pattern

Ngoại hình - kiểu tóc tự nhiên

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến kiểu tóc tự nhiên như "hói", "matted" và "frizz".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Appearance
bald

having little or no hair on the head

hói, không có tóc

hói, không có tóc

Google Translate
[Tính từ]
balding

beginning to lose hair and become bald

bắt đầu hói, đang trong quá trình hói

bắt đầu hói, đang trong quá trình hói

Google Translate
[Tính từ]
shaggy

(of hair or fur) long, untidy and thick

rối, dày

rối, dày

Google Translate
[Tính từ]
shoulder-length

(of hair) long in a way that reaches down the shoulders

dài đến vai, độ dài vai

dài đến vai, độ dài vai

Google Translate
[Tính từ]
sleek

having a smooth and shiny texture, typically describing hair, fur, or skin that appears healthy and well-maintained

mượt mà, bóng

mượt mà, bóng

Google Translate
[Tính từ]
spiky

(of hair) sticking upward on the top of the head

 nhọn, đứng lên

nhọn, đứng lên

Google Translate
[Tính từ]
bristly

Having stiff, short, and coarse hairs or bristles growing closely together

hói, cứng

hói, cứng

Google Translate
[Tính từ]
bushy

(of hair or fur) growing thickly in a way that looks like a bush

um mờ, dày

um mờ, dày

Google Translate
[Tính từ]
disheveled

a person's untidy or messy appearance, typically their hair or clothing, as if it has not been properly groomed or cared for

bù xù, lộn xộn

bù xù, lộn xộn

Google Translate
[Tính từ]
flyaway

(of hair) thin and soft in a way that is hard to keep tidy

rối, mỏng manh

rối, mỏng manh

Google Translate
[Tính từ]
to frizz

to form or cause hair to form tight curls or waves, often as a result of humidity or specific hair treatments

uốn, bồng bềnh

uốn, bồng bềnh

Google Translate
[Động từ]
frizzy

(of hair) having a lot of small tight curls that are neither smooth nor shiny

xoăn, xù

xoăn, xù

Google Translate
[Tính từ]
fuzzy

covered with fine short hair or fibers, often giving a soft texture

mềm mại, mờ

mềm mại, mờ

Google Translate
[Tính từ]
hairless

without hair; bald

không có tóc, hói

không có tóc, hói

Google Translate
[Tính từ]
lank

(of hair) long, thin and straight

dài, mỏng

dài, mỏng

Google Translate
[Tính từ]
luxuriant

(of hair) thick, rich, and abundant

rậm rạp, sung túc

rậm rạp, sung túc

Google Translate
[Tính từ]
matted

(of hair or fur) twisted and stuck into a dirty mass

mớ tóc, rối bời

mớ tóc, rối bời

Google Translate
[Tính từ]
nappy

having tight curls or kinks in hair

xô, xoăn

xô, xoăn

Google Translate
[Tính từ]
scraggly

uneven, unkempt, or ragged in appearance

rối, lộn xộn

rối, lộn xộn

Google Translate
[Tính từ]
straight

(of hair) not curly or wavy

thẳng, mượt mà

thẳng, mượt mà

Google Translate
[Tính từ]
thick

(of hair or fur) grown near together in large numbers or amounts

dày, rậm

dày, rậm

Google Translate
[Tính từ]
tidy

well-groomed, neat, and styled in an organized and deliberate manner

gọn gàng, sạch sẽ

gọn gàng, sạch sẽ

Google Translate
[Tính từ]
tousled

looking untidy in a pleasant way

rối, bừa bộn

rối, bừa bộn

Google Translate
[Tính từ]
unkempt

(of hair) not brushed or cut neatly

bù xù, không gọn gàng

bù xù, không gọn gàng

Google Translate
[Tính từ]
wavy

(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance

gợn sóng, xoăn

gợn sóng, xoăn

Google Translate
[Tính từ]
crinkly

(of hair) being rough and curly

xoăn, nhăn nheo

xoăn, nhăn nheo

Google Translate
[Tính từ]
curly

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn, cuộn

xoăn, cuộn

Google Translate
[Tính từ]
windblown

appearing untidy because of the wind

bị gió thổi bay, rối bời vì gió

bị gió thổi bay, rối bời vì gió

Google Translate
[Tính từ]
wiry

(of hair) not flexible and stiff like a wire

cứng, cứng như dây

cứng, cứng như dây

Google Translate
[Tính từ]
skinhead

someone whose head is closely shaved

skinhead, đầu cạo

skinhead, đầu cạo

Google Translate
[Danh từ]
downy

having soft, fine hairs or feathers that create a fuzzy texture

mịn, nhẹ nhàng

mịn, nhẹ nhàng

Google Translate
[Tính từ]
uncombed

(of hair) not brushed or combed and therefore untidy

không chải, vô tổ chức

không chải, vô tổ chức

Google Translate
[Tính từ]
stringy

(of hair) consisting of long and thin strands

sợi, mỏng nhẹ

sợi, mỏng nhẹ

Google Translate
[Tính từ]
fuzz

a mass of curled hair or fibers

lông, sợi

lông, sợi

Google Translate
[Danh từ]
glossy

shiny and smooth in a pleasant way

bóng, mịn màng

bóng, mịn màng

Google Translate
[Tính từ]
greasy

(of hair or skin) producing a lot of oil by nature

dầu, nhờn

dầu, nhờn

Google Translate
[Tính từ]
silky

having a fine and smooth surface that is pleasant to the touch

mịn màng, mượt mà

mịn màng, mượt mà

Google Translate
[Tính từ]
shiny

bright and smooth in a way that reflects light

lấp lánh, sáng bóng

lấp lánh, sáng bóng

Google Translate
[Tính từ]
thin

(of hair) lacking thickness or volume

mỏng, thưa

mỏng, thưa

Google Translate
[Tính từ]
frizz

the condition of being formed into small tight curls

rối, xoăn

rối, xoăn

Google Translate
[Danh từ]
shock-headed

having a bushy thick mass of hair which is unkempt

tóc bù xù, đầu rối bù

tóc bù xù, đầu rối bù

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek