pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Astronomy

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Thiên văn học, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
kuiper belt

a region beyond Neptune in the solar system containing icy objects like dwarf planets, asteroids, and comets

vành đai Kuiper

vành đai Kuiper

Google Translate
[Danh từ]
quasar

a highly energetic celestial object emitting powerful radiation from the center of a galaxy, often associated with a supermassive black hole

quasar

quasar

Google Translate
[Danh từ]
oort cloud

a distant, hypothetical region surrounding the solar system, thought to harbor icy bodies and comets

mây Oort

mây Oort

Google Translate
[Danh từ]
corona

the outer layer of the Sun's atmosphere, observable as a plasma halo during a solar eclipse

vành mây, quầng sáng mặt trời

vành mây, quầng sáng mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
ecliptic

the apparent path that the Sun traces in the sky over the course of a year, which is also the plane of the Earth's orbit around the Sun

hoàng đạo

hoàng đạo

Google Translate
[Danh từ]
parallax

the apparent displacement or difference in the apparent position of an object when viewed along two different lines of sight, often used in astronomy to measure the distance of nearby stars

hiện tượng parallax

hiện tượng parallax

Google Translate
[Danh từ]
pulsar

a highly magnetized, rotating neutron star that emits beams of electromagnetic radiation from its magnetic poles

pulsar

pulsar

Google Translate
[Danh từ]
astronomical unit

a unit of measurement equal to the average distance between the Earth and the Sun, approximately 149.6 million kilometers

đơn vị thiên văn, đơn vị đo lường thiên văn

đơn vị thiên văn, đơn vị đo lường thiên văn

Google Translate
[Danh từ]
parsec

a unit of astronomical distance equivalent to about 3.26 light-years

parsec

parsec

Google Translate
[Danh từ]
cosmic ray

a high-energy particle, mainly originating from outside the Solar System, that travels through space at nearly the speed of light

tia nắng vũ trụ, hạt vũ trụ

tia nắng vũ trụ, hạt vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
cosmic microwave background

(cosmology) the faint glow of radiation spreading through the universe, believed to be residual radiation from the Big Bang

nền vi sóng vũ trụ

nền vi sóng vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
nebular hypothesis

(cosmology) a theory proposing that the solar system formed from a rotating nebula of gas and dust about 4.6 billion years ago

giả thuyết tinh vân, thuyết tinh vân

giả thuyết tinh vân, thuyết tinh vân

Google Translate
[Danh từ]
Hubble constant

(cosmology) a measure of the rate at which the universe is expanding, determined from the observation of distant galaxies' recession velocities

hằng số Hubble, hằng số hubble

hằng số Hubble, hằng số hubble

Google Translate
[Danh từ]
interstellar medium

the matter and radiation that exists in the space between stars within a galaxy

vật chất giữa các vì sao, môi trường giữa các thiên hà

vật chất giữa các vì sao, môi trường giữa các thiên hà

Google Translate
[Danh từ]
heliosphere

the space surrounding the Sun dominated by solar wind

heliosphere

heliosphere

Google Translate
[Danh từ]
cosmic dust

very small particles originally derived from stars, serving as raw material for forming planets, and existing between galaxies, stars, and other celestial bodies

bụi vũ trụ, bụi sao

bụi vũ trụ, bụi sao

Google Translate
[Danh từ]
meteoroid

a small celestial body that becomes visible as a meteor upon entrance into the atmosphere of the earth

mê-teo-rô-ít

mê-teo-rô-ít

Google Translate
[Danh từ]
inflation

(cosmology) the rapid expansion of the universe following the Big Bang

lạm phát, mở rộng nhanh chóng

lạm phát, mở rộng nhanh chóng

Google Translate
[Danh từ]
Kepler's law

(astronomy) a set of three fundamental principles describing the motion of planets around the Sun, formulated by Johannes Kepler

định luật Kepler, các định luật Kepler

định luật Kepler, các định luật Kepler

Google Translate
[Danh từ]
magnetic storm

a disruption in earth's magnetic field caused by solar activity, resulting in variations that can impact electronic systems and communications on earth

bão từ, bão địa từ

bão từ, bão địa từ

Google Translate
[Danh từ]
aurora australis

the colored lights, mainly green and red, in the sky seen primarily near the southern magnetic pole

cực quang nam bán cầu, ánh sáng phía nam

cực quang nam bán cầu, ánh sáng phía nam

Google Translate
[Danh từ]
aurora borealis

the colored lights, mainly green and red, in the sky seen primarily near the northern magnetic pole

cực quang

cực quang

Google Translate
[Danh từ]
cosmogonic

associated with the phenomena, processes, or theories related to the origin and formation of the universe or celestial bodies

vũ trụ học, học thuyết về vũ trụ

vũ trụ học, học thuyết về vũ trụ

Google Translate
[Tính từ]
extragalactic astronomy

study of celestial objects outside the Milky Way galaxy

thiên văn học ngoại thiên hà, nghiên cứu các thiên thể ngoài thiên hà

thiên văn học ngoại thiên hà, nghiên cứu các thiên thể ngoài thiên hà

Google Translate
[Danh từ]
nebular

relating to or resembling a nebula, which is a cloud of gas and dust in outer space

có liên quan đến tinh vân, thuộc về tinh vân

có liên quan đến tinh vân, thuộc về tinh vân

Google Translate
[Tính từ]
sidereal

relating to the stars or constellations, especially in terms of their positions relative to Earth

sao, sao bắc đẩu

sao, sao bắc đẩu

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek