau

nỗi thống khổ, nỗi đau

Google Translate
[Danh từ]
aftershock

a smaller earthquake or tremor that follows the main shock of a seismic event

sóng thần nhỏ, chấn động nhỏ

sóng thần nhỏ, chấn động nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
temblor

an earthquake caused by underground movement or volcanic activity

chấn động, động đất

chấn động, động đất

Google Translate
[Danh từ]
deluge

a sudden and heavy rainfall

lũ, mưa lớn

lũ, mưa lớn

Google Translate
[Danh từ]
salvage

the act of saving or rescuing a ship or its cargo from loss, damage, or destruction

cứu hộ, thu hồi

cứu hộ, thu hồi

Google Translate
[Danh từ]
epicenter

the point on the surface of the earth vertically above the focus of an earthquake where its effects are felt most strongly

tâm chấn

tâm chấn

Google Translate
[Danh từ]
waterspout

a tornado occurring over a body of water, characterized by a funnel-shaped cloud filled with water droplets or spray

lốc xoáy nước, cơn lốc nước

lốc xoáy nước, cơn lốc nước

Google Translate
[Danh từ]
incinerator

a waste treatment process that involves the combustion of substances contained in waste materials

lò đốt, thiết bị đốt

lò đốt, thiết bị đốt

Google Translate
[Danh từ]
biohazard

a risk to human health or to the environment caused by a biological source, especially microorganisms

nguy cơ sinh học, rủi ro sinh học

nguy cơ sinh học, rủi ro sinh học

Google Translate
[Danh từ]
sludge

a thick, muddy substance often found at the bottom of liquids, like wastewater or industrial fluids

bùn, chất lỏng

bùn, chất lỏng

Google Translate
[Danh từ]
soot

a black powdery substance produced by burning materials like wood or coal

bồ hóng

bồ hóng

Google Translate
[Danh từ]
effluent

liquid waste or sewage discharged into rivers, lakes, or the sea

nước thải, chất thải lỏng

nước thải, chất thải lỏng

Google Translate
[Danh từ]
detritus

waste or debris produced by the disintegration or decomposition of organic or inorganic matter

đầu thải, mảnh vỡ

đầu thải, mảnh vỡ

Google Translate
[Danh từ]
polyethylene terephthalate

a durable and lightweight plastic widely used for making bottles and food containers due to its strength and recyclability

polyethylene terephthalate

polyethylene terephthalate

Google Translate
[Danh từ]
hazmat suit

a protective garment worn by workers to safeguard against exposure to hazardous substances or environments

bộ đồ hazmat, bộ đồ bảo hộ

bộ đồ hazmat, bộ đồ bảo hộ

Google Translate
[Danh từ]
fallout

airborne particles, such as dust or debris, that settle after a nuclear explosion or similar event

bản rơi, hạt phóng xạ

bản rơi, hạt phóng xạ

Google Translate
[Danh từ]
asbestos

a soft greyish substance that is resistant to fire and heat and was previously used in the buildings, clothing, etc.

amiăng, khoáng chất chịu lửa

amiăng, khoáng chất chịu lửa

Google Translate
[Danh từ]
aerosol

a suspension of tiny particles or droplets in the air

aerosol

aerosol

Google Translate
[Danh từ]
particulate

a small, discrete particle or substance, especially one suspended in air, such as dust, pollen, or soot

hạt, chất rắn

hạt, chất rắn

Google Translate
[Danh từ]
catalytic converter

a device in a vehicle's exhaust system that reduces the emission of harmful pollutants by promoting chemical reactions that convert them into less harmful substances

bộ chuyển đổi xúc tác, xúc tác

bộ chuyển đổi xúc tác, xúc tác

Google Translate
[Danh từ]
unleaded

not containing lead or other additives harmful to the environment

không chì, không chứa chì

không chì, không chứa chì

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek