pattern

Ngoại hình - Kiểu tóc tự nhiên

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến kiểu tóc tự nhiên như "hói", "rối" và "xù".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Appearance
bald
[Tính từ]

having little or no hair on the head

hói, trọc

hói, trọc

Ex: The older gentleman had a neat and tidy bald head , which suited him well .Người đàn ông lớn tuổi có một cái đầu **hói** gọn gàng và ngăn nắp, rất hợp với ông.
balding
[Tính từ]

beginning to lose hair and become bald

bắt đầu hói, rụng tóc

bắt đầu hói, rụng tóc

shaggy
[Tính từ]

(of hair or fur) long, untidy and thick

rậm rạp, bù xù

rậm rạp, bù xù

Ex: The shaggy mane of the lion made it appear both majestic and wild .Bộ **bờm xù** của con sư tử khiến nó trông vừa uy nghi vừa hoang dã.
shoulder-length
[Tính từ]

(of hair) long in a way that reaches down the shoulders

dài đến vai, chiều dài vai

dài đến vai, chiều dài vai

Ex: Many people prefer shoulder-length hair for its versatility .Nhiều người thích tóc **ngang vai** vì sự đa dụng của nó.
sleek
[Tính từ]

having a smooth and shiny texture, typically describing hair, fur, or skin that appears healthy and well-maintained

mượt, mềm mại

mượt, mềm mại

Ex: The dog 's sleek fur showed how well it had been groomed .Bộ lông **mượt mà** của con chó cho thấy nó đã được chăm sóc rất tốt.
spiky
[Tính từ]

(of hair) sticking upward on the top of the head

dựng đứng, bù xù

dựng đứng, bù xù

Ex: A bit of hair wax was all he needed to give his hair a spiky texture.Một chút sáp tóc là tất cả những gì anh ấy cần để tạo cho tóc mình một kết cấu **dựng đứng**.
bristly
[Tính từ]

Having stiff, short, and coarse hairs or bristles growing closely together

cứng và thô, có lông cứng

cứng và thô, có lông cứng

bushy
[Tính từ]

(of hair or fur) growing thickly in a way that looks like a bush

rậm rạp, rậm

rậm rạp, rậm

Ex: The cartoon character was drawn with comically bushy eyebrows .Nhân vật hoạt hình được vẽ với lông mày **rậm** một cách hài hước.
disheveled
[Tính từ]

having an untidy appearance

rối bù, không gọn gàng

rối bù, không gọn gàng

Ex: He always looked disheveled, even after spending hours getting ready in the morning .Anh ấy luôn trông **luộm thuộm**, ngay cả sau khi dành hàng giờ để chuẩn bị vào buổi sáng.
flyaway
[Tính từ]

(of hair) thin and soft in a way that is hard to keep tidy

bay, khó chải

bay, khó chải

to frizz
[Động từ]

to form or cause hair to form tight curls or waves, often as a result of humidity or specific hair treatments

uốn xoăn, làm xù

uốn xoăn, làm xù

Ex: She does n't use that brand of shampoo anymore because it makes her hair frizz too much .Cô ấy không còn sử dụng nhãn hiệu dầu gội đó nữa vì nó làm tóc cô ấy **xoăn** quá nhiều.
frizzy
[Tính từ]

(of hair) having a lot of small tight curls that are neither smooth nor shiny

xù, quăn

xù, quăn

Ex: The woman 's frizzy hair was difficult to manage , requiring frequent detangling .
fuzzy
[Tính từ]

covered with fine short hair or fibers, often giving a soft texture

có lông tơ, mềm mại

có lông tơ, mềm mại

Ex: His fuzzy sweater felt comforting against his skin .Chiếc áo len **lông mịn** của anh ấy cảm thấy dễ chịu trên da.
hairless
[Tính từ]

without hair; bald

không có lông, hói

không có lông, hói

lank
[Tính từ]

(of hair) long, thin and straight

dài,  mỏng và thẳng

dài, mỏng và thẳng

luxuriant
[Tính từ]

(of hair) thick, rich, and abundant

rậm rạp, dày dặn

rậm rạp, dày dặn

Ex: The princess in the fairy tale was known for her luxuriant locks that shimmered in the sunlight .Công chúa trong truyện cổ tích nổi tiếng với **mái tóc dày và bồng bềnh** lấp lánh dưới ánh mặt trời.
matted
[Tính từ]

(of hair or fur) twisted and stuck into a dirty mass

rối, bù xù

rối, bù xù

nappy
[Tính từ]

having tight curls or kinks in hair

xoăn, quăn

xoăn, quăn

scraggly
[Tính từ]

uneven, unkempt, or ragged in appearance

lôi thôi, xộc xệch

lôi thôi, xộc xệch

straight
[Tính từ]

(of hair) having a smooth texture with no natural curls or waves

thẳng, không gợn sóng

thẳng, không gợn sóng

Ex: The doll had long , straight black hair .Con búp bê có mái tóc đen dài và **thẳng**.
thick
[Tính từ]

(of hair or fur) grown near together in large numbers or amounts

dày, rậm

dày, rậm

Ex: She admired her thick eyelashes in the mirror , grateful for their natural fullness .Cô ngắm nhìn hàng mi **dày** của mình trong gương, biết ơn vì sự dày dặn tự nhiên của chúng.
tidy
[Tính từ]

well-groomed, neat, and styled in an organized and deliberate manner

gọn gàng, ngăn nắp

gọn gàng, ngăn nắp

tousled
[Tính từ]

looking untidy in a pleasant way

rối bù,  bù xù

rối bù, bù xù

unkempt
[Tính từ]

(of hair) not brushed or cut neatly

rối bù, không chải chuốt

rối bù, không chải chuốt

Ex: He appeared at the meeting with unkempt hair , looking like he ’d overslept .Anh ấy xuất hiện tại cuộc họp với mái tóc **rối bù**, trông như thể đã ngủ quên.
wavy
[Tính từ]

(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance

gợn sóng,  xoăn nhẹ

gợn sóng, xoăn nhẹ

Ex: The model 's wavy hair framed her face in a soft and flattering way .Mái tóc **gợn sóng** của người mẫu đã tạo khung cho khuôn mặt một cách mềm mại và tôn lên vẻ đẹp.
crinkly
[Tính từ]

(of hair) being rough and curly

xoăn, quăn

xoăn, quăn

curly
[Tính từ]

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn, quăn

xoăn, quăn

Ex: The baby 's curly hair was adorable and attracted lots of attention .Mái tóc **xoăn** của em bé rất đáng yêu và thu hút rất nhiều sự chú ý.
windblown
[Tính từ]

appearing untidy because of the wind

bị gió thổi rối, bù xù vì gió

bị gió thổi rối, bù xù vì gió

wiry
[Tính từ]

(of hair) not flexible and stiff like a wire

cứng, xoăn

cứng, xoăn

Ex: The elderly woman 's wiry gray hair framed her face in wispy tufts , adding to her eccentric charm .Mái tóc xám **cứng** của người phụ nữ lớn tuổi khung mặt cô trong những lọn tóc mỏng manh, thêm vào sự quyến rũ lập dị của cô.
skinhead
[Danh từ]

someone whose head is closely shaved

skinhead, đầu cạo trọc

skinhead, đầu cạo trọc

downy
[Tính từ]

having soft, fine hairs or feathers that create a fuzzy texture

mềm mại, có lông tơ

mềm mại, có lông tơ

Ex: The downy feathers of the ducklings made them look adorable as they waddled along.Những chiếc lông **mềm mại** của vịt con khiến chúng trông thật đáng yêu khi lạch bạch đi.
uncombed
[Tính từ]

(of hair) not brushed or combed and therefore untidy

không chải, rối bù

không chải, rối bù

stringy
[Tính từ]

(of hair) consisting of long and thin strands

sợi dài, gồm những sợi dài và mỏng

sợi dài, gồm những sợi dài và mỏng

Ex: His beard grew in patchy and stringy, lacking the fullness of a thick beard .Râu của anh ta mọc lởm chởm và **sợi**, thiếu sự dày dặn của một bộ râu dày.
fuzz
[Danh từ]

a mass of curled hair or fibers

lông tơ, xơ

lông tơ, xơ

glossy
[Tính từ]

shiny and smooth in a pleasant way

bóng loáng, bóng mượt

bóng loáng, bóng mượt

Ex: She loved the glossy look of her new nail polish .Cô ấy yêu thích vẻ ngoài **bóng loáng** của lớp sơn móng tay mới.
greasy
[Tính từ]

(of hair or skin) producing a lot of oil by nature

nhờn, tiết bã nhờn

nhờn, tiết bã nhờn

silky
[Tính từ]

having a fine and smooth surface that is pleasant to the touch

mượt, mềm mại

mượt, mềm mại

Ex: The silky smooth texture of the lotion left her skin feeling soft and hydrated .Kết cấu **mượt mà** của kem dưỡng da khiến làn da cô ấy mềm mại và ngậm nước.
shiny
[Tính từ]

bright and smooth in a way that reflects light

sáng bóng, lấp lánh

sáng bóng, lấp lánh

Ex: The metallic buttons on his jacket caught the light , appearing shiny against the fabric .Những chiếc cúc kim loại trên áo khoác của anh ấy bắt ánh sáng, trông **sáng bóng** trên nền vải.
thin
[Tính từ]

(of hair) lacking thickness or volume

mỏng, thưa

mỏng, thưa

Ex: He wore a hat to protect his thin hair from the harsh sun , worried about further damage .
frizz
[Danh từ]

the condition of being formed into small tight curls

tóc xoăn, tình trạng tóc xoăn nhỏ

tóc xoăn, tình trạng tóc xoăn nhỏ

shock-headed
[Tính từ]

having a bushy thick mass of hair which is unkempt

tóc rối bù, tóc rậm rạp

tóc rối bù, tóc rậm rạp

Ngoại hình
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek